EDR-G9010-VPN-2MGSFP: 8 GbE copper + 2 GbE SFP multiport industrial secure router with firewall/NAT/VPN, 12/24/48 VDC input voltage, -10 to 60°C

moxa-edr-g9010-vpn-2mgsfp-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDR-G9010-VPN-2MGSFP 8 GbE copper + 2 GbE SFP multiport industrial secure router with firewall/NAT/VPN, 12/24/48 VDC input voltage, -10 to 60°C operating temperature của hãng Moxa được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDR-G9010-VPN-2MGSFP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  10-port Gigabit all-in-one firewall/NAT/VPN/router/switch
  •  Industrial-grade Intrusion Prevention/Detection System (IPS/IDS)
  •  Visualize OT security with the MXsecurity management software
  •  Secure remote access tunnel with VPN
  •  Examine industrial protocol data with Deep Packet Inspection (DPI) technology
  •  Easy network setup with Network Address Translation (NAT)
  •  RSTP/Turbo Ring redundant protocol enhances network redundancy
  •  Security features based on IEC 62443/NERC CIP
  •  Supports secure boot for checking system integrity
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T model)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 1 A @ 24 VDC
  • Buttons : Reset button
  • Digital Input Channels : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +3 V for state 0
    Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 8
  • 1000BaseSFP Slots : 2
  • Standards : IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    Static Port Trunk
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Management : Back Pressure Flow Control, DDNS, DHCP Server/Client, Web Console (HTTP/HTTPS), LLDP, QoS/CoS/ToS, SNMPv1/v2c/v3, Telnet, TFTP, HTTPS, SSH
  • Redundancy Protocols : RSTP, STP, Turbo Ring v2
  • Routing : Throughput: 350K packets per second (max. 1500 Mbps)
  • Routing Table :
  • Concurrent Connections :
  • Connections Per Second :
  • Routing Redundancy : VRRP
  • Security : Secure Boot, IPsec, L2TP (server), RADIUS, Trust access control
  • Time Management :NTP Server/Client, SNTP
  • Unicast Routing : OSPF, RIPV1/V2, Static Route
  • Multicast Routing : Static Route
  • Filter : IGMP v1/v2/v3

Switch Properties

  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • IGMP Groups : 256
  • 16

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, STATE, MSTR/H.TC, CPLR/T.TC, VRRP/HA, VPN, USB

DoS and DDoS Protection

  • Technology : ARP-Flood, FIN Scan, ICMP-Death, NEWWithout-SYN Scan, NMAP-ID Scan, NMAP-Xmas Scan, Null Scan, SYN/FIN Scan, SYN/RST Scan, SYN-Flood, Xmas Scan

Firewall

  • Filter : DDoS, Ethernet protocols, ICMP, IP address, MAC address, Ports
  • Stateful Inspection : Router firewall
    Transparent (bridge) firewall
  • Deep Packet Inspection : Modbus TCP
    Modbus UDP
    DNP3
    IEC 60870-5-104
    IEC 61850 MMS
    Additional protocols will be supported through future firmware updates.
  • Intrusion Prevention System : Requires an additional license.
  • Throughput :

IPsec VPN

  • Authentication : MD5 and SHA (SHA-256)
    RSA (key size: 1024-bit, 2048-bit)
    X.509 v3 certificate
  • Concurrent VPN Tunnels :
  • Encryption : DES, 3DES, AES-128, AES-192, AES-256
  • Protocols : IPsec, L2TP (server), PPTP (client)
  • Throughput :

NAT

  • Features : 1-to-1, N-to-1, Port forwarding

Real-Time Firewall / VPN Event Log

  • Event Type : Firewall event, VPN event
  • Media : Local storage, SNMP Trap, Syslog server

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (115200, n, 8, 1)
  • Connector : USB Type-C

Power Parameters

  • Connection : Removable terminal block
  • Input Voltage : 12/24/48 VDC (DNV-certified for 24 VDC)
  • Input Current :
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 58 x 135 x 105 mm (2.28 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight : 1030 g (2.27 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (DNV-certified), Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : IEC 62368-1, UL 62368-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/35
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4
  • Traffic Control : NEMA TS2
  • Maritime : IEC 60945, DNV
  • Power Substation : IEEE 1613, IEC 61850-3 Edition 2.0
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 1,080,807 hrs

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6250-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt độn...

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và ...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC tron...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...
Kết quả 521 - 540 of 1666

Bài viết mới cập nhật...