CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports

moxa-cn2650-16-2ac-bkaii
Giá: Liên hệ

CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports  hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. CN2650-16-2AC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • LCD panel for easy IP address configuration (excluding wide-temperature range models)
  • Dual-LAN cards with two independent MAC addresses and IP addresses
  •  Redundant COM function available when both LANs are active
  •  Dual-host redundancy can be used to add a backup PC to your system
  •  Dual-AC-power inputs (for AC models only)
  •  Real COM and TTY drivers for Windows, Linux, and macOS
  •  Universal high-voltage range: 100 to 240 VAC or 88 to 300 VDC

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2
Magnetic Isolation Protection

1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

Configuration Options Serial Console, Telnet Console, Windows Utility, Device Search Utility (DSU), Web Console (HTTP/HTTPS)

Management

ARP, BOOTP, DDNS, DHCP Client, DNS, HTTP, IPv4, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, ICMP, SLIP
MIB MIB-II
Security HTTPS/SSL, RADIUS, SSH, PAP, CHAP
Unicast Routing RIPV1/V2, Static Route

Windows Real COM Drivers

Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Linux Real TTY Drivers Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x

Fixed TTY Drivers

SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Android API Android 3.1.x and later

Security Functions

Authentication

Local database (password only)
RADIUS
Encryption HTTPS, AES-128, AES-256, HMAC, RSA-1024, SHA-1

Security Protocols

SNMPv3
SSHv2

Serial Interface

Connector

8-pin RJ45
No. of Ports 16
Serial Standards RS-232, RS-422, RS-485

Operation Modes

Real COM mode, TCP Server mode, TCP Client mode, UDP mode, RFC2217 mode, Terminal mode, Reverse Telnet mode, PPP mode, DRDAS mode, Redundant COM mode, Disabled
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control None, RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
RS-485 Data Direction Control

ADDC® (automatic data direction control)

Pull High/Low Resistor for RS-485

1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms

Terminator for RS-485 120 ohms

Console Port

RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

Serial Signals

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND

Power Parameters

No. of Power Inputs 2
Input Current 130 mA @ 110 VAC
Input Voltage 100 to 240 VAC (50/60 Hz)

Reliability

Automatic Reboot Trigger Built-in WDT
Alert Tools Built-in buzzer and RTC (real-time clock)
Physical Characteristics Housing Metal
Installation 19-inch rack mounting
Dimensions (with ears) 480 x 198 x 45.5 mm (18.9 x 7.80 x 1.77 in)
Dimensions (without ears) 440 x 198 x 45.5 mm (17.32 x 7.80 x 1.77 in)
Weight 2,560 g (5.64 lb)

Environmental Limits

Operating Temperature 0 to 55°C (32 to 131°F)
Storage Temperature (package included)

0 to 55°C (32 to 131°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11
Safety UL 60950-1
Vibration IEC 60068-2-6
Freefall IEC 60068-2-32

Declaration

Green Product RoHS, CRoHS, WEEE

Thông tin đặt hàng :

Model No. Mô tả
CN2610-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC
CN2610-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC hoặc 240VAC
CN2610-8-2AC Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~ 240VAC
CN2610-16-2AC Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~ 240VAC
CN2650-8 Bộ chuyển đổi 8  cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC ~ 240VAC
CN2650-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC-240VAC
CN2650-8-2AC Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, kiểu RJ-45 8pin, 15kV EDS, hai nguồn 100V ~ 240VAC
CN2650-16-2AC Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC
CN2650I-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650I-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650I-8-2AC Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650I-16-2AC Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650-8-2AC-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15KV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, -40 ~75oC
CN2650-16-2AC-T Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~240VAC, -40 ~75oC
CN2650I-8-HV-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 88VDC-300VDC, -40 tới 85°C
CN2650I-16-HV-T Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 88VDC-300VDC,  -40 ~ 85°C

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MGate 5217 Series: 2-port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-BACnet/IP Gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5217 Series 2-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-BACnet/IP Gatewaycủa Moxa đang được BKAII ph...

MGate 5217I-600-T: 2 Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway

Giá: Liên hệ
MGate 5217I-600-T 2 Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 600 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VA...

ICF-1150I-S-SC-IEX: Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC, 2 kV Isolation, IECEx, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-S-SC-IEX Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC, 2 kV Isolation, IEC...

TN-5518A: EN 50155 16+2G-port Gigabit Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
TN-5518A EN 50155 16+2G-port Gigabit Ethernet Switch của hãng Moxa hiện đ...

SFP-1GLSXLC-T: SFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLSXLC-T SFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km transmission, -40 to ...

A-CRF-RMNM-L1-600: N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 6 m

Giá: Liên hệ
A-CRF-RMNM-L1-600 N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 6 m của hãng ...

A-CRF-RMNM-L1-300: N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 3m

Giá: Liên hệ
A-CRF-RMNM-L1-300N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 3 mcủa hãng M...

A-CRF-RMNM-L1-900: N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 9m

Giá: Liên hệ
A-CRF-RMNM-L1-900N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 9mcủa hãng Mo...

TCF-142-M-SC-T: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-SC-T RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support an...

TCF-142-M-ST-T: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ST connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-ST-T RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support an...

TCF-142-S-SC-T: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-SC-T RS-232/422/485 to single-mode optical fiber media converter with fiber ring support a...

TCF-142-S-ST-T: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ST connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-ST-T RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support a...

CP-112UL-DB9M: 2-port RS-232/422/485 low-profile Universal PCI board, 0 to 55°C

Giá: Liên hệ
CP-112UL-DB9M 2-port RS-232/422/485 low-profile Universal PCI board, 0 to 55°C operating tempera...

NPort IA-5150I-S-SC-T: 1-port RS-232/422/485 device server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port (SC connectors) and 2 kV optical isolation, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-S-SC-T 1-port RS-232/422/485 device server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port ...

ANT-WDB-ARM-02: 2.4/5 GHz, omni-directional rubber duck antenna, 2 dBi, RP-SMA (male)

Giá: Liên hệ
ANT-WDB-ARM-02 2.4/5 GHz, omni-directional rubber duck antenna, 2 dBi, RP-SMA (male) của ...

ICF-1150I-S-ST: Industrial RS-232/422/485 to single-mode fiber converter, ST connector, 2 kV isolation, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-S-ST Industrial RS-232/422/485 to single-mode fiber converter, ST connector, 2 kV isolatio...

OPT8-M9+: VHDCI 68 to 8 x DB9 male connection box

Giá: Liên hệ
OPT8-M9+ VHDCI 68 to 8 x DB9 male connection box của hãng Moxa được BKAII phân ph...

NAT-102-T: 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) Devices, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NAT-102-T 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) Devices, -40 to 75°C operating tem...

NAT-102: 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) devices, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
NAT-102 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) devices, -10 to 60°C operating tempe...
Kết quả 1321 - 1340 of 1666

Bài viết mới cập nhật...