MW80E Bộ chuyển đổi giao diện từ unframed E1 sang Ethernet của hãng UPCOM hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MW80E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, …
Tính năng của sản phẩm :
1. Based on self -copyright IC
2. Support unframed mode (2048K) set and can manage the remote device condition ,OAM management data did not take up user’s timeslot
3. Have the function of E1 interface loop back check, avoid the converter crashed because of interface loop back;
4. Have indicator when the device is power-off or E1 line is broken or lose signal;
5. Can set the E1 line that not to send the LINK signal to Ethernet interface while E1 line is broken;
6. The Ethernet interface supports jumbo frames (2036 Bytes);
7. Inter-set dynamic Ethernet MAC address (4,096) with local data frame filtering
8. Ethernet interface supports10M/100M, half/full duplex auto- Negotiation and AUTO-MDIX(crossed line and straightly connected line self-adaptable );
9. Have Ethernet monitor self-reset function, the equipment will not dead
10. Can achieve the remote device setting any 5 mode of Ethernet and can closed the AUTO-MDIX function;
11. Provide 2 clock types: E1 master clock and E1 line clock;
12. The local device can forced the remote device rate follow it(when the device is unframed mode, that is invalid)
13. Have three Loop Back Mode: E1 interface Loop Back (ANA)、Ethernet interface Loop Back(DIG)、Command the remote Ethernet interface Loop Back(REM)
14. Provide 2 impedances: 75 Ohm unbalance and 120 Ohm balance;
15. Support SNMP Network Management;
16. Can realize monitor of remote equipment temperature and voltage from local equipment;
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
E1 Interface
|
|
Interface Standard
|
comply with protocol G.703
|
Interface Rate
|
n*64Kbps±50ppm
|
Interface Code
|
HDB3
|
E1 Impedance
|
75Ω (unbalance), 120Ω (balance)
|
Jitter tolerance
|
In accord with protocol G.742 and G.823
|
Allowed Attenuation
|
0~6dBm
|
Ethernet interface (10/100M)
|
|
Interface rate
|
10/100 Mbps, half/full duplex auto-negotiation
|
Standard
|
Compatible with IEEE 802.3, IEEE 802.1Q (VLAN)
|
MAC Address Capability
|
4096
|
Connector
|
RJ45, support Auto-MDIX
|
Power
|
|
Power supply
|
AC180V ~ 260V;DC–48V;DC +24V
|
Power consumption
|
≤10W
|
Dimension
|
|
Product Size
|
216*140*31mm(W*D*H)
|
Simple packaging
|
274*193*84mm(W*D*H)
|
Piece Weight
|
1.2KG
|
Working environment
|
|
Working temperature:
|
-10°C ~ 50°C
|
Storage temperature
|
-40℃~80℃
|
Humidity
|
5%~95% (no condensation)
|
Warranty
|
3years
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"