ASMB-975: Dual LGA 3647-P0 Intel® Xeon® Scalable Proprietary Server Board with 12 DDR4, 4 PCIe x16 + 1 PCIe x8+4 PCIe x4, 14 SATA3.0, 8 USB3.0, Dual 10GbE, IPMI

asmb-975
Giá: Liên hệ

ASMB-975: Dual LGA 3647-P0 Intel® Xeon® Scalable Proprietary Server Board with 12 DDR4, 4 PCIe x16 + 1 PCIe x8+4 PCIe x4, 14 SATA3.0, 8 USB3.0, Dual 10GbE, IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-975 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Proprietary server board with dual Xeon® Scalable processors
  • DDR4 2933MHz RDIMM up to 1.5TB, support Intel Optane DC Persistent Memory
  • 14 SATA3.0 connectors (including two M.2 2242)
  • Four PCIe x16 slots (Gen3) for double-deck cards
  • Intel® X557-AT2 dual 10GbE ports
  • 0 ~ 40 °C ambient operating temperature range

Thông số kỹ thuật

ASMB-975

ASMB-975-00A1

ASMB-975I-00A1

ASMB-975T2-00A1

Processor System 

CPU

Intel® Xeon® Scalable

Intel® Xeon® Scalable

Intel® Xeon® Scalable

CPU TDP

Up to 205W

Up to 205W

Up to 205W

Frequency

Up to 3.7 GHz

Up to 3.7 GHz

Up to 3.7 GHz

Core Number

Up to 28 cores

Up to 28 cores

Up to 28 cores

L3 Cache

38.5 MB

38.5 MB

38.5 MB

BIOS

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

UPI

Up to 10.4 GT/s

Up to 10.4 GT/s

Up to 10.4 GT/s

Chipset

Intel C621

Intel C621

Intel C622

DMI

Gen3 x4

Gen3 x4

Gen3 x4

Integrated Graphics

-

-

-

Memory 

Capacity

Up to 768 GB

Up to 768 GB

Up to 768 GB

Technology

DDR4 2666 MHz

DDR4 2666 MHz

Socket

12 x 288-pin DIMM

12 x 288-pin DIMM

12 x 288-pin DIMM

ECC Support

Yes

Yes

Yes

REG Support

Yes

Yes

Yes

Display 

Controller

ASPEED AST2510

ASPEED AST2500

ASPEED AST2500

Graphic Memory

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

Multiple Display

-

-

-

Expansion Interface 

PCI Express x 16

4 (Gen3)

4 (Gen3)

4 (Gen3)

PCI Express x 4

4 (Gen3)

4 (Gen3)

4 (Gen3)

PCI Express x 8

1 (Gen3)

1 (Gen3)

1 (Gen3)

PCI

-

-

-

PCI Express x 1

-

-

-

LPC

1

1

1

PME

-

-

-

SMBus

1

1

1

Ethernet 

Controller

LAN1: Intel I210, LAN2: Intel I210

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT, LAN3: Intel X557-AT2, LAN4: Intel X557-AT2

Connector

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

100/1000 Mbps & 10G Base-T

Speed

2 x RJ45

2x RJ45

4x RJ45

Watchdog Timer

Output

System Reset

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

 I/O

GPIO

8-bit

8-bit

8-bit

PS/2 Keyboard/Mouse

1

1

1

SATA

14 x SATAIII (SATA0-SATA7 & SSATA0-SSATA5 support RAID 0,1,10 & 5 )

14 x SATAIII (SATA0-SATA7 & SSATA0-SSATA5 support RAID 0,1,10 & 5 )

14 x SATAIII (SATA0-SATA7 & SSATA0-SSATA5 support RAID 0,1,10 & 5 )

System Fan

6

6

6

USB2.0

3 USB 2.0 (1 Type-A USB2.0 port)

3 USB 2.0 (1 Type-A USB2.0 port)

3 USB 2.0 (1 Type-A USB2.0 port)

USB3.0

8

8

8

COM Port

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

SPDIF

-

-

-

LPT

-

-

0

Rear I/O Interface 

LAN

2

2

4

Display

-

-

-

USB3.0

4

4

4

USB2.0

-

-

-

Ethernet

2

2

4

COM

1

1

1

DVI

-

-

-

PS/2

-

-

-

VGA

1

1

1

Power Requirement

Voltage

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V

Current

0.09A/6.83A/1.37A

/0.14A/0.03A

0.09A/6.83A/1.37A

/0.14A/0.03A

0.09A/6.83A/1.37A

/0.14A/0.03A

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 45

0 ~ 45

0 ~ 45

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

358 .1 mm x 330 mm (14.1”x 13”)

358 .1 mm x 330 mm (14.1”x 13”)

358 .1 mm x 330 mm (14.1”x 13”)

Weight

1.5kg

1.5kg

1.5kg

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

IPMI 2.0

IPMI 2.0

IPMI 2.0

Out of band remote management

Intel I210 share NIC

Intel I210 share NIC

Intel I210 share NIC

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads asmb-975_ds.pdf

DVP-7310UHF: 1-ch 4K60 SDVoE SFP+ PCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7310UHF: 1-ch 4K60 SDVoE SFP+ PCIe Video Capture Card with SDK của hãng Advantech hiện...

DVP-7111UHE: 1-ch 4K HDMI 2.0 PCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7111UHE: 1-ch 4K HDMI 2.0 PCIe Video Capture Card with SDK của hãng Advantech hiện đa...

DVP-7031E: 4-ch H.264/MPEG4 MiniPCIe Video Capture Module with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7031E: 4-ch H.264/MPEG4 MiniPCIe Video Capture Module with SDK của hãng Advantech hiện...

DVP-7035HE: 4-ch Full HD H.264/MPEG4 AHD/CVI/TVI/CVBS PCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7035HE: 4-ch Full HD H.264/MPEG4 AHD/CVI/TVI/CVBS PCIe Video Capture Card with SDK của h...

DVP-7041E: 8-ch H.264/MPEG4 MiniPCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7041E: 8-ch H.264/MPEG4 MiniPCIe Video Capture Card with SDK của hãng Advantech hiện ...

DVP-7023HE: PCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7023HE: PCIe Video Capture Card with SDK của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

DVP-7036HE: 4-ch Full HD TVI Mini-PCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7036HE: 4-ch Full HD TVI Mini-PCIe Video Capture Card with SDK của hãng Advantech hiện...

DVP-7011HE-1: 1-ch Full HD H.264/MPEG4 PCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7011HE-1: 1-ch Full HD H.264/MPEG4 PCIe Video Capture Card with SDK của hãng Advantech h...

DVP-7611HE-1: PCIe-bus, hardware compression video capture card with 1 channel of SDI/HDMI/DVI-D/DVI-A/YPbPr/S-Video/Composite and 1 audio input

Giá: Liên hệ
DVP-7611HE-1: PCIe-bus, hardware compression video capture card with 1 channel of SDI/HDMI/DVI-D/DVI...

DVP-7033UHE: 4ch 12G-SDI PCIe SW Video Card

Giá: Liên hệ
DVP-7033UHE: 4ch 12G-SDI PCIe SW Video Card của hãng Advantech hiện đang được BKAII p...

DVP-7025UHE: 2-ch 4k60 12G-SDI PCIE Video Capture Card

Giá: Liên hệ
DVP-7025UHE: 2-ch 4k60 12G-SDI PCIE Video Capture Card của hãng Advantech hiện đang đư...

DVP-7012UHEL: 1-ch 4K60 12G-SDI+HDMI 2.0 PCIE Video Capture Card

Giá: Liên hệ
DVP-7012UHEL: 1-ch 4K60 12G-SDI+HDMI 2.0 PCIE Video Capture Card của hãng Advantech hiện ...

DVP-7031MHE: 4-ch FHD50/60 HDMI 2.0 M.2 Video Card

Giá: Liên hệ
DVP-7031MHE: 4-ch FHD50/60 HDMI 2.0 M.2 Video Card của hãng Advantech hiện đang được ...

DVP-7032UHE: 4-ch 4K30 HDMI 2.0 PCIE Video Capture Card

Giá: Liên hệ
DVP-7032UHE: 4-ch 4K30 HDMI 2.0 PCIE Video Capture Card của hãng Advantech hiện đang đư...

DVP-7019HE-1: 1-ch Full HD H.264/MPEG4 PCIe Video Capture Card with SDK

Giá: Liên hệ
DVP-7019HE-1: 1-ch Full HD H.264/MPEG4 PCIe Video Capture Card with SDK của hãng Advantech h...

DVP-7024UHEL: 2-ch 4K60 HDMI 2.0 PCIE Video Capture Card

Giá: Liên hệ
DVP-7024UHEL: 2-ch 4K60 HDMI 2.0 PCIE Video Capture Card của hãng Advantech hiện đang đ...

DVP-7037HEL: 4-ch Full HD TVI PCIE Video Capture Card

Giá: Liên hệ
DVP-7037HEL: 4-ch Full HD TVI PCIE Video Capture Card của hãng Advantech hiện đang đư...

DVP-7011HEL: 1-ch FHD 50/60 3G-SDI, DVI PCIE Video Card

Giá: Liên hệ
DVP-7011HEL: 1-ch FHD 50/60 3G-SDI, DVI PCIE Video Card của hãng Advantech hiện đang đư...
Kết quả 5081 - 5098 of 5098

Bài viết mới cập nhật...