ASMB-816: LGA 4189 Intel® 3rd Gen Xeon® Scalable ATX Server Board with 8x DDR4, 3x PCIe x16, 8x SATA 3, 6x USB 3.2 (Gen1), Dual 10GbE, and IPMI

asmb-816_2
asmb-816_2asmb-816_1
Giá: Liên hệ

ASMB-816: LGA 4189 Intel® 3rd Gen Xeon® Scalable ATX Server Board with 8x DDR4, 3x PCIe x16, 8x SATA 3, 6x USB 3.2 (Gen1), Dual 10GbE, and IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-816 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • LGA4189 ATX server board with 3rd Gen. Xeon® Scalable processor
  • DDR4 3200 MHz RDIMM up to 512 GB (8 DIMMs) supports Intel® Optane™ Persistent Memory
  • Features 3x PCIe x16, 1x PCIe x8, 2x PCIe x4, and 1x PCIe x1
  • Intel® X550 dual 10GbE ports
  • Eight SATA 3 and one M.2 connectors (SATA/PCIe compatible)
  • 0 ~ 60 °C/ 32 ~ 140 °F ambient operating temperature range

Thông số kỹ thuật

ASMB-816

ASMB-816-00A1

ASMB-816I-00A1

ASMB-816T2-00A1

ASMB-816T2-00A1U

Form Factor 

Form Factor

ATX

ATX

ATX

ATX

Processor System 

CPU

3rd Gen Intel® Xeon Scalable processors

3rd Gen Intel® Xeon Scalable processors

Intel® Xeon® Scalable

Intel® Xeon® Scalable

CPU TDP

Up to 205W

Up to 205W

Up to 205W

Up to 205W

UPI

10.4 GT/s

10.4 GT/s

10.4 GT/s

10.4 GT/s

Frequency

Up to 3.6GHz

Up to 3.6GHz

Up to 3.6GHz

Up to 3.6GHz

Core Number

36 cores

36 cores

36 cores

36 cores

L3 Cache

54 MB

54 MB

54 MB

54 MB

BIOS

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

Chipset

Intel C621A

Intel C621A

Intel C621A

Intel C621A

Integrated Graphics

-

-

-

-

DMI

Gen3 x4

Gen3 x4

Gen3 x4

Gen3 x4

Memory 

Capacity

1TB (128 GB per DIMM)

1TB (128 GB per DIMM)

1TB (128 GB per DIMM)

1TB (128 GB per DIMM)

Technology

DDR4 ECC-REG 2666/2933/3200 MHz

DDR4 ECC-REG 2666/2933/3200 MHz

DDR4 ECC-REG 2666/2933/3200 MHz

DDR4 ECC-REG 2666/2933/3200 MHz

Socket

8 x 288-pin DIMM

8 x 288-pin DIMM

8 x 288-pin DIMM

8 x 288-pin DIMM

Type

RDIMM/ LRDIMM

RDIMM/ LRDIMM

RDIMM/ LRDIMM

RDIMM/ LRDIMM

ECC Support

Yes

Yes

Yes

Yes

REG Support

Yes

Yes

Yes

Yes

Display 

Controller

ASPEED AST2510

ASPEED AST2500

ASPEED AST2500

ASPEED AST2500

Graphic Memory

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Multiple Display

-

-

-

-

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

Expansion Interface 

PCI Express x 16

3 (Gen4)

3 (Gen4)

3 (Gen4)

3 (Gen4)

PCI Express x 8

2 (Gen4)

2 (Gen4)

2 (Gen4)

2 (Gen4)

PCI Express x 4

1

1

1

1

PCI Express x 1

1

1

1

1

Ethernet 

Controller

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT, LAN3: Intel X550-AT2, LAN4: Intel X550-AT2, LAN5: Realtek 8201F

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT, LAN3: Intel X550-AT2, LAN4: Intel X550-AT2, LAN5: Realtek 8201F

Connector

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps & 10G Base-T

10/100/1000 Mbps & 10G Base-T

Speed

2 x RJ45

3 x RJ45

5 x RJ45

5 x RJ45

Watchdog Timer

Output

System Reset

System Reset

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

 I/O

GPIO

8-bit

8-bit

8-bit

8-bit

PS/2 Keyboard/Mouse

1

1

1

1

SATA

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

System Fan

5

5

5

5

USB2.0

7 (1 TypeA)

7 (1 TypeA)

7 (1 TypeA)

7 (1 TypeA)

USB3.0

6

6

6

6

COM Port

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

2 (1 x RS232)

2 (1 x RS232)

Rear I/O Interface 

LAN

2

3 (One is for remote IPMI/iKVM consloe Only and doesn't have LAN function)

5 (One is for remote IPMI/iKVM consloe Only and doesn't have LAN function)

5 (One is for remote IPMI/iKVM consloe Only and doesn't have LAN function)

Display

VGA x1

VGA x1

VGA x1

VGA x1

USB3.0

2

2

2

2

USB2.0

4

4

4

4

COM

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

VGA

1

1

1

1

Power Requirement

Voltage

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V/12V

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V/12V

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V/12V

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V/12V

Current

9.4A/4.56A/13.98A/

0.22A/0.08A/25

9.4A/4.56A/13.98A/

0.22A/0.08A/25

9.4A/4.56A/13.98A/

0.22A/0.08A/25

9.4A/4.56A/13.98A/

0.22A/0.08A/25

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

Weight

0.91 kg

0.91 kg

0.91 kg

0.91 kg

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

SUSIAccess (Optional)

IPMI 2.0

IPMI 2.0

IPMI 2.0

Out of band remote management

-

IPMI 2.0

IPMI 2.0

IPMI 2.0

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads asmb-816_ds.pdf

NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...
Kết quả 4761 - 4780 of 5098

Bài viết mới cập nhật...