EDS-G512E-4GSFP-T: Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 khe cắm Gigabit SFP, -40 đến 75°C

moxa-eds-g512e-4gsfp-t-image
5 5 3 Product
Giá: Liên hệ

EDS-G512E-4GSFP-T Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 khe cắm Gigabit SFP, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-G512E-4GSFP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  8 IEEE 802.3af and IEEE 802.3at PoE+ standard ports
  •  36-watt output per PoE+ port in high-power mode
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 50 ms @ 250 switches), RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  •  RADIUS, TACACS+, MAB Authentication, SNMPv3, IEEE 802.1X, MAC ACL, HTTPS, SSH, and sticky MAC-addresses to enhance network security
  •  Security features based on IEC 62443
  •  EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP protocols supported for device management and monitoring
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  •  V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) : 2
      Full/Half duplex mode
      Auto MDI/MDI-X connection
      Auto negotiation speed
    • PoE Ports (10/100BaseT(X), RJ45 connector) : 4
      Full/Half duplex mode
      Auto MDI/MDI-X connection
      Auto negotiation speed
    • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

    • Filter : 802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, Port-based VLAN
    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
    • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
    • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
    • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAC ACL, TACACS+, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH
    • Time Management : IEEE 1588v2 PTP (software-based), NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

    • IGMP Groups : 256
    • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
    • MAC Table Size : 8 K
    • Packet Buffer Size: 12 Mbits
    • Priority Queues : 4
    • Max. No. of VLANs 64
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

USB Interface

    • Storage Port : USB Type A

LED Interface

    • LED Indicators : PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 10/100/1000M (Gigabit Combo port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, PoE

Serial Interface

    • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Input/Output Interface

    • Digital Input Channels : 1
    • Digital Inputs: Max. input current: 8 mA
      +13 to +30 V for state 1
      -30 to +3 V for state 0
    • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 0.5 A @ 48 VDC
    • Buttons : Reset button

DIP Switch Configuration

    • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters

    • Input Voltage : 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
    • Operating Voltage : 12 to 57 VDC (> 50 VDC for PoE+ output recommended)
    • Input Current : 4.08 A @ 48 VDC
    • Max. PoE Power Output per Port : 60 W
    • Connection: 2 removable 4-contact terminal block(s)
    • Power Consumption (Max.) : Max. 18.96 W full loading without PDs’ consumption
    • Total PoE Power Budget : Max. 180 W for total PD's consumption @ 48 VDC input
      Max. 150 W for total PD's consumption @ 24 VDC input
      Max. 62 W for total PD's consumption @ 12 VDC input
    • Overload Current Protection : Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP40
    • Dimensions : 49.1 x 135 x 116 mm (1.93 x 5.31 x 4.57 in)
    • Weight : 910 g (2.00 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature :  -10 to 60°C (14 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : UL 61010-2-201, EN 61010-2-201
    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
      IEC 61000-4-11 DIPs
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Power Substation : IEEE 1613, IEC 61850-3 Edition 2.0
    • Railway : EN 50121-4
    • Traffic Control :NEMA TS2
    • Vibration : IEC 60068-2-6
    • Bump : IEC 61850-3 Edition 2.0
    • Freefall : IEC 60068-2-31
    • Shock : IEC 60068-2-27

MTBF

    • Time : 755,167 hrs

Các bài viết liên quan:

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

AWK-1131A-EU : Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-EU Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động t...

AWK-1131A-EU-T: Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-EU-T Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 7...

AWK-1131A-JP : Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-JP-T:Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-US: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature của h&a...

AWK-1131A-US-T: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US-T 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature của ...

AWK-3131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-EU-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-3131A-JP: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đ...

AWK-3131A-JP-T: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP-T Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band, -40 to 75°C operating temperature...

AWK-3131A-US: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature c...

AWK-3131A-US-T : Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-4131A-US-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-US-T Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt đ...

AWK-4131A-JP-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nh...

AWK-4131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt ...

AWK-3131A-M12-RCC-JP: 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band, -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-JP 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU ...

AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11n, IP30,EU

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu  802.11n, IP30,EU, -40 to 75°C c...

AWK-3131A-M12-RCC-US-T: 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-T 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ban...
Kết quả 701 - 720 of 1666

Bài viết mới cập nhật...