V2406A-C2: Máy tính nhúng x86 Intel® Celeron® 1047UE, 4 GB RAM DDR3, 2 DVI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

moxa-v2403-c2-t-image_810157517
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2406A-C2  Máy tính nhúng x86 có cài đặt Intel® Celeron® 1047UE, 4 GB RAM DDR3, 2 DVI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, 1 ổ cắm CFast dự phòng, 1 ổ cắm CFast HĐH , Nguồn 12 đến 48 VDC, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°C (EN 50155 Class T1) của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.V2406A-C2 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Core™ i Series processor with three performance options
  • -40 to 70°C (system and LTE) operating temperature
  • Dual CFast sockets for storing OS and OS backup
  • Triple mini-PCIe sockets for storage and wireless modules that support mSATA, Wi-Fi, 3G, LTE, GPS, and Bluetooth
  • Variety of interfaces: 4 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, USB, HDMI, wireless
  • EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification Passed with AC/DC adapter. and meets the EMC standard for heavy industry
  • Up to 5 Grms anti-vibration and 100 g/11 ms anti-shock protection
  • Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
  • Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 7
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 2
  • Video Output : DVI-I x 1, 29-pin DVI-I connectors (female)
    HDMI x 1, HDMI connector (type A)
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Number of SIMs : 2
  • SIM Format : Mini
  • GPS Antenna Connector : SMA x 1

Digital Inputs

  • Isolation : 3k VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 40 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits: 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 36 VDC
  • Power Connector: Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption (Max.) : , ,
  • Power Consumption : 34 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (with ears) : 275 x 63 x 154 mm (10.83 x 2.47 x 6.06 in)
  • Dimensions (without ears) : 250 x 57 x 154 mm (9.84 x 2.23 x 6.06 in)
  • Weight : 2,168 g (4.82 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 1 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time : 329,398 hrs

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ICS-G7526A: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit và 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ICS-G7526A Switch công nghiệp  hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit và 2 c...

ICS-G7528A Series: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2 Gigabit managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
ICS-G7528A Series Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabi...

ICS-G7748A: Switch công nghiệp 48 cổng Ethernet Gigabit Layer 2

Giá: Liên hệ
ICS-G7748A Switch công nghiệp 48 cổng Ethernet Gigabit Layer 2 của h&atil...

ICS-G7750A: Switch công nghiệp 48G/48G+2 10Gb Layer 2/Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7750A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit và...

ICS-G7752A: Switch công nghiệp 48G+4 10GbE-port Layer 2.

Giá: Liên hệ
ICS-G7752A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit và...

IKS-6726A: 24+2G-port modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-6726A Switch công nghiệp 26 cổng Ethernet hỗ trợ tối đa 24 Ether...

IKS-6728A: 24+4G-port Gigabit modular managed PoE+ Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-6728A Switch công nghiệp 28 cổng Ethernet hỗ tối đa tối đa 24 cổng 10/1...

IKS-G6524A: 24G-port Layer 2 full Gigabit managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-G6524A Switch công nghiệp 24 cổng Ethernet Gigabit của hã...

IM-G7000A: Module giao diện 4 cổng Gigabit Ethernet dùng cho các bộ Switch công nghiệp ICS-G7700A/G7800A

Giá: Liên hệ
IM-G7000A Module giao diện 4 cổng Gigabit Ethernet dùng cho các bộ swi...

LM-7000H Module: Ethernet module and PoE+ module for PT-G7728/G7828 series switches.

Giá: Liên hệ
LM-7000H Module Series Module Ethernet và Module PoE+ dùng cho các b...

PM-7200 Module: Module Gigabit và Fast Ethernet cho các Switch Ethernet Rack-Mount PT Series

Giá: Liên hệ
PM-7200 Module Module Gigabit và Fast Ethernet cho các Switch Ethernet Rack-Mount...

PM-7500 Module: Module Gigabit và Fast Ethernet cho Switch Ethernet Rack-Mount Series PT-7528-24TX

Giá: Liên hệ
PM-7500 Module Module Gigabit và Fast Ethernet cho Switch Ethernet Rack-Mount Series PT-...

PT-508: 8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
PT-508 Switch công nghiệp 8-port Layer 2 IEC 61850-3 DIN-Rail Managed Ethernet của&nb...

PT-7528: Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7528 Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 của&nb...

PT-7710: Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7710 Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu ...

PT-7728: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu...

PT-G503: Boxes dự phòng switch 3 cổng theo tiêu chuẩn IEC 61850-3/62439-3.

Giá: Liên hệ
PT-G503 Boxes dự phòng Switch 3 cổng  theo tiêu chuẩn IEC 61850-3/62439...

PT-G7509: Switch công nghiệp 9G-port Layer 2 Gigabit theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7509 Switch công nghiệp 9G-port Layer 2 Gigabit được thiết kế theo tiê...

PT-G7728: Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7728  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm ...
Kết quả 161 - 180 of 1666

Bài viết mới cập nhật...