AIMB-581: 2nd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q67/C206, CRT/DVI/LVDS, 6 COM, Dual LAN, SATAIII

aimb-581
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AIMB-581  2nd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q67/C206, CRT/DVI/LVDS, 6 COM, Dual LAN, SATAIII của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-581 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Intel® Xeon®/Core™ i7/i5/i3 processor with Q67/C206 chipset
  • Four DIMM sockets support up to 16 GB DDR3 1066/1333 MHz SDRAM
  • Supports dual display of CRT, DVI, LVDS (optional) and dual GbE LAN
  • Supports Inel vPro, AMT 7.0, PECI 3.0, USB 3.0, Software RAID 0, 1, 5, 10, TPM 1.2 (optional)
  • Supports WISE PaaS/RMM and Embedded Software APIs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Processor

  • CPU : Intel i7-2600 / i5-2400 / i3-2120 / Pentium G850 / Celeron G540
  • CPU TDP : 95W / 65W
  • Frequency2.5GHz ~ 3.4 GHz
  • Core Number : 2 / 4
  • L3 Cache : 2 ~ 8MB

Memory

  • Technology : DDR3 1066/1333 MHz
  • Max. Capacity: 16GB

Display

  • Controller : Intel HD Graphics
  • Graphic Engine : DirectX 10.1 and OpenGL 3.0 support
  • Graphic Memory : 1GB maximum shared memory with 2GB and above system memory installed
  • VGA : Up to 2048 x 1563 @ 60Hz

Ethernet

  • Controller : GbE1: Intel 82579LM
    GbE2: Intel 82583V
  • Speed : 10/ 100/ 1000 Mbps
  • Connector: RJ45 x 2

Storage

  • SATA : 4 x SATAII (Max. Data Transfer Rate 300 MB/s)
    2 x SATAIII ( (Max. Data Transfer Rate 600 MB/s)
  • RAID: Software RAID 0, 1, 5, 10

I/O

  • USB3.0: 2
  • USB2.0:10
  • GPIO : 8-bit GPIO
  • LPT : 1
  • COM Port : 6 ( 5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485)

Power

  • Power Type : ATX
  • Connector :ATX24P
  • Battery: Lithium 3 V / 200 mAh

Environment

  • Operational Temperature : 0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)
  • Non-Operational Temperature : -20 ~ 70° C (-4 ~ 158F) and 60° C @ 95% RH Non-Condensing
  • Vibration Resistance3.5 Grm (Non-Operation Mode)

Physical

  • Dimension (mm) : 244 x 244 mm
  • Weight1.2 kg (2.64 lb)

Các bài viết tham khảo:

     "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EKI-2541MI: 10/100T(X) to SC Multi-Mode Industrial Media Converter, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2541MI  10/100T(X) to SC Multi-Mode Industrial Media Converter, -40~75℃ của h&atil...

EKI-2541S: 10/100T(X) to SC Single-Mode Industrial Media Converter

Giá: Liên hệ
EKI-2541S 10/100T(X) to SC Single-Mode Industrial Media Converter của hãng Advantech h...

EKI-2741F: 10/100/1000T (X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter

Giá: Liên hệ
EKI-2741F 10/100/1000T(X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter của hãng Advantech...

EKI-2741FI: 10/100/1000T (X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741FI  10/100/1000T(X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter, -40~75℃ của h&a...

EKI-2741LX: 10/100/1000T(X) to Fiber Gigabit Industrial Media Converters

Giá: Liên hệ
EKI-2741LX  10/100/1000T(X) to Fiber Gigabit Industrial Media Converters của hã...

EKI-2741LXI: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741LXI 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃ của h&at...

EKI-2741SX: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters

Giá: Liên hệ
EKI-2741SX  10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters của h&ati...

EKI-2741SXI: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741SXI 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃ của h&at...

ADAM-6542: Ethernet to Single Stand WDM Fiber Optic Converter

Giá: Liên hệ
ADAM-6542  Ethernet to Single Stand WDM Fiber Optic Converter của hãng Advantech ...

EKI-1751PI-R: 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL)

Giá: Liên hệ
EKI-1751PI-R 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL) của hãng Advantech hiện ...

EKI-1751PI-M: 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL)

Giá: Liên hệ
EKI-1751PI-M 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL) của hãng Advantech hiện ...

EKI-1751I: Industrial Ethernet over VDSL2 (with M12)

Giá: Liên hệ
EKI-1751I Industrial Ethernet over VDSL2 (with M12) của hãng Advantech hiện đang đ...

EKI-1751: 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2

Giá: Liên hệ
EKI-1751 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2 của hãng Advantech hiện đang được BKAII p...

EKI-6528TPI: EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch with 4 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-6528TPI  EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch with 4 PoE ports, 24~48VDC của h&...

EKI-6528TI: EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch, 12~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-6528TI EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch, 12~48VDC của hãng Advantech hi...

EKI-9512DP-HV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512DP-HV EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC của h...

EKI-9512DP-LV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512DP-LV  EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC c...

EKI-9512D-WV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch, 24~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512D-WV EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch, 24~110VDC của hãng Advantech hi...

EKI-9512P-HV: EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512P-HVEN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC của hã...

EKI-9512P-LV: EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512P-LV EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC của hã...
Kết quả 541 - 560 of 5458

Bài viết mới cập nhật...