EKI-9628G-4CI: Switch công nghiệp 24GE+4G Layer 3, -40~75℃

EKI-9628G-4CI: Switch công nghiệp 24GE+4G Layer 3, -40~75℃
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-9628G-4CI Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Gigabit RJ-45 + 4 cổng kết hợp Gigabit, -40~75 của hãng Advantech-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-9628G-4CI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Rackmount 24G + 4G Cổng kết hợp L3 Managed Switch
  • Chức năng L3: Tuyến đường tĩnh, NAT
  • Ổ cắm SFP để mở rộng sợi quang dễ dàng và linh hoạt
  • Quản lý: SNMP v1 / v2c / v3, WEB, Telnet, Standard MIB
  • Bảo mật: 802.1x, HTTPS, SSH và SNMPv3
  • Dự phòng: Gigabit X-Ring Pro (thời gian khôi phục tốc độ cực cao
  • Nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng -40 ~ 70 ° C 

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

Product Category

  • Layer 3 - Managed: Yes
 Interfaces
  • Ports Number: 28 
General
  • Ethernet Connectors: 24 x RJ-45 + 4 x RJ45/SFP Combo ports
 I/O
  • Transmission Speed: 10/100/1000Base-T(X)
 Power Supply
  • Power Input: 12 ~ 48 VDC
 Operating System
  • Temperature (Operating): -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
 Communications
  • Standard: 802.3u, 802.3ab,802.3z, 802.3ad, 802.3x ,802.1X,802.1D, 802.1s,802.1w,802.1Q,802.1ab 
 Port Configuration
  • RJ45 Port Interface: 10 x 10/100/1000Base-T(X)
  • RJ45 Transmission Distance: 100 m
  • RJ45 w/ PoE Quantity: -
  • Fiber Port Interface: SFP
  • Fiber Port Connector: 4 x SFP(mini-GBIC) ports
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110km
 Switch Properties
  • MAC Table Size: 8K
  • Packet Buffer Size: 4.1M bit
  • Switch Fabric Speed: 56Gbps
  • Jumbo Frame: 9,216 bytes
Mechanism
 

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...

AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Di...

AIMB-785G2-00A3U: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785G2-00A3U: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with T...

AIMB-785G2-00A3: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Triple Display, DDR4, SATA III

Giá: Liên hệ
AIMB-785G2-00A3: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with Tr...

AIMB-723: LGA1718 AMD Ryzen™ 7000 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-723: LGA1718 AMD Ryzen™ 7000 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2 của ...

AIMB-R4104-01A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 1 PCIex4 A201-1,RoHS

Giá: Liên hệ
AIMB-R4104-01A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 1 PCIex4 A201-1,RoHS của hãng Ad...

ASMB-RM2F4-11A1: ASMB 2U PCIe Gen.3 x16+x4 to x16+x4 Card (RoHS)

Giá: Liên hệ
ASMB-RM2F4-11A1: ASMB 2U PCIe Gen.3 x16+x4 to x16+x4 Card (RoHS) của hãng Advantech hiện ...
Kết quả 5361 - 5380 of 6032

Bài viết mới cập nhật...