EDS-G516E-4GSFP-T: 16-port full Gigabit managed Ethernet switch with 12 10/100/1000BaseT(X) ports, 4 Gigabit SFP slots

moxa-eds-g516e-4gsfp-t-image
Giá: Liên hệ

EDS-G516E-4GSFP-T: 16-port full Gigabit managed Ethernet switch with 12 10/100/1000BaseT(X) ports, 4 Gigabit SFP slots, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-G516E-4GSFP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Up to 12 10/100/1000BaseT(X) ports and 4 100/1000BaseSFP ports
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 50 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • RADIUS, TACACS+, MAB Authentication, SNMPv3, IEEE 802.1X, MAC ACL, HTTPS, SSH, and sticky MAC-addresses to enhance network security
  • Security features based on IEC 62443
  • EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP protocols supported for device management and monitoring
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  •  V-ONensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

   
Alarm Contact Channels 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Buttons Reset button
Digital Input Channels 1
Digital Inputs +13 to +30 V for state 1
  -30 to +3 V for state 0
Ethernet Interface Max. input current: 8 mA
10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 12
Auto negotiation speed
  Full/Half duplex mode
  Auto MDI/MDI-X connection
100/1000BaseSFP Slots 4
Standards  
  IEEE 802.3 for 10BaseT
  IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
  IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
  IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
  IEEE 802.3x for flow control
  IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
  IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
  IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
  IEEE 802.1p for Class of Service
  IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
  IEEE 802.1X for authentication
  IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
   
   
Industrial Protocols 802.1Q VLAN, Port-based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
MIB LLDP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, Port Mirror, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
Redundancy Protocols Ethernet-like MIB, MIB-II, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Security Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
Time Management Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, SNMPv3, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, MAC ACL, Port Lock, RADIUS, SSH, SMTP with TLS
Switch Properties  
IGMP Groups NTP Server/Client, SNTP
Jumbo Frame Size 2048
MAC Table Size 9.6KB
Max. No. of VLANs 8K
Packet Buffer Size 256
Priority Queues 4 Mbits
VLAN ID Range 4
USB Interface VID 1 to 4094
Storage Port USB Type A
LED Interface  
LED Indicators PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 1000M (TP port),
Serial Interface PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 1000M (TP port), 100/1000M (SFP port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL
Console Port USB-serial console (Type B connector)
DIP Switch Configuration USB-serial console (Type B connector)
   
DIP Switches Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Power Parameters Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Connection  
Input Current Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Input Voltage 0.39 A @ 24 VDC
Operating Voltage 12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs
Overload Current Protection 9.6 to 60 VDC
Reverse Polarity Protection Supported
Physical Characteristics Supported
Housing Metal
IP Rating IP30
Dimensions 79.2 x 135 x 137 mm (3.1 x 5.3 x 5.4 in)
Weight 1440 g (3.18 lb)
Installation DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits  
Operating Temperature EDS-G516E-4GSFP: -10 to 60°C (14 to 140°F)
EDS-G516E-4GSFP-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications  
Safety UL 508
EMC EN 61000-6-2/-6-4
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
  IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
  IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
  IEC 61000-4-6 CS: 10 V
  IEC 61000-4-8 PFMF
Hazardous Locations ATEX, Class I Division 2
Maritime DNV-GL, LR, ABS, NK
Power Substation IEC 61850-3, IEEE 1613
Railway EN 50121-4
Traffic Control NEMA TS2
Shock IEC 60068-2-27
Freefall IEC 60068-2-32
Vibration IEC 60068-2-6
MTBF  
Time 805,491 hrs
Standards Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

EDS-2016-ML-MM-ST: Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-2016-ML-MM-ST Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode p...

EDS-2016-ML-SS-SC-T: Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseF(X), single-mode ports with SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-2016-ML-SS-SC-T Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX single-mod...

EDS-2016-ML-MM-SC-T: Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-2016-ML-MM-SC-T Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi...

CBL-M78M9x8-100: DB78 male to 8 x DB9 male serial cable, 1 m

Giá: Liên hệ
CBL-M78M9x8-100 DB78 male to 8 x DB9 male serial cable, 1 m của hãng Moxa hi...

ioLogik E1212: Bộ chuyển mạch I/O từ xa hỗ trợ 8 DI, 8 DO, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1212 Bộ chuyển mạch I/O từ xa hỗ trợ 8 DI, 8 DO, 2 cổng Ethernet của h...

EDS-P206A-4PoE: Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 cổng PoE, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 cổng Po...

EDS-P206A-4PoE-MM-SC-T: Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100BaseFX, Single-mode, SC, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-MM-SC-T Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100B...

EDS-P206A-4PoE-MM-ST-T: Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100BaseFX, Multi-mode, ST, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-MM-ST-T Switch công nghiệp gồm 4 cổng PoE và 2 cổng Quang tốc độ 100Ba...

EDS-P206A-4PoE-T: Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 cổng PoE, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-T Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 c...

CP-104EL-A/DB9M: 4-port RS-232 Low-profile PCI Express x1 Serial board (includes DB9 male cable)

Giá: Liên hệ
CP-104EL-A/DB9M 4-port RS-232 Low-profile PCI Express x1 Serial board (includes DB9 male cable) củ...

ICF-1280I-M-ST-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu Profibus sang Quang ( 2 sợi quang, Multi-mode, ST, -40 đến 75°C)

Giá: Liên hệ
ICF-1280I-M-ST-T Bộ chuyển đổi tín hiệu Profibus sang Quang ( 2 sợi quang, Multi-m...
Kết quả 1461 - 1480 of 1666

Bài viết mới cập nhật...