DA-820C-KL5-HH-T: Máy tính x86 với CPU Intel Core i5-7442EQ, 2x HDMI, 1x VGA, 2x PS/2s, 4x Gigabit LAN, 2 cổng RS232/422/485, 6x DI, 2x DOs, 1 mSATA, 4 khe SSD

moxa-da-820c-kl5-hh-t-image
5 5 3 Product
Giá: Liên hệ

DA-820C-KL5-HH-T  Máy tính x86 với CPU Intel Core i5-7442EQ, 2x HDMI, 1x VGA, 2x PS/2s, 4x Gigabit LAN, 2 cổng RS232/422/485, 6x DI, 2x DOs, 1 mSATA, 4 khe SSD, nguồn AC kép, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-820C-KL5-HH-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
  • 7th Generation Intel® Xeon® and Core™ Processor
  • 2 built-in SODIMM ECC DDR4 memory slots; up to 64 GB total capacity
  • 4 hot-swappable SSD slots; support Intel® RST RAID 0/1/5/10
  • Highly reliable design, supporting dual power and PRP/HSR technology (with PRP/HSR expansion module)
  • 1 PCIe x16, 1 PCIe x4, 2 PCIe x1, and 1 PCI slots for expansion modules
  • Redundant power supply (100 to 240 VAC/VDC)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i5-7442EQ Processor (6M Cache, up to 2.90 GHz)
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • DRAM : 64 GB max. capacity (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 32 GB maximum per module)
    ECC RAM only supports i3 CPU and Xeon CPU models
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 630
  • Storage Slot :
  • Supported OS : Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
    Linux Debian 9
  • Supported Driver : Windows Server 2016

Computer Interface                                                         

  • Video Output : HDMI x 2, HDMI connector (type A)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 3, type-A connectors
    2 ports on the front panel, 1 port inside the computer
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors
    3 ports on the rear panel
  • Expansion Slots : PCIe x16 slot x 1 , PCIe x4 slots x 1 , PCIe x1 slots x 2 , PCI slots x 1
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • TPM : TPM v2.0
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 4
  • LAN : 8 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 300 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV

Serial Signals

  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND

Digital Inputs

  • Digital Input Channels : DIs x 6
  • Voltage : 0 to 30 VDC at 25 Hz
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC

Digital Outputs

  • Digital Output Channels : DOs x 2
  • Current Rating : Max. 200 mA per channel
  • Voltage : 24 to 30 VDC
  • I/O Type : Sink

Power Parameters

  • Power Button : Reset button (front panel)
    ON/OFF (rear panel)
  • Power Consumption : 100 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears) : 440 x 132.8 x 281.4 mm (17.3 x 5.2 x 11.1 in)
  • Weight : 14,000 g (31.11 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4, EN 55032/35
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8: 20 A/m
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Safety : IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
  • Shock : IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2

MTBF

  • Time : 325,730 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort S9450I-2S-SC-HV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M , -40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2S-SC-HV-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Etherne...

NPort S9450I-2M-ST-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M , -40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2M-ST-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 c...

NPort S9450I-2M-SC-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2M-SC-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 c...

MGate 5103-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gateway

Giá: Liên hệ
MGate 5103-T Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gatew...

MGate 5111-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus/PROFINET/EtherNet/IP sang PROFIBUS

Giá: Liên hệ
MGate 5111-T Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho ...

MGate 5118-T: Bộ chuyển đổi Modbus Gateway 1 cổng CAN-J1939 sang Modbus/PROFINET/EtherNet/IP,-40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
MGate 5118-T Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho ...

MGate 5102-PBM-PN-T: Bộ chuyển đổi Gateways 1 cổng PROFIBUS sang PROFINET

Giá: Liên hệ
MGate 5102-PBM-PN-T Bộ chuyển đổi  Gateway giúp chuyển đổi tín h...

MGate 4101-MB-PBS-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateway

Giá: Liên hệ
MGate 4101-MB-PBS-T Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateway&...

MGate 4101I-MB-PBS: 1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave gateway with 2 kV isolation, 12-48 VDC, 0 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
MGate 4101I-MB-PBS1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave gateway with 2 kV isolation, 12-48 VDC, 0 to 60&de...

MGate 4101I-MB-PBS-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus-to-PROFIBUS Slave với cách điện 2 kV, 12-48 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate 4101I-MB-PBS-T  Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus-to-PROFIBUS Slave với cách ...

OnCell G3251: Cổng IP công nghiệp 2 cổng GSM/GPRS 4 băng tần

Giá: Liên hệ
OnCell G3251 Cổng IP công nghiệp 2 cổng GSM/GPRS 4 băng tần, -30 to 55°C của&nb...

NPort Z3150: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee 1 cổng Ethernet Gateway

Giá: Liên hệ
NPort Z3150  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee 1 cổng...

OnCell G2151I: Industrial quad-band GSM/GPRS modems

Giá: Liên hệ
OnCell G2151I  Industrial quad-band GSM/GPRS modems của hãng Moxa-Taiwan đ...

NPort 6150: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
NPort 6150 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 của hãng Moxa-Taiwan được BKAII ...

NPort 6150-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
NPort 6150-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 7...

NPort 6250: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 6250 Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet hãng Moxa- Taiwan ...

NPort 6250-M-SC: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort6250-M-SC Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), ...

NPort 6250-S-SC: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC) của...
Kết quả 501 - 520 of 1666

Bài viết mới cập nhật...