EDS-611-T: Compact managed Ethernet switch system with 3 10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP slot combo ports, 2 slots for 4-port fast Ethernet interface modules, for a total of up to 11 ports, -40 to 75°C

moxa-eds-611-series-image-1-1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-611-T Compact managed Ethernet switch system with 3 10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP slot combo ports, 2 slots for 4-port fast Ethernet interface modules, for a total of up to 11 ports, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-611-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Modular design with 4-port copper/fiber combinations
  •  Hot-swappable media modules for continuous operation
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches)  , and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  •  TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  •  Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +3 V for state 0
    Max. input current: 8 mA
  • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Ethernet Interface

  • Module : 2 slots for any combination of 4-port interface modules, 10/100BaseT(X) or 100BaseFX
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control

Ethernet Software Features

  • Filter : GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • MAC Table Size : 8 K
  • Packet Buffer Size : 1 Mbits
  • Priority Queues : 4
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, FAULT, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, G1/G2/G3

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration

  • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters

  • Connection : 1 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Voltage : 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 125 x 151 x 157.4 mm (4.92 x 5.95 x 6.20 in)
  • Weight : 2,016 g (4.44 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : EDS-611: 0 to 60°C (32 to 140°F)
    EDS-611-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • EMC : EN 55032/35, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • Maritime : ABS, DNV, LR, NK
  • Railway : EN 50121-4
  • Safety : EN 62368-1, UL 508
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Traffic Control : NEMA TS2
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time: 483,344 hrs
  • Standards : Telcordia (Bellcore), GB 

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DA-681A-I-SP: 6 cổng Ethernet, VGA, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SATA, USB, -25 đến 55°C

Giá: Liên hệ
DA-681A-I-SP  6 cổng Ethernet, VGA, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SA...

DA-681A-I-DPP-LX: IEC 61850-3 Máy tính có VGA, 6 cổng LAN, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SATA, USB

Giá: Liên hệ
DA-681A-I-DPP-LX IEC 61850-3 Máy tính có VGA, 6 cổng LAN, 2 cổng RS-232/422...

DA-681A-I-DPP-T: IEC 61850-3 Máy tính có VGA, 6 cổng LAN, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SATA, USB

Giá: Liên hệ
DA-681A-I-DPP-T IEC 61850-3 Máy tính có VGA, 6 cổng LAN, 2 cổng RS-232/422/...

DA-681A-I-SP-LX: 6 cổng Ethernet, VGA, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SATA, USB, nguồn đơn, Linux Debian 8,-25 đến 55°C

Giá: Liên hệ
DA-681A-I-SP-LX 6 cổng Ethernet, VGA, 2 cổng RS-232/422/485, 10 cổng RS-485, mSATA, SATA, USB,...

DA-682C-KL7-HH-T: CPU Intel® Core thế hệ thứ 7 i7-7600U, 2 HDMI, 2 PS/2, 6 cổng Gigabit LAN, 2 cổng nối tiếp RS-232/422/485, 6 DI, 2 DO

Giá: Liên hệ
DA-682C-KL7-HH-T CPU Intel® Core thế hệ thứ 7 i7-7600U, 2 HDMI, 2 PS/2, 6 cổng Gigabit L...
Kết quả 1141 - 1160 of 1666

Bài viết mới cập nhật...