F3425 Router 3G/4G công nghiệp của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối tại thị trường Việt Nam. F3425 hỗ trợ 1 cổng WAN/LAN (mặc định là cổng WAN, có thể cấu hình là cổng LAN), 1 cổng LAN và 1 cổng serial ( RS232/RS485), wifi, giúp thiết bị có thể kết nối trực tiếp với một thiết bị hiện trường bẳng cổng serial hoặc ethernet, sau đó, kết nối với trung tâm qua mạng di động 3G chỉ với vài cấu hình đơn giản, đặc biệt hỗ trợ VPN. F3425 thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, đặc biệt hỗ trợ 02 antenna để thu phát sóng 3G/4G giúp đường truyền ổn định hơn rất nhiều. Với Router F3425, chúng ta sẽ dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính,vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh....
Tính năng của sản phẩm:
● 1 LAN, 1 WAN
● Provides large data transfer function by LTE&WCDMA
● Powerful WIFI, WIFI support 802.11b/g/n
● Support AP, client, Repeater, Repeater Bridge mode.
● Supports RS232 (or RS485/RS422), Ethernet and WIFI port
● Support VPN link
● Support auto recovery mechanism, including online detect, auto redial when offline to make router always online
● Provide management software for remote management ater, Repeater Bridge mode.
● GPS(optional)
● ZigBee(optional)
● Support double link backup between LTE&WCDMA and WAN ( PPPOE, ADSL )( optional )
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Standard and Band |
LTE FDD 2600/2100/1800/900/800MHz(Band 1/3/7/8/20)
700/850/1700/1900/2100MHz (Band 2/4/5/13/17/25)(optional)
DC-HSPA+/HSPA+/HSDPA/HSUPA/WCDMA/UMTS 2100/1900/900/850/800MHz(Band 1/2/5/6/8)
EDGE/GPRS/GSM850/900/1800/1900MHz
|
Bandwidth |
LTE FDD(Download speed:100Mbps,upload speed:50Mbps) HSUPA:5.76Mbps(upload speed)
HSDPA:7.2Mbps(download speed:)
UMTS:384Kbps (download speed/upload speed)
HSPA+: 42Mbps(download speed) 5.76Mbps(upload speed)
|
TX power |
<23dBm |
RX sensitivity |
<-93.3dBm |
WIFI Specification
Item |
Content |
Standard |
IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth |
IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max) |
Security |
WEP, WPA, WPA2, etc. WPS (optional) |
TX power |
20dBm(11n),24dBm(11g),26dBm(11b) |
RX sensitivity |
<-72dBm@54Mpbs |
Hardware System
Item |
Content |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
16MB(Extendable to 64MB) |
RAM |
128MB |
Interface type
Item |
Content |
WAN/LAN |
WAN/LAN configurable; 1 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial |
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5, 2 Parity: none, even, odd, space, mark Baud rate: 110~230400 bps |
Indicator |
"WAN", "LAN", "System", "WIFI", " Online ", "SIM", "Signal Strength", "Power" |
Antenna |
Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) WIFI: Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
|
Power supply
Item |
Consumption |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power range |
DC 5~36V |
|
|
Consumption
Working |
Content |
Standby |
137~145mA@12VDC |
Communication |
174~201mA@12VDC |
Schedule Shutdown |
2.4-2.8mA@12DVC |
Physical Characteristics
Item |
Content |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
157x97x25 mm |
Weight |
440g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"