USR-G800V2 Bộ Router công nghiệp Wifi không dây 4G, cung cấp giải pháp cho người dùng thiết bị có thể truy cập mạng 4G. USR-G800V2 dựa trên cấu trúc nhúng hiệu suất cao công nghiệp. Nó đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực truyền dữ liệu như nhà thông minh, lưới điện thông minh, chăm sóc sức khỏe cá nhân và kiểm soát công nghiệp. USR-G800 có 1 cổng WAN hỗ trợ DHCP, IP tĩnh , ADSL(PPPoE) dialing, VPN và 4 cổng LAN hỗ DHCP và IP tĩnh và nó hỗ trợ truyền dữ liệu trong suốt giữa mạng RS232 và 4G của hãng USR hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. USR-G800V2 thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng . Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh,…
Mô hình ứng dụng:
Tính năng của sản phẩm:
- 4G (LTE) integrated
- 1 RS232 Serial port supporting auto 10/100M Ethernet
- 1 WAN port and 4 LAN port
- Wireless N speeds of up to 300Mbps
- insert a SIM card and turn it on to enjoy high speed internet access
Operation Band |
Network Type |
G800-43 (Asia ) |
G800-E (Europe ) |
G800-AU ( Australia ) |
G800-A ( USA ) |
G800-V ( USA ) |
4G |
FDD-LTE |
1/3 |
1/3/5/7/8/20 |
1/2/3/4/5/6/7/8/28 |
2/4/12 |
4/13 |
TDD-LTE |
38/39/40/41 |
38/39/40/41 |
40 |
|
|
3G |
WCDMA/HSPA/UMTS |
1/8 |
1/8 |
1/2/5/8 |
2/4/5 |
|
2G |
GPRS/GSM/EDGE |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Wired Ethernet Port |
|
WAN port |
WAN *1 |
LAN port |
LAN *4 |
|
Both LAN port and WAN port with a rate of 10/100Mbps,Auto MDI/MDIX |
WIFI |
|
WIFI Network |
Support 802.11b/g/n |
Antenna |
WIFI antenna *2 |
Specification |
|
Interface |
Mini PCI-E 52PIN |
TD-LTE |
3GPP R9: download rate of 150 Mbps; Upload rate of 50 Mbps |
FDD-LTE |
3GPP R9: download rate of 150 Mbps; Upload rate of 50 Mbps |
WCDMA |
HSPA+: download rate of 21 Mbps; upload rate of 5.76 Mbps |
TD-SCDMA |
3GPP R9: download rate of 2.8 Mbps; upload rate of 2.2 Mbps |
GSM/GPRS/EDGE |
Download rate of 384 kbps; upload rate of 128 kbps |
Frequency Band |
|
TD-LTE |
Band 38/39/40/41 |
FDD-LTE |
Band 1/3 |
WCDMA |
Band 1/8 |
TD-SCDMA |
Band 34/39 |
GSM/GPRS/EDGE |
Band 3/8 |
SIM card&Antenna |
|
SIM/USIM Card |
Standard 6 pin SIM card, 3V/1.8V SIM card |
Antenna |
3/4G full-frequency antenna * 2 |
Key |
|
Reload |
A key to restore factory settings |
Indicator light |
|
Status indicator light |
Power,WIFI,4G,WAN*1,LAN*4 |
Serial |
|
RS232 |
DB9 pin male; Data transparent transmission between RS232 and 4G network |
Temperature |
|
Working Temp |
-20°C~ +70°C |
Storage Temp |
-40°C~ +75°C |
Humidity |
|
Working Humidity |
10%~90% |
Storage Humidity |
5%~90% |
Power Supply |
|
Working Voltage |
DC9~16V |
Working Current |
Average: 170mA; Max: 289mA (DC12V) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"