MIC-770 V3: Compact Fanless System with 12th/13th Gen Intel® Core™ i CPU Socket (LGA 1700)

mic-770-v2_01
mic-770-v2_01mic-770_v3_2
Giá: Liên hệ

MIC-770 V3: Compact Fanless System with 12th/13th Gen Intel® Core™ i CPU Socket (LGA 1700) của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MIC-770 V3 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng

 

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® 12th/13th Gen Core™ i CPU socket-type (LGA1700) with Intel® R680E/ H610E chipset
  • Wide operating temperature (-20 ~ 60 °C); VGA and HDMI output;
  • 2 x GigaLAN, 2 x USB 3.2 (Gen2) and 6 x USB 3.2 (Gen1); 2 x RS-232/422/485 and 4 x RS232 serial ports (Optional)
  • 1 x 2.5" HDD/SSD, 1 x mSATA, and 1 x NVMe M.2; 9 ~ 36 VDC input power range
  • IP40 dust proof for deployment in harsh environment
  • Supports FlexIO and iDoor technology, flexible configure additional HDMI, DP, DVI, COM port, DIO, Remote switch IO
  • Supports Advantech i-Modules; Supports Advantech SUSIAPI and embedded software APIs
  • Supports Intel® vPro™/AMT and TPM technologies
  • Supports Advantech iBMC 1.2 remote out-of-band power management solution on WISE-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

MIC-770 V3

MIC-770V3W-00A1

MIC-770V3H-00A1

MIC-770V3W-E0A1

MIC-770V3H-E0A1

Processor System 

CPU

Intel® Core™ processors (14th/13th/12th Gen)

Intel® Core™ processors (14th/13th/12th Gen)

Intel® Core™ processors (14th/13th/12th Gen)

Intel® Core™ processors (14th/13th/12th Gen)

Socket

1 x LGA1700

1 x LGA1700

1 x LGA1700

1 x LGA1700

CPU TDP

Up to 65 W

Up to 65 W

Up to 65 W

Up to 65 W

Core Number

Up to 24

Up to 24

Up to 24

Up to 24

L3 Cache

Up to 30 MB

Up to 30 MB

Up to 30 MB

Up to 30 MB

Chipset

Intel® R680E

Intel® H610E

Intel® R680E

Intel® H610E

BIOS

AMI 256 / 128 Mbit SPI Flash

AMI 256 / 128 Mbit SPI Flash

AMI 256 / 128 Mbit SPI Flash

AMI 256 / 128 Mbit SPI Flash

Memory 

Technology

Dual-channel DDR5 4800 MHz

Dual-channel DDR5 4800 MHz

Dual-channel DDR5 4800 MHz

Dual-channel DDR5 4800 MHz

Max. Capacity

64 GB

64 GB

64 GB

64 GB

Socket

2 x 262-pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262-pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262-pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262-pin DDR5 SO-DIMM

Graphics 

Controller

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Storage 

HDD

1 x 2.5" internal HDD/SSD bay

1 x 2.5" internal HDD/SSD bay

1 x 2.5" internal HDD/SSD bay

1 x 2.5" internal HDD/SSD bay

M.2

1 x NVMe M.2 2280 (PCIe Gen4 x4), M-Key

-

1 x NVMe M.2 2280 (PCIe Gen4 x4), M-Key

-

mSATA

1

1

1

1

RAID

0/1/5/10

-

0/1/5/10

-

Expansion 

PCIe x16

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

PCIe x8

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

PCIe x4

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

PCIe x1

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

PCI

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Supported via i-Module

Mini PCIe

2

1

2

1

Ethernet 

Connector

2 x RJ45

2 x RJ45

2 x RJ45

2 x RJ45

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Controller

LAN1: Intel® I219LM, LAN2: Intel® I210IT

LAN1: Intel® I219V, LAN2: Intel® I210IT

LAN1: Intel® I219LM, LAN2: Intel® I210IT

LAN1: Intel® I219V, LAN2: Intel® I210IT

Front I/O Interface 

Display

1 x VGA, 1 x HDMI

1 x VGA, 1 x HDMI

1 x VGA, 1 x HDMI

1 x VGA, 1 x HDMI

LAN

2

2

2

2

USB

2 x USB 3.2 (Gen2), 6 x USB 3.2 (Gen1), 1 x USB 2.0 (Internal)

4 x USB 3.2 (Gen1), 4 x USB 2.0

2 x USB 3.2 (Gen2), 6 x USB 3.2 (Gen1), 1 x USB 2.0 (Internal)

4 x USB 3.2 (Gen1), 4 x USB 2.0

COM

2 x RS-232/422/485 (Supports auto flow control), 4 x RS-232 (Optional)

2 x RS-232/422/485 (Supports auto flow control), 4 x RS-232 (Optional)

2 x RS-232/422/485 (Supports auto flow control), 4 x RS-232 (Optional)

2 x RS-232/422/485 (Supports auto flow control), 4 x RS-232 (Optional)

Audio

2 (1 x Line-out, 1 x Mic-in)

2 (1 x Line-out, 1 x Mic-in)

2 (1 x Line-out, 1 x Mic-in)

2 (1 x Line-out, 1 x Mic-in)

WatchDog Timer 

Output

System Reset

System Reset

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1~255 sec

Programmable 1~255 sec

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Certification 

EMC, Safety

CE/FCC Class A, CCC, BSMI, UL/CB

CE/FCC Class A, CCC, BSMI, UL/CB

CE/FCC Class A, CCC, BSMI, UL/CB

CE/FCC Class A, CCC, BSMI, UL/CB

Power Supply 

Power Type

ATX, AT

ATX, AT

ATX, AT

ATX, AT

Input Range

9 ~ 36 VDC

9 ~ 36 VDC

9 ~ 36 VDC

9 ~ 36 VDC

Environment 

Operating Temperature

-20 ~ 50 °C with 0.7 m/s air flow

-20 ~ 50 °C with 0.7 m/s air flow

-20 ~ 35 °C without air flow

-20 ~ 35 °C without air flow

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

Operating Shock

With SSD: 20G, IEC-68-2-27, half-sine wave, 11 ms duration

With SSD: 20G, IEC-68-2-27, half-sine wave, 11 ms duration

With SSD: 20G, IEC-68-2-27, half-sine wave, 11 ms duration

With SSD: 20G, IEC-68-2-27, half-sine wave, 11 ms duration

Humidity

95% @ 40° C (non-condensing)

95% @ 40° C (non-condensing)

95% @ 40° C (non-condensing)

95% @ 40° C (non-condensing)

Mechanical 

Dimensions (W x H x D)

-

-

107.3 x 192 x 230 mm

107.3 x 192 x 230 mm

Weight (Net)

2.9 kg (6.39 lb)

2.9 kg (6.39 lb)

4.65 kg (10.25 lb)

4.65 kg (10.25 lb)

Mounting

Desktop, Wall mount

Desktop, Wall mount

Desktop, Wall mount

Desktop, Wall mount

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PCE-5B18: 18-slot BP for 20-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B18: 18-slot BP for 20-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII phâ...

PCE-5B10: 10-slot BP for 14-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B10: 10-slot BP for 14-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII phâ...

PCE-5B09: 9-slot BP for 10-slot wall-mount/ 14-slot rack-mount chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B09: 9-slot BP for 10-slot wall-mount/ 14-slot rack-mount chassis của hãng Advantech hi...

PCE-5B08: 8-slot BP for 8-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B08: 8-slot BP for 8-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân ...

PCE-5B07: 7-slot BP for 8-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B07: 7-slot BP for 8-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân ...

PCE-5B06: 6-slot BP for 6-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B06: 6-slot BP for 6-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân ...

PCE-5B05: 5-slot BP for 5-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B05: 5-slot BP for 5-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân ...

PCE-5B05-02A1E: 5-slot BP for 5-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B05-02A1E: 5-slot BP for 5-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

PCE-5B05-03A1E: 5-slot BP for 5-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B05-03A1E: 5-slot BP for 5-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

PCE-5B04: 4-slot BP for 5-slot chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B04: 4-slot BP for 5-slot chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân ...

PCE-5B06V: 6-slot Butterfly BP for 2U chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B06V: 6-slot Butterfly BP for 2U chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

PCE-5B06V-00A1E: 6-slot Butterfly BP for 2U chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B06V-00A1E: 6-slot Butterfly BP for 2U chassis của hãng Advantech hiện đang được...

PCE-5B06V-04A1E: 6-slot Butterfly BP for 2U chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B06V-04A1E: 6-slot Butterfly BP for 2U chassis của hãng Advantech hiện đang được...

PCE-5B05V: 5-slot Butterfly BP for 2U chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B05V: 5-slot Butterfly BP for 2U chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

PCE-5B03V: 3-slot Butterfly BP for 1U chassis

Giá: Liên hệ
PCE-5B03V: 3-slot Butterfly BP for 1U chassis của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

PCI-7032: Intel® Celeron J1900/N2930 PCI Half-size SBC with DDR3L 1333/Dual GbE/m-SATA/4 RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
PCI-7032: Intel® Celeron J1900/N2930 PCI Half-size SBC with DDR3L 1333/Dual GbE/m-SATA/4 RS-232/422...

PCA-6029: LGA1151 6th and 7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium/Celeron System Host Board with VGA/DVI/DP and Dual GbE LAN

Giá: Liên hệ
PCA-6029: LGA1151 6th and 7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium/Celeron System Host Board ...

PCE-4132: LGA1200 10th Gen Intel® Xeon® and Core™ i9/i7/i5/i3 Half-size SHB with PCIe 3.0/Triple Independent Display/Dual GbE LAN/SATA III/USB 3.2

Giá: Liên hệ
PCE-4132: LGA1200 10th Gen Intel® Xeon® and Core™ i9/i7/i5/i3 Half-size SHB with PCIe 3.0/Triple...

PCE-4129: LGA 1151 6th Gen Intel® Xeon® and Core™ i7/i5/i3 Half-size SHB with PCIe 3.0/Triple independent display/Dual GbE LAN/SATA III/m-SATA/ USB 3.0

Giá: Liên hệ
PCE-4129: LGA 1151 6th Gen Intel® Xeon® and Core™ i7/i5/i3 Half-size SHB with PCIe 3.0/Triple in...

PCE-3032: LGA1200 10th Gen Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 Half-size SHB with PCIe 3.0/ Dual Independent Display/Dual GbE LAN/ SATA III/m-SATA/ USB 3.2

Giá: Liên hệ
PCE-3032: LGA1200 10th Gen Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 Half-size SHB with PCIe 3.0/ Dual Independent...
Kết quả 4841 - 4860 of 5261

Bài viết mới cập nhật...