EKI-1751: 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2

EKI-1751:  10/100Base-T, Ethernet over VDSL2
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-1751 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2 của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-1751 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Signal to Noise Ratio setting (SNR)
  • LED indicators for power, speed and other status
  • On board surge protection
  • Supports VDSL, Band plans 997 and 998 (symmetrical and asymmetrical) transmission per ITU-T G.993.2 standard
  • Operates over existing CAT3 cabling
  • Media and protocol converter (1)10/100BaseT ports to (1)VDSL2

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Certification

  • EMC: CE, FCC
  • EMI: EN 55032, EN 61000-6-4, FCC Part 15 Subpart A
  • EMS: EN 61000-4-2 (Level 2), EN 61000-4-3 (Level 2), EN 61000-4-4 (Level 2), EN 61000-4-5 (Level 2), EN 61000-4-6 (Level 2), EN 61000-4-8 (Level 2)
  • Freefall: IEC 60068-2-32

Communications

  • Standard: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x

Environment

  • Operating Temperature: 0 ~ 45°C (32 ~ 113°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing): 0 ~ 95%
  • Storage Temperature: -40 ~ 70° C

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D):
  • Enclosure: Metal shell
  • IP Rating: IP30
  • Mounting: DIN-rail
  • Weight: 220g

MTBF

  • Method: MIL-HDBK-217 FN2
  • Time: 901,329 hours

Port Configuration

  • Fiber Transmission Distance: 100m
  • RJ45 Port Interface: 1 * 10/100BaseT(X) + 1 * VDSL

Power Requirements

  • Connectors: DC Jack (power)
  • Operating Current: 400mA
  • Operating Voltage: 12 VDC
  • Power Consumption:

Switch Properties

  • MAC Table Size: 1024
  • Packet Buffer Size: 1024 byte
  • Switch Fabric Speed: 100Mbps

Các bài viết tham khảo:

       "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

SOM-6884C3H-U1A1: Intel i3-13300HE 45W 8C DDR5 COMe Compact

Giá: Liên hệ
SOM-6884C3H-U1A1: Intel i3-13300HE 45W 8C DDR5 COMe Compact của hãng Advantech&nbs...

SOM-6884C7U-S7A1: Intel i7-1365UE 15W 10C DDR5 COMe Compact

Giá: Liên hệ
SOM-6884C7U-S7A1: Intel i7-1365UE 15W 10C DDR5 COMe Compact của hãng Advantech&nbs...

SOM-6884C5U-S4A1: Intel i5-1345UE 15W 10C DDR5 COMe Compact

Giá: Liên hệ
SOM-6884C5U-S4A1: Intel i5-1345UE 15W 10C DDR5 COMe Compact của hãng Advantech&nbs...

SOM-6884C3U-S2A1: Intel i3-1315UE 15W 6C DDR5 COMe Compact

Giá: Liên hệ
SOM-6884C3U-S2A1: Intel i3-1315UE 15W 6C DDR5 COMe Compact của hãng Advantech ...

SOM-6884C7HX-U5A1: Intel i7-13800HRE 45W 14C DDR5 COMe Compact

Giá: Liên hệ
SOM-6884C7HX-U5A1: Intel i7-13800HRE 45W 14C DDR5 COMe Compact của hãng Advantech&...

SOM-6872VC-U9A2: V2748 35-54W 8C16T w/eDP A2

Giá: Liên hệ
SOM-6872VC-U9A2: V2748 35-54W 8C16T w/eDP A2 của hãng Advantech đang được BKA...

SOM-6872VC-U1A2: V2516 10-25W 6C12T w/eDP A2

Giá: Liên hệ
SOM-6872VC-U1A2: V2516 10-25W 6C12T w/eDP A2 của hãng Advantech đang đượ...

SOM-6872VC-U9A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® SOM-6872 Compact Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-6872VC-U9A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® SOM-6872 Compact Type 6 của ...

SOM-6872VCA-U9A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® Compact Type 6 - V2748 35-54W 8C16T w/LVDS

Giá: Liên hệ
SOM-6872VCA-U9A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® Compact Type 6 - V2748 35-54W 8C16T w/...

SOM-6872VC-H0A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® SOM-6872 Compact Type 63.0GHz

Giá: Liên hệ
SOM-6872VC-H0A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® SOM-6872 Compact Type 63.0GHz củ...

SOM-6872VC-S7A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® Compact Type 6 Module

Giá: Liên hệ
SOM-6872VC-S7A1: AMD Embedded Ryzen V2000 COM Express® Compact Type 6 Module của h...

SOM-6872VC-U1A1: V2516 10-25W 6C12T w/eDP

Giá: Liên hệ
SOM-6872VC-U1A1: V2516 10-25W 6C12T w/eDP của hãng Advantech đang được B...

SOM-6882C7-S7A1: 8th Generation Intel® Core™ Processor U-Series Celeron 4000 Series COM SOM-6882C7-S7A1, Express Compact Module Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-6882C7-S7A1: 8th Generation Intel® Core™ Processor U-Series Celeron 4000 Series COM SOM-...

SOM-6882C5-S6A1: 8th Generation Intel® Core™ Processor U-Series Celeron 4000 Series COMe Compact Module

Giá: Liên hệ
SOM-6882C5-S6A1: 8th Generation Intel® Core™ Processor U-Series Celeron 4000 Series COMe Com...

SOM-6882C3-U2A1: SOM-6882 Intel® Core™ Processor U-Series i3-8145UE 2.2GHz 2C 15W COMe Compact

Giá: Liên hệ
SOM-6882C3-U2A1: SOM-6882 Intel® Core™ Processor U-Series i3-8145UE 2.2GHz 2C 15W COMe Compa...

SOM-6882CR-U0A1: Intel® Core™ Processor U-Series Celeron 4000 Series COM 4305UE 2.0GHz 2C 15W COMe Compact

Giá: Liên hệ
SOM-6882CR-U0A1: Intel® Core™ Processor U-Series Celeron 4000 Series COM 4305UE 2.0GHz 2C 15...

SOM-7533CCBC-S5A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors

Giá: Liên hệ
SOM-7533CCBC-S5A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processorscủa hãng&n...

SOM-7533DCCC-S8A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors

Giá: Liên hệ
SOM-7533DCCC-S8A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors của h...

SOM-7533CCBC-U0A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors

Giá: Liên hệ
SOM-7533CCBC-U0A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors của hãng&...

SOM-7533BCAC-S0A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors

Giá: Liên hệ
SOM-7533BCAC-S0A1: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processorscủa hãng&n...
Kết quả 1981 - 2000 of 5477

Bài viết mới cập nhật...