FWA-T011 Tiny Network Appliance with Intel® Celeron® N3350/J3455 for Entry Level SD-WAN and Security Gateway của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. FWA-T011 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Industry-standard x86 platform for SOHO and small enterprise installations
- Certified by key ecosystem partners in NFV and security industry
- Tiny physical appearance and fan-less design supported by optional Wall/VESA/DIN-rail mounting kit
- Quad 1GbE RJ45 with optional 3G/4G LTE and Wifi connectivity
- Optional TPM2.0 or Non-TPM supported by request
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
FWA-T011
|
FWA-T011L-4CA1S
|
FWA-T011L-2CA1S
|
Processor System
|
CPU
|
Intel®Celeron®J3455
|
Intel®Celeron®
|
|
Core Number
|
4C
|
2C
|
|
Frequency
|
1.5GHz
|
2.0GHz
|
|
L2 Cache
|
2MB
|
2MB
|
|
BIOS
|
AMI EFI 64 Mbit
|
AMI EFI 64 Mbit
|
Virtualization
|
VT-x
|
VT-x, VT-d
|
VT-x, VT-d
|
Memory
|
Technology
|
DDR3L/LPDDR3 1600/1866MHz
|
DDR3L/LPDDR3 1600/1866MHz
|
|
Max. Capacity
|
8 GB
|
8 GB
|
|
ECC Support
|
No
|
No
|
|
Socket
|
1 x 204-pin SODIMM
|
1 x 204-pin SODIMM
|
Networking
|
Controller
|
4 x Intel® i210-AT
|
4 x Intel® i210-AT
|
|
1GbE
|
4x10/100/1000BASE-T RJ45 port
|
4x10/100/1000BASE-T RJ45 port
|
Expansion
|
SIM Socket
|
1 x Mini SIM type (25 x 15 mm)
|
1 x Mini SIM type (25 x 15 mm)
|
|
M.2 PCIe
|
1xM.2 2230 for Wifi/BT module 1x M.2 3042 for 3G/4G LTE module
|
1xM.2 2230 for Wifi/BT module 1x M.2 3042 for 3G/4G LTE module
|
Storage
|
m.2 SSD
|
1x M.2 2280
|
1x M.2 2280
|
Display
|
Display Type
|
1x HDMI port
|
1x HDMI port
|
I/O
|
Console port
|
1
|
1
|
|
USB2.0
|
2
|
2
|
|
LED Indicator
|
Power, HDD, 3G/4G LTE, WiFi, SW defined status
|
Power, HDD, 3G/4G LTE, WiFi, SW defined status
|
|
Others
|
1 x Power Switch 1 x Software definable button with LED indicator
|
1 x Power Switch 1 x Software definable button with LED indicator
|
TPM
|
TPM
|
TPM1.2 (Optional TPM2.0 or Non-TPM by request)
|
TPM1.2 (Optional TPM2.0 or Non-TPM by request)
|
Power
|
Power Type
|
ATX mode
|
ATX mode
|
|
Watts
|
36W
|
36W
|
|
Input
|
100-240 VAC, auto range
|
100-240 VAC, auto range
|
|
Connector
|
DC Jack
|
DC Jack
|
|
Power Adaptor
|
12V 3A, 36W external adaptor
|
12V 3A, 36W external adaptor
|
Environment
|
Operating Temperature
|
0 ~ 40° C (32 ~ 104° F)
|
0 ~ 40° C (32 ~ 104° F)
|
|
Non-operating Temperature
|
-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)
|
-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)
|
Cooling
|
Cooling
|
Fanless
|
Fanless
|
Mechanical
|
Construction
|
Iron
|
Iron
|
|
Mounting
|
Optional DIN-Rail, Wall and VESA mounting kit
|
Optional DIN-Rail, Wall and VESA mounting kit
|
|
Dimensions (W x H x D)
|
152 x 21 x 125 mm (5.9" x 0.8" x 4.9")
|
152 x 21 x 125 mm (5.9" x 0.8" x 4.9")
|
|
Weight
|
0.7 kg
|
0.7 kg
|
OS Support
|
|
Linux, Window10
|
Linux, Window10
|
Advantech S/W Packages
|
QuickStart Linux Image
|
QuickStart Linux Imaage, Server iManager
|
QuickStart Linux Imaage, Server iManager
|
Certification
|
|
CE/FCC Class B, CCC, CB, UL
|
CE/FCC Class B, CCC, CB, UL
|
Operating System
|
Linux
|
NA
|
NA
|
Other
|
Special Features
|
NA
|
NA
|
Các bài viết tham khảo :
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"