ASMB-787: LGA 1200 Intel® Xeon® W & 10th Gen. Core™ ATX Server Board with 4 x DDR4, 5 x PCIe, 2 x PCI, 6 x USB 3.2, 5 x SATA 3, Quad/Dual LANs, and IPMI

asmb-787_1
asmb-787_1asmb-787_2
Giá: Liên hệ

ASMB-787: LGA 1200 Intel® Xeon® W & 10th Gen. Core™ ATX Server Board with 4 x DDR4, 5 x PCIe, 2 x PCI, 6 x USB 3.2, 5 x SATA 3, Quad/Dual LANs, and IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-787 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • LGA 1200 Intel® Xeon® W & 10th Gen. Core™ i9/i7/i5/i3 processors with W480E chipset
  • DDR4 2933/2666/2400 MHz ECC/Non-ECC UDIMM up to 128 GB
  • One PCIe x16 link (or two x8 link), two PCIe x4, and one PCIe x1 slots
  • Triple displays - DVI-D, VGA, and HDMI 2.0 ports
  • Five SATA 3 ports and six USB 3.2 ports
  • One M.2 2280/2242 (SATA / PCIe compatible)
  • Rackmount optimized placement with positive air flow design
  • 0 ~ 60 °C (32 ~ 140 °F) ambient operating temperature range

Thông số kỹ thuật

ASMB-787

ASMB-787G4-00A1

ASMB-787G2-00A1

Form Factor 

Form Factor

ATX

ATX

Processor System 

CPU

Intel® Xeon® W and 10th Gen. Core™ i9/i7/i5/i3 processors (LGA 1200 socket)

Intel® Xeon® W and 10th Gen. Core™ i9/i7/i5/i3 processors (LGA 1200 socket)

CPU TDP

Up to 125W

Up to 125W

Frequency

Up to 3.7 GHz

Up to 3.7 GHz

Core Number

Up to 10 cores

Up to 10 cores

L3 Cache

Up to 20MB

Up to 20MB

BIOS

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

Chipset

Intel W480E

Intel W480E

Integrated Graphics

Yes

Yes

DMI

Gen3 x4

Gen3 x4

Memory 

Capacity

Up to 128 GB (32 GB per DIMM)

Up to 128 GB (32 GB per DIMM)

Type

UDIMM

UDIMM

Socket

4 x 288-pin UDIMM

4 x 288-pin UDIMM

ECC Support

Yes

Yes

REG Support

-

-

Memory channels

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 2933/2666/2400 MHz

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 2933/2666/2400 MHz

Technology

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 2400/2666/2933 MHz

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 2400/2666/2933 MHz

Display 

Controller

Intel HD graphics Integrated

Intel HD graphics Integrated

Graphic Memory

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Multiple Display

Triple

Triple

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200 , DVI-D: Up to 1920 x 1200, HDMI: Up to 2K/4K

VGA: Up to 1920 x 1200 , DVI-D: Up to 1920 x 1200, HDMI: Up to 2K/4K

Expansion 

M.2

1 x 22110/2280 (SATA / PCIe)

1 x 22110/2280 (SATA / PCIe)

Expansion Interface 

PCI Express x 16

1(or 2 PCIe x8)

1(or 2 PCIe x8)

PCI Express x 8

1

1

PCI Express x 4

2

2

PCI Express x 1

1

1

PCI

2

2

SMBus

1

1

LPC

1

1

eSPI

-

-

Expansion 

M.2

1 x 2280 (PCIe)

1 x 2280 (PCIe)

Ethernet 

Controller

1 x Intel I219-LM + 3 x Intel I210-AT

1 x Intel I219-LM + 1 x Intel I210-AT

Connector

4 x RJ45

2 x RJ45

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Watchdog Timer

Output

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

I/O

COM Port

2 x RS-232

2 x RS-232

GPIO

8-bit

8-bit

LPT

1

1

PS/2 Keyboard/Mouse

1

1

SAS controller

-

-

SATA

5 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

5 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

SPDIF

1

1

System Fan

5

5

USB2.0

7

7

USB3.0

6

6

SAS Port

-

-

Rear I/O Interface 

USB3.2 Gen 2

4

4

COM

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

PS/2

-

-

DVI

1

1

Ethernet

4

2

VGA

1

1

Power Requirement

Voltage

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

Non-Operational Temperature

-40~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

-40~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

Weight

0.8 kg (1.8 lb)

0.8 kg (1.8 lb)

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

SUSIAccess (Optional)

SUSIAccess (Optional)

Out of band remote management

IPMI 2.0

-

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads asmb-787_ds.pdf

BB-SL30400110: SmartStart, EMEA, 1x ETH, 1x RS232, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-SL30400110  SmartStart, EMEA, 1x ETH, 1x RS232, Plastic của hãng Advantech hi...

BB-SL30200110-XSWH: SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-SL30200110-XSWH  SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic của hãng Advantech...

BB-SL30200110-X: SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-SL30200110-X  SmartStart, NAM, 1x ETH, 1x RS232, Plastic của hãng Advantech hi...

BB-SL30200110-SWH: SmartStart LTE Cellular Router, Cat.1 AT&T RS232 SmartWorx Hub

Giá: Liên hệ
BB-SL30200110-SWHSmartStart LTE Cellular Router, Cat.1 AT&T RS232 SmartWorx Hub của hãn...

ICR-1601G: Industrial Cellular Router with GPS,EMEA cat4,2xETH,ACC

Giá: Liên hệ
ICR-1601G  Industrial Cellular Router with GPS,EMEA cat4,2xETH,ACC của hãng Advan...

ICR-1601W: Industrial Cellular Router with WIFI, EMEA, cat4, 2xETH, ACC

Giá: Liên hệ
ICR-1601W   Industrial Cellular Router with WIFI, EMEA, cat4, 2xETH, ACC của hãng...

BB-SR30519410: SmartFlex, NAM, 3x ETH, 1x RS232, 1x RS485, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC

Giá: Liên hệ
BB-SR30519410  SmartFlex, NAM, 3x ETH, 1x RS232, 1x RS485, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC của ...

BB-SR30519110: SmartFlex, NAM, 5x ETH, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC

Giá: Liên hệ
BB-SR30519110  SmartFlex, NAM, 5x ETH, WIFI, PoE PD, Plastic, No ACC của hãng Adv...

BB-XR2L000711: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000711   XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic của hãng Advantech hiện ...

BB-XR2L000710: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000710   XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, WIFI, Plastic của hãng Advantech hiện ...

BB-XR2L000021 XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000021 XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

BB-XR2L000020: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000020  XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Metal của hãng Advantech hiện đang đư...

BB-XR2L000010: XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Plastic

Giá: Liên hệ
BB-XR2L000010  XR5i v2E, EMEA, 2x ETH, Plastic của hãng Advantech hiện đang đ...

EKI-1528N: 8-port RS-232/422/485 Serial Device Server

Giá: Liên hệ
EKI-1528N  8-port RS-232/422/485 Serial Device Server của hãng Advantech hiện ...

EKI-1526N: 16-port RS-232/422/485 Serial Device Server

Giá: Liên hệ
EKI-1526N 16-port RS-232/422/485 Serial Device Server của hãng Advantech hiện đang đư...

EKI-1362-MB: 2-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1362-MB 2-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway của hãng Advant...

EKI-1361-MB: 1-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1361-MB 1-port RS-232/422/485 to 802.11a/b/g/n WLAN Modbus Gateway của hãng Advant...

IMC-712I-AC: Intelligent Modular 2-slot Media Converter Chassis, Wide-Temp, AC Power without power cord

Giá: Liên hệ
IMC-712I-ACIntelligent Modular 2-slot Media Converter Chassis, Wide-Temp, AC Power without power cor...

IMC-751-M8ST: Intelligent Modular Media Converter, 10/100Mbps, Multi-mode 850nm, 2km, ST type

Giá: Liên hệ
IMC-751-M8ST Intelligent Modular Media Converter, 10/100Mbps, Multi-mode 850nm, 2km, ST type (a...

IMC-721I-T1MUX : Intelligent Modular Media Converter, Wide Temp, T1MUX, SFP

Giá: Liên hệ
IMC-721I-T1MUX  Intelligent Modular Media Converter, Wide Temp, T1MUX, SFP (also known as ...
Kết quả 441 - 460 of 5098

Bài viết mới cập nhật...