NP3016T-16DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC): 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper, 16 cổng RS485/422

1608718852195728_766133735
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NP3016T-16DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC) 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper, 16 cổng RS485/422 và Dual power supply ranging 85~265VAC của hãng 3Onedata hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NP3016T-16DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC) được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Support 8/16 RS-232/485/422 3IN1 serial port to 1/2 10/100Base-T(X) self-adaptive Ethernet interface
  • Support two schemes, single or double network ports
  • Support RealCom, TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client, Pair Master, Pair Slave, UDP Rang, UDP Multicast and other operating modes
  • Support 85~265VAC wide voltage input
  • Support wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet

Standard: 10Base-T, 100Base-TX

Protocol: TCP, UDP, ARP, HTTP, TELNET, ICMP, DHCP, DNS

Rate: 10/100M Automatic Flow Control, MDI/MDI-X Autotunning

Interface form: RJ45

Interface quantity: 1 or 2

Duplex mode: Self-adaptive Full/Half Duplex Mode

Operating mode: 4 sessions, support RealCom, TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client, Pair Master, Pair Slave, UDP Rang and UDP Multicast operating modes

Serial Port

Standard: EIA RS-232C, RS-485, RS-422

Quantity of serial port: 8/16 RS-232, RS-485/422 or 3IN1 serial port

RS-232 signal: RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS, DCD

RS-485 signal: D+, D-, GND

RS-422 signal: T+, T-, GND, R+, R-

Baud rate: 300-115200bps

Data bit: 5bit, 6bit, 7bit, 8bit

Parity bit: None, Even, Odd, Space, Mark

Stop bit: 1bit, 2bit

Interface form: RS-485/422 serial port with isolation, adopt 5-pin 5.08mm pitch terminal blocks;

RS-232, 3IN1 serial port, adopt RJ45;

Flow control: RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF

Direction control: RS-485 direction adopts Automatic Data Direction Control (ADDC)

Load capacity: RS-485/422 end supports 32 points polling (customizable 128 points)

Transmission distance: RS-232, 15m; RS-485/422, 1200m

Pull high/low resistor for RS-485: 4.7kΩ

Intensity of electromagnetic isolation: RS-485/422 serial port (terminal block),1.2kVAC

Configuration Method WEB configuration management, TELNET configuration, Windows configuration tool
Security Classification of User Permissions, IP address filtering, MAC address filtering, WEB Console, TELNET Console
Indicator Power supply indicator, Ethernet port indicator, serial port indicator, running indicator
Power Supply

Power supply: 85~265VAC

Single power supply:NP3008T-8D(RS-232)-RJ-P(85-265VAC) NP3008T-8DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC)

NP3008T-8D(3IN1)-RJ-P(85-265VAC)

NP3016T-16D(RS-232)-RJ-P(85-265VAC)

NP3016T-16DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC)

NP3016T-16D(3IN1)-RJ-P(85-265VAC)

Dual power supplyNP3108T-8D(3IN1)-RJ-2P(85-265VAC)

NP3116T-16D(RS-232)-RJ-2P(85-265VAC)

NP3116T-16DI(RS-485)-TB-2P(85-265VAC)

NP3116T-16D(3IN1)-RJ-2P(85-265VAC)

Power Consumption

No-load: ≤3.40W@220VAC>

Full-load: ≤5.20W@220VAC>

Working Environment

lOperating temperature: -40~75

lStorage temperature:-40~85

lRelative humidity: 5%95%no condensation

Physical Characteristic

Housing: IP30 protection, metal

Installation: rack mounting

Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.6mm×207.9mm

Weight: ≤2620g

Industrial Standard

IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3

lAir discharge: ±8kV

lContact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient pulses), Level 3

lPower supply: ±2kV

lSignal: ±2kV

IEC 61000-4-5 (Surge), Level 2

lPower supply: common mode±1kV, differential mode±1kV

lSignal: common mode ±1kV, differential mode ±1kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IES618-2F-SS-SC-120KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 120km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-120KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qu...

IES618-2F-SS-SC-100KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 100km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-100KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qu...

IES618-2F-SS-SC-80KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 80km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-80KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-60KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 60km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-60KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-40KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 40km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-40KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-20KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 20km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-20KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

MODEL7211A-C: 10/100M Ethernet to 2M G.703 Bridge

Giá: Liên hệ
MODEL7211A-C  10/100M Ethernet to 2M G.703  Bridge của hãng 3Oneda...

IMC100-2GT1GF(SSC20KM): Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber ( Single-mode, SC,20KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-2GT1GF(SSC20KM) Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổ...

IMC100-2GT1GF(MSC2KM): Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber ( Multi-mode,2 sợi, SC,2KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-2GT1GF(MSC2KM) Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổn...

ES2010G-2GS: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G SFP, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC

Giá: Liên hệ
ES2010G-2GS Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G SFP, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC củ...

ES2010G-2GF: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G Fiber, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC

Giá: Liên hệ
ES2010G-2GF Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G Fiber, 8x 1G Copper, 2× 12~48V...

NP3116T-16DI(RS-485): Bộ chuyển đổi 16 cổng RS-485/422 sang 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
NP3116T-16DI(RS-485) Bộ chuyển đổi 16 cổng RS-485/422 sang 2 cổng Ethernet của h&a...

GW1101-1DI(RS-485): Bộ chuyển đổi Modbus 1 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
GW1101-1DI(RS-485) Bộ chuyển đổi Modbus 1 cổng RS485/422 sang Ethernet của hã...

IES2105-4P-1F(SSC20KM): Switch công nghiệp 4 cổng PoE Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM), không quản lý

Giá: Liên hệ
IES2105-4P-1F(SSC20KM) Switch công nghiệp 4 cổng PoE Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi qu...

IES5328-16GT4GS8GC-2P48: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16x Gigabit Copper, 4x Gigabit SFP, 8x Gigabit COMBO và nguồn 48VDC(36~72VDC)

Giá: Liên hệ
IES5328-16GT4GS8GC-2P48 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng ...

IES5328-16GT4GS8GC-2P220: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng Gigabit SFP, 8 cổng Gigabit COMBO và nguồn 220VAC/DC

Giá: Liên hệ
IES5328-16GT4GS8GC-2P220 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng...
Kết quả 661 - 680 of 991

Bài viết mới cập nhật...