ASMB-817: 5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable ATX Server Board with 8x DDR5, 3x PCIe x16, 8x SATA 3, 4x USB 3.2 (Gen1), Dual 10GbE, and IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-817 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- LGA4677 ATX server board with 5th/4th Gen. Intel Xeon® Scalable processors
- DDR5 5200 MHz RDIMM up to 2TB (8 DIMMs)
- Features 3x PCIe x16, 2x PCIe x8, 1x PCIe x4, and 1x PCIe x1
- Intel® X710-AT2 dual 10GbE ports
- Eight SATA 3 and one M.2 connector (SATA/PCIe compatible)
- 0 ~ 60 °C/ 32 ~ 140 °F ambient operating temperature range
Thông số kỹ thuật
ASMB-817
|
ASMB-817I-00A1
|
ASMB-817T2-00A1
|
Form Factor
|
Form Factor
|
ATX
|
ATX
|
Processor System
|
CPU
|
5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable processors
|
5th/4th Gen Intel® Xeon® Scalable processors
|
|
CPU TDP
|
Up to 270W
|
Up to 270W
|
|
UPI
|
16 GT/s
|
16 GT/s
|
|
Frequency
|
Up to 3.9 GHz
|
Up to 3.9 GHz
|
|
Core Number
|
Up to 60 cores
|
Up to 60 cores
|
|
L3 Cache
|
Up to 300MB
|
Up to 300MB
|
|
BIOS
|
AMI SPI 512 Mbit
|
AMI SPI 512 Mbit
|
|
Chipset
|
Intel C741
|
Intel C741
|
|
DMI
|
Gen3 x4
|
Gen3 x4
|
Memory
|
Capacity
|
2TB (256 GB per DIMM)
|
2TB (256 GB per DIMM)
|
|
Technology
|
DDR5 ECC-REG 4400/4800/5200 MHz
|
DDR5 ECC-REG 4400/4800/5200 MHz
|
|
Socket
|
8 x 288-pin DIMM
|
8 x 288-pin DIMM
|
|
Type
|
RDIMM
|
RDIMM
|
|
ECC Support
|
Yes
|
Yes
|
|
REG Support
|
Yes
|
Yes
|
Display
|
Controller
|
ASPEED AST2600
|
ASPEED AST2600
|
|
Graphic Memory
|
Onboard memory 64MB
|
Onboard memory 64MB
|
|
Display Interface
|
VGA: Up to 1920 x 1200
|
VGA: Up to 1920 x 1200
|
Expansion Interface
|
PCI Express x 16
|
3 (Gen5)
|
3 (Gen5)
|
|
PCI Express x 8
|
2 (Gen4)
|
2 (Gen4)
|
|
PCI Express x 4
|
1
|
1
|
|
PCI Express x 1
|
1
|
1
|
Ethernet
|
Controller
|
LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT, LAN5: RTL 8211FSI
|
LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT, LAN3/ LAN4: Intel X710-AT2, LAN5: RTL 8211FSI
|
|
Connector
|
10/100/1000 Mbps
|
10/100/1000 Mbps & 10G Base-T
|
|
Speed
|
3 x RJ45
|
5 x RJ45
|
Watchdog Timer
|
Output
|
System Reset
|
System Reset
|
|
Interval
|
Programmable 1 ~ 255 sec/min
|
Programmable 1 ~ 255 sec/min
|
I/O
|
GPIO
|
8-bit
|
8-bit
|
|
PS/2 Keyboard/Mouse
|
1
|
1
|
|
SATA
|
8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)
|
8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)
|
|
System Fan
|
5
|
5
|
|
USB2.0
|
5 (1 Type-A)
|
5 (1 Type-A)
|
|
USB3.0
|
2
|
2
|
|
COM Port
|
1 (1 x RS232)
|
1 (1 x RS232)
|
Rear I/O Interface
|
LAN
|
3
|
5
|
|
USB3.0
|
2
|
2
|
|
USB2.0
|
4
|
4
|
|
COM
|
1 (1 x RS232)
|
1 (1 x RS232)
|
|
VGA
|
1
|
1
|
Power Requirement
|
Voltage
|
3.3V/5V/5Vsb/12V/12V_8P
|
3.3V/5V/5Vsb/12V/12V_8P
|
|
Current
|
1.2A/1.3A/0.7A/0.1A/20.8A
|
1.2A/1.3A/0.7A/0.1A/20.8A
|
Environment
|
Operating-Temperature
|
0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)
|
0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)
|
|
Non-Operational Temperature
|
-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)
|
-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)
|
|
Non-Operating Vibration
|
3.5 Grms
|
3.5 Grms
|
Physical Characteristics
|
Dimensions (LxW)
|
304.8 x 244 mm (12" x 9.6")
|
304.8 x 244 mm (12" x 9.6")
|
|
Weight
|
0.91 kg
|
0.91 kg
|
Certification
|
EMC
|
CE/FCC
|
CE/FCC
|
Management Solution
|
Software
|
IPMI 2.0
|
IPMI 2.0
|
|
Out of band remote management
|
RTL8211FSI
|
RTL8211FSI
|
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"