NP5000-1T-2DI(3IN1)-DB-P(12-48VDC): Desktop/Wall Mounting 1/2/4/8 RS-232/485/422 3IN1 Safe Serial Server gồm 1x 100M copper và 2x 3IN1 (RS-232/485/422)

1632655022657147_29963840
Giá: Liên hệ

NP5000-1T-2DI(3IN1)-DB-P(12-48VDC) Desktop/Wall Mounting 1/2/4/8 RS-232/485/422 3IN1 Safe Serial Server gồm 1x 100M copper và 2x 3IN1 (RS-232/485/422) DB9 của hãng 3Onedatahiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NP5000-1T-2DI(3IN1)-DB-P(12-48VDC) được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Support 1/2 3IN1 DB9 serial port to 1 10/100Base-T(X) self-adaptive Ethernet interface or 4/8 3IN1 RJ45 serial port to 2 10/100Base-T(X) self-adaptive Ethernet interfaces
  • (Optional) Support network modes such as redundant mode, switching mode and dual IP mode to meet the needs of various network environments
  • Support RealCom, Reverse RealCom, TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client, Pair Master, Pair Slave, UDP Rang, UDP Multicast, Telnet, Reverse Telnet, RFC2217, Redundant COM, DRDAS RealCom, DRDAS TCP Server and other operating modes
  • Support dual power supply 12~48VDC wide voltage input
  • Support -40~ 75 wide temperature operation

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet

Standard: 10Base-T, 100Base-TX

Protocol: TCP, UDP, ARP, HTTP, HTTPS, TELNET, ICMP, SMTP, SNTP, DHCP, DNS

Rate: 10/100M Automatic Flow Control, MDI/MDI-X Autotunning

Interface form: RJ45

Interface quantity: 1/2

Duplex mode: Full/Half Duplex Mode Self-adaptive

Work mode: each serial port can simultaneously establish up to 4 TCP/UDP session connections, support work modes such as RealCom, Reverse RealCom, TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client, Pair Master, Pair Slave, UDP Rang, UDP Multicast, Telnet, Reverse Telnet, RFC2217, Redundant COM, DRDAS RealCom and DRDAS TCP Server

Serial Port

Standard: EIA RS-232C, RS-485, RS-422

Quantity of serial port: 1/2/4/8 3IN1 serial ports

RS-232 signal: RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS, DCD or RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS

RS-485 signal: D+, D-, GND

RS-422 signal: T+, T-, GND, R+, R-

Baud rate: 110bps-115200bps

Data bit: 5bit, 6bit, 7bit, 8bit

Parity bit: None, Even, Odd, Space, Mark

Stop bit: 1bit, 1.5bit, 2bit

Interface form: DB9 or RJ45

Flow control: RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF

Direction control: RS-485 direction adopts Automatic Data Direction Control (ADDC)

Load capacity: RS-485/422 end supports 32-node polling (customizable 256 nodes)

Transmission distance: RS-232, 15m; RS-485/422, 1200m

Pull high/low resistor for RS-485: 4.7kΩ

Electromagnetic isolation strength: 2kVDC

Console port (Optional) CLI command line management port (RS-232), RJ45
Configuration Method WEB configuration management, TELNET configuration, Windows configuration tool, SSHD configuration
Security User right classification, IP address filtering, MAC address filtering, SNMP/ Mail /System Log alarm, HTTP/HTTPS/SSHD/TELNET access control
Indicator Power supply indicator, Ethernet port indicator, serial port indicator, running indicator
Power supply The power supply interface is 3-pin 5.08mm pitch terminal blocks; input power supply: 12~48VDC; support non-polarity
 
Working Environment

Operating temperature: -40~75

Storage temperature:-40~85

Relative humidity: 5%95% (no condensation)

Physical Characteristic

Housing: IP40 protection, metal

Installation: Desktop and Wall Mounting

NP5000-1T-1DI(3IN1)-DB-P(12-48VDC), NP5000-1T-2DI(3IN1)-DB-P(12-48VDC):

Dimension (W x H x D): 97mm×25mm×110mm (lugs are included)

Weight: 297g

NP5000-2T-4DI(3IN1)-RJ-P(12-48VDC), NP5000-2T-8DI(3IN1)-RJ-P(12-48VDC):

Dimension (W x H x D): 170mm×32.6mm×110mm (lugs are not included)

Weight: 590g

Industrial Standard

IEC 6100042 (ESD, electrostatic discharge), Level 3

Air discharge: ±8kV

Contact discharge: ±6kV

IEC 6100044 (EFT, electrical fast transient pulses), Level 3

Power supply: ±2kV

Signal: ±1kV

IEC 6100045 (Surge), Level 3

Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV

Signal: common mode±2kV, differential mode±1kV

Shock: IEC 60068- 2- 27

Free fall: IEC 60068- 2- 32

Vibration: IEC 60068- 2- 6

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

 

IES618-2F-SS-SC-120KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 120km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-120KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qu...

IES618-2F-SS-SC-100KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 100km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-100KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qu...

IES618-2F-SS-SC-80KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 80km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-80KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-60KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 60km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-60KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-40KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 40km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-40KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-20KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 20km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-20KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

MODEL7211A-C: 10/100M Ethernet to 2M G.703 Bridge

Giá: Liên hệ
MODEL7211A-C  10/100M Ethernet to 2M G.703  Bridge của hãng 3Oneda...

IMC100-2GT1GF(SSC20KM): Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber ( Single-mode, SC,20KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-2GT1GF(SSC20KM) Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổ...

IMC100-2GT1GF(MSC2KM): Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber ( Multi-mode,2 sợi, SC,2KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-2GT1GF(MSC2KM) Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổn...

ES2010G-2GS: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G SFP, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC

Giá: Liên hệ
ES2010G-2GS Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G SFP, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC củ...

ES2010G-2GF: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G Fiber, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC

Giá: Liên hệ
ES2010G-2GF Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G Fiber, 8x 1G Copper, 2× 12~48V...

NP3116T-16DI(RS-485): Bộ chuyển đổi 16 cổng RS-485/422 sang 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
NP3116T-16DI(RS-485) Bộ chuyển đổi 16 cổng RS-485/422 sang 2 cổng Ethernet của h&a...

GW1101-1DI(RS-485): Bộ chuyển đổi Modbus 1 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
GW1101-1DI(RS-485) Bộ chuyển đổi Modbus 1 cổng RS485/422 sang Ethernet của hã...

IES2105-4P-1F(SSC20KM): Switch công nghiệp 4 cổng PoE Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM), không quản lý

Giá: Liên hệ
IES2105-4P-1F(SSC20KM) Switch công nghiệp 4 cổng PoE Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi qu...

IES5328-16GT4GS8GC-2P48: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16x Gigabit Copper, 4x Gigabit SFP, 8x Gigabit COMBO và nguồn 48VDC(36~72VDC)

Giá: Liên hệ
IES5328-16GT4GS8GC-2P48 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng ...

IES5328-16GT4GS8GC-2P220: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng Gigabit SFP, 8 cổng Gigabit COMBO và nguồn 220VAC/DC

Giá: Liên hệ
IES5328-16GT4GS8GC-2P220 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng...
Kết quả 661 - 680 of 991

Bài viết mới cập nhật...