ASMB-977: Dual 5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable Server Board with 16x DDR5, 5x PCIe x16, 9x SATA 3, 4x USB 3.2 (Gen 1), Dual 10GbE, and IPMI

asmb-977_1
asmb-977_1asmb-977_2
Giá: Liên hệ

ASMB-977: Dual 5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable Server Board with 16x DDR5, 5x PCIe x16, 9x SATA 3, 4x USB 3.2 (Gen 1), Dual 10GbE, and IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-977 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • LGA4677 server board with 5th/4th Gen Intel® Xeon® scalable processors
  • DDR5 5200 MHz RDIMM up to 4TB (16 DIMMS)
  • Features 5x PCIe x16 and 5x PCIe x8
  • Intel® X710-AT2 dual 10GbE ports
  • Nine SATA 3 and two M.2 connectors (SATA/PCIe compatible)
  • 0 ~ 40 °C ( 32 ~ 104 °F) ambient operating temperature range

Thông số kỹ thuật

SMB-977

ASMB-977I-00A1

ASMB-977T2-00A1

ASMB-977T2-00A1U

Form Factor 

Form Factor

Proprietary

Proprietary

Proprietary

Processor System 

CPU

5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable processors

5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable processors

5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable processors

CPU TDP

Up to 270W

Up to 270W

Up to 225W

Frequency

Up to 3.9 GHz

Up to 3.9 GHz

Up to 3.7 GHz

Core Number

Up to 60 cores

Up to 60 cores

Up to 320cores

L3 Cache

Up to 300MB

Up to 300MB

Up to 60MB

BIOS

AMI SPI 512 Mbit

AMI SPI 512 Mbit

AMI SPI 512 Mbit

UPI

16 GT/s

16 GT/s

16 GT/s

Chipset

Intel C741

Intel C741

Intel C741

DMI

Gen3 x4

Gen3 x4

Gen3 x4

Memory 

Capacity

4TB (256 GB per DIMM)

4TB (256 GB per DIMM)

4TB (256 GB per DIMM)

Technology

DDR5 ECC-REG 4400/4800/5200 MHz

DDR5 ECC-REG 4400/4800/5200 MHz

 DDR5 ECC-REG 4000/4400/4800 MHz

Socket

16 x 288-pin DIMM

16 x 288-pin DIMM

16 x 288-pin DIMM

Type

RDIMM

RDIMM

RDIMM

ECC Support

Yes

Yes

Yes

REG Support

Yes

Yes

Yes

Display 

Controller

ASPEED AST2600

ASPEED AST2600

ASPEED AST2600

Graphic Memory

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

Expansion Interface 

PCI Express x 16

5 (Gen5)

5 (Gen5)

5 (Gen5)

PCI Express x 8

5 (Gen4)

5 (Gen4)

5 (Gen4)

Ethernet 

Controller

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT, LAN5: RTL 8211FSI

LAN1/ LAN2: Intel X710-AT2, BMC LAN: RTL8211FSI

LAN1/ LAN2: Intel X710-AT2, BMC LAN: RTL8211FSI

Connector

10/100/1000 Mbps

100/1000 Mbps & 10G Base-T

100/1000 Mbps & 10G Base-T

Speed

3x RJ45

5x RJ45

5x RJ45

Watchdog Timer

Output

System Reset

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

 I/O

GPIO

8-bit

8-bit

8-bit

PS/2 Keyboard/Mouse

1

1

1

SATA

9 x SATA3

9 x SATA3

9 x SATA3

System Fan

8

8

USB2.0

1 (Type-A)

1 (Type-A)

1 (Type-A)

USB3.0

2

2

2

COM Port

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

Rear I/O Interface 

LAN

3

5

5

USB3.0

2

2

2

USB2.0

-

-

-

COM

1

1

1

VGA

1

1

1

Power Requirement

Voltage

3.3V/5V/5Vsb

/12V/12V_8P

3.3V/5V/5Vsb

/12V/12V_8P

3.3V/5V/5Vsb

/12V/12V_8P

Current

2.2A/1.9A/4.29/

0.3A/38.53A

2.2A/1.9A/4.29/

0.3A/38.53A

2.2A/1.9A/4.29/

0.3A/38.53A

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 40° C (32 ~ 104° F)

0 ~ 40° C (32 ~ 104° F)

0 ~ 40° C (32 ~ 104° F)

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

380 x 349.6 mm (14.96" x 13.76")

380 x 349.6 mm (14.96" x 13.76")

380 x 349.6 mm (14.96" x 13.76")

Weight

1.5kg

1.5kg

1.5kg

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

IPMI 2.0

IPMI 2.0

IPMI 2.0

Out of band remote management

RTL8211FSI

RTL8211FSI

RTL8211FSI

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads asmb-977_ds.pdf

BB-SL30400110: SmartStart, EMEA, 1x ETH, 1x RS232, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-SL30400110  SmartStart, EMEA, 1x ETH, 1x RS232, Plastic của hãng Advantech hi...

BB-SL30200110-XSWH: SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-SL30200110-XSWH  SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic của hãng Advantech...

BB-SL30200110-X: SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-SL30200110-X  SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic của hãng Advantech hi...

BB-SL30200110-SWH: SmartStart LTE Cellular Router, Cat.1 AT&T RS232 SmartWorx Hub

Giá: Liên hệ
BB-SL30200110-SWHSmartStart LTE Cellular Router, Cat.1 AT&T RS232 SmartWorx Hub của hãn...

ICR-1601G: Industrial Cellular Router with GPS,EMEA cat4,2xETH,ACC

Giá: Liên hệ
ICR-1601G  Industrial Cellular Router with GPS,EMEA cat4,2xETH,ACC của hãng Advan...

ICR-1601W: Industrial Cellular Router with WIFI, EMEA, cat4, 2xETH, ACC

Giá: Liên hệ
ICR-1601W   Industrial Cellular Router with WIFI, EMEA, cat4, 2xETH, ACC của hãng...

BB-SR30519410: SmartFlex, NAM, 3x ETH, 1x RS232, 1x RS485, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC

Giá: Liên hệ
BB-SR30519410  SmartFlex, NAM, 3x ETH, 1x RS232, 1x RS485, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC của ...

BB-SR30519110: SmartFlex, NAM, 5x ETH, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC

Giá: Liên hệ
BB-SR30519110  SmartFlex, NAM, 5x ETH, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC của hãng Adv...

BB-XR2L000711: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000711   XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic của hãng Advantech hiện ...

BB-XR2L000710: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000710   XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic của hãng Advantech hiện ...

BB-XR2L000021 XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000021 XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

BB-XR2L000020: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000020  XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal của hãng Advantech hiện đang đư...

BB-XR2L000010: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000010  XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Plastic của hãng Advantech hiện đang đ...

EKI-1528N: 8-port RS-232/422/485 Serial Device Server

Giá: Liên hệ
EKI-1528N  8-port RS-232/422/485 Serial Device Server của hãng Advantech hiện ...

EKI-1526N: 16-port RS-232/422/485 Serial Device Server

Giá: Liên hệ
EKI-1526N 16-port RS-232/422/485 Serial Device Server của hãng Advantech hiện đang đư...

EKI-1362-MB: 2-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1362-MB 2-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway của hãng Advant...

EKI-1361-MB: 1-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1361-MB 1-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway của hãng Advant...

IMC-712I-AC: Intelligent Modular 2-slot Media Converter Chassis, Wide-Temp, AC Power without power cord

Giá: Liên hệ
IMC-712I-ACIntelligent Modular 2-slot Media Converter Chassis, Wide-Temp, AC Power without power cor...

IMC-751-M8ST: Intelligent Modular Media Converter, 10/100Mbps, Multi-mode 850nm, 2km, ST type

Giá: Liên hệ
IMC-751-M8ST Intelligent Modular Media Converter, 10/100Mbps, Multi-mode 850nm, 2km, ST type (a...

IMC-721I-T1MUX : Intelligent Modular Media Converter, Wide Temp, T1MUX, SFP

Giá: Liên hệ
IMC-721I-T1MUX  Intelligent Modular Media Converter, Wide Temp, T1MUX, SFP (also known as ...
Kết quả 441 - 460 of 5098

Bài viết mới cập nhật...