EKI-1521I: 1-port RS-232/422/485 Serial Device Server with Wide Temperature

EKI-1521I: 1-port RS-232/422/485 Serial Device Server with Wide Temperature
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

EKI-1521I 1 cổng RS-232/422/485 Serial Device Server với nhiệt độ hoạt động rộng của hãng Advantech - Taiwan đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-1521I được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Nhiệt độ hoạt động rộng -40 ~ 75'C
  • Cung cấp cổng Ethernet 2 x 10/100 Mbps để dự phòng LAN
  • Cung cấp các chế độ chuyển hướng cổng COM (COM ảo), các chế độ hoạt động TCP và UDP
  • Hỗ trợ lên tới 921,6 kbps và bất kỳ cài đặt tốc độ baud rate nào
  • Cho phép tối đa 5 máy chủ để truy cập một cổng nối tiếp
  • Cho phép tối đa 16 máy chủ được truy cập dưới dạng chế độ máy khách TCP
  • Tích hợp bảo vệ 15 KV ESD cho tất cả các tín hiệu nối tiếp
  • Cung cấp nhiều phương thức cấu hình bao gồm tiện ích Windows, Telnet console và Trình duyệt web
  • Hỗ trợ Windows 2000/XP/Vista/7/8/8.1/10 32-bit/64-bit, Windows Server 2003/2008/2012 và Linux
  • Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 tự động
  • Hỗ trợ line-to-line 2 KV, đường dây nối đất bảo vệ đột biến 4 KV

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

EMC CE, FCC
EMI FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 61000-6-4, EN 55011/ EN 55032 Class A
EMS EN55024,EN 61000-4-2 (Level 4), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 4), EN 61000-4-5 (Level 4), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 4)
Freefall IEC 60068-2-32
Safety UL 60950-1
Shock IEC 60068-2-27
Vibration IEC 60068-2-6

Environment

Operating Humidity 10 ~ 95% RH
Operating Temperature -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
Storage Temperature -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Ethernet Communications

Ethernet Standard IEEE 802.3, 802.3u, IEEE 802.3ab
Port Connector RJ45
Port Number 2
Speed 10/100BaseT(X), Auto-sensing

Mechanism

Dimensions (W x H x D) 36.6 x 140 x 95 mm (1.44" x 5.51" x 3.74")
Enclosure Metal with solid mounting hardware
Mounting DIN-rail, Wall mount
Weight 472g

Power Requirements

Operating Current 0.7A @ 24V
Power Connector Terminal block
Power Consumption 3.2W
Power Input 12 ~ 48 VDC, redundant dual inputs
Reverse Polarity Present

Serial Communications

Port Connector DB9 male
Port Number 1
Port to Port Isolation -
Protection Built-in 15 KV ESD for all signals
Serial Type RS-232/422/485
Transmission Speed 50~ 976.5 kbps

Software

Configuration Windows utility, Telnet console, Web Browser
Operation Modes COM port redirection mode (Virtual COM), TCP/UDP server (polling) mode, TCP/UDP client (event handling) mode, Pair connection
OS Support 32-bit/64-bit Windows XP/7/8/8.1/10, Windows Server 2003/2008/2008 R2/2012/2012 R2 and Linux

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EPC-U32337B-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC

Giá: Liên hệ
EPC-U32337B-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC của ...

EPC-U32335B-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC

Giá: Liên hệ
EPC-U32335B-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC của ...

EPC-U32333B-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC

Giá: Liên hệ
EPC-U32333B-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC của ...

EPC-U3233CB-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC

Giá: Liên hệ
EPC-U3233CB-00Y1E: Intel® Whiskey Lake Core-i Series Palm-sized Fanless Embedded PC của ...

EPC-U2217: Intel® Apollo Lake E3900 series Palm-sized Fanless Embedded PC with Luxury IO ports

Giá: Liên hệ
EPC-U2217: Intel® Apollo Lake E3900 series Palm-sized Fanless Embedded PC with Luxury IO ports ...

MIO-2363: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đang đư...

MIO-2363AW-P1A1: MIO-2363 A1 Atom x6211E, 4G LPDDR4x, 64G eMMC

Giá: Liên hệ
MIO-2363AW-P1A1: MIO-2363 A1 Atom x6211E, 4G LPDDR4x, 64G eMMC của hãng Advantech&...

MIO-2363AW-P2A1: MIO-2363 A1 Atom x6413E, 4G LPDDR4x, 64G eMMC

Giá: Liên hệ
MIO-2363AW-P2A1: MIO-2363 A1 Atom x6413E, 4G LPDDR4x, 64G eMMC của hãng Advantech&...

MIO-2363AW-P3A1: MIO-2363 A1 Atom x6425E, 8G LPDDR4x, 128G eMMC

Giá: Liên hệ
MIO-2363AW-P3A1: MIO-2363 A1 Atom x6425E, 8G LPDDR4x, 128G eMMC của hãng Advantech...

MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor ...

MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Pro...

MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãng A...

MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech ...

MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech...

MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãn...

MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hã...
Kết quả 2241 - 2260 of 5626

Bài viết mới cập nhật...