ASMB-788: LGA 1700 Intel® 13th/ 12th Gen. Core™ ATX Server Board with 4 x DDR5, 5 x PCIe, 7 x USB 3.2, 4 x SATA3, Quad/Dual LANs, and IPMI

asmb-788_1
asmb-788_1asmb-788_2
Giá: Liên hệ

ASMB-788: LGA 1700 Intel® 13th/ 12th Gen. Core™ ATX Server Board with 4 x DDR5, 5 x PCIe, 7 x USB 3.2, 4 x SATA3, Quad/Dual LANs, and IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-788 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • LGA 1700 Intel® 13th/ 12th Gen. Core™ i9/i7/i5/i3 processors with W680 chipset
  • DDR5 ECC/Non-ECC 4400/4000/3600 MT/s UDIMM up to 128 GB
  • One PCIe x16 (Gen 5) and four PCIe x4 (3 x Gen 4 & 1 x Gen 3) slots
  • Triple displays - DVI-D, VGA, and HDMI 2.0 ports
  • Four SATA 3 ports and seven USB 3.2 ports
  • One M.2 2280 (PCIe x4)
  • Rackmount optimized placement with positive air flow design
  • 0 ~ 60 °C (32 ~ 140 °F) ambient operating temperature range

Thông số kỹ thuật

ASMB-788

ASMB-788G4-00A1

ASMB-788G2-00A1

Form Factor 

Form Factor

ATX

ATX

Processor System 

CPU

Intel® 12th Gen. Core™ i9/i7/i5/i3 processors (LGA 1700 socket)

Intel® 12th Gen. Core™ i9/i7/i5/i3 processors (LGA 1700 socket)

CPU TDP

Up to 125W

Up to 125W

Frequency

Up to 3.9 GHz

Up to 3.9 GHz

Core Number

Up to 16 cores

Up to 16 cores

L3 Cache

Up to 30MB

Up to 30MB

BIOS

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

Chipset

Intel W680

Intel W680

Integrated Graphics

Yes

Yes

DMI

Gen4 x8

Gen4 x8

Memory 

Capacity

Up to 128 GB (32 GB per DIMM)

Up to 128 GB (32 GB per DIMM)

Type

UDIMM

UDIMM

Socket

4 x 288-pin UDIMM

4 x 288-pin UDIMM

ECC Support

Yes

Yes

REG Support

-

-

Memory channels

Dual Channel DDR5 ECC/Non-ECC 4400/4000/3600 MHz

Dual Channel DDR5 ECC/Non-ECC 4400/4000/3600 MHz

Display 

Controller

Intel HD graphics Integrated

Intel HD graphics Integrated

Graphic Memory

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Multiple Display

Triple

Triple

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200 , DVI-D: Up to 1920 x 1200, HDMI: Up to 2K/4K

VGA: Up to 1920 x 1200 , DVI-D: Up to 1920 x 1200, HDMI: Up to 2K/4K

Expansion 

M.2

1 x 2280 (PCIe)

1 x 2280 (PCIe)

Expansion Interface 

PCI Express x 16

1 (Gen5)

1 (Gen5)

PCI Express x 8

-

-

PCI Express x 4

4 (3x Gen 4, 1xGen 3)

4 (3x Gen 4, 1xGen 3)

PCI Express x 1

-

-

PCI

2

2

SMBus

1

1

eSPI

1

1

Ethernet 

Controller

1 x Intel I219-LM + 3 x Intel I210-AT

1 x Intel I219-LM + 1 x Intel I210-AT

Connector

4 x RJ45

2 x RJ45

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Watchdog Timer

Output

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

I/O

COM Port

5 x RS-232

5 x RS-232

GPIO

8-bit

8-bit

LPT

-

-

PS/2 Keyboard/Mouse

-

-

SAS controller

-

-

SATA

4 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

4 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

SPDIF

1

1

System Fan

5

5

USB2.0

6

6

USB3.0

6

6

SAS Port

-

-

Rear I/O Interface 

USB3.2 Gen 2

4

4

COM

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

PS/2

-

-

DVI

1

1

Ethernet

4

2

VGA

1

1

Power Requirement

Voltage

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

Non-Operational Temperature

-40~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

-40~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

Weight

0.8 kg (1.8 lb)

0.8 kg (1.8 lb)

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

SUSIAccess (Optional)

SUSIAccess (Optional)

Out of band remote management

IPMI 2.0

-

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads asmb-788_ds.pdf

NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...
Kết quả 4761 - 4780 of 5098

Bài viết mới cập nhật...