UC-7112-LX Plus: Máy tính công nghiệp có 2 cổng nối tiếp và 2 cổng LAN, SD, Linux 2.6 OS

moxa-uc-7112-lx-plus-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-7112-LX  Plus Máy tính công nghiệp có 2 cổng nối tiếp và 2 cổng LAN, SD, Linux 2.6 OS, -10 to 60°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-7112-LX Plusđược thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  MOXA ART Arm9 32-bit 192 MHz processor
  •  16 or 32 MB RAM
  •  8 or 16 MB Flash ROM
  •  Dual or single 10/100 Mbps Ethernet ports
  •  1 or 2 software-selectable RS-232/422/485 ports
  •  50 bps to 921.6 kbps baudrate (nonstandard baudrates supported)
  •  SD slot for storage expansion
  •  Built-in real-time clock (RTC) and buzzer
  •  Preinstalled Linux kernel 2.6 platform
  •  -40 to 75°C wide-temperature models available

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

    • CPU : MOXA ART Arm9, 192 MHz
    • Supported OS : Linux kernel version 2.6

Computer Interface

    • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
    • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Memory

    • Flash :   16MB
    • SDRAM : 32 MB

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1 or 2
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

LED Indicators

    • System :   System Ready x 1
                         SD slots x 1
    • LAN :   2 per port (10/100/1000 Mbps)
    • Serial :   2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

    • Baudrate :   50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
    • Connector :   DB9 male
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Flow Control :   RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
    • ESD Protection :   4 kV, for all signals
    • No. of Ports :   2
    • Parity :   None, Even, Odd, Space, Mark
    • RS-485 Data Direction Control :   ADDC® (automatic data direction control)
    • Serial Standards :   RS-232/422/485
    • Stop Bits :   1, 1.5, 2

Serial Signals

    • RS-232 :   TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

    • Connection : Removable terminal block
    • Input Current :   170 mA @ 24 VDC
                                 340 mA @ 12 VDC
    • Input Voltage :   12 to 48 VDC
    • No. of Power Inputs : 1
    • Power Connector : 3-pin terminal block
    • Power Consumption :       4.5 W (max.)

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions (with ears) : 100 x 111 x 26 mm
    • Dimensions (without ears) : 77 x 111 x 26 mm
    • Weight :   190 g (0.42 lb)
    • Installation :   DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting, Wall mounting (standard)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -10 to 60°C
    • Storage Temperature (package included) : -20 to 80°C (-4 to 176°F)
    • Ambient Relative Humidity    5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC :EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4, EN 61000-3-2 Class A, EN 61000-3-3
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
      IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Environmental Testing : IEC 60068-2-1, DNV 2.0
      IEC 60068-2-2, DNV 2.0
      IEC 60068-2-30, DNV 2.0
    • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
    • Vibration : IEC 60068-2-6

Declaration

    • Green Product :   RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time :   149.414 hrs

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5130: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort 5130 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt ...

EDS-205A-M-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và ...

EDS-205A-M-ST-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-M-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-SC-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-S-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-S-SC Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-...

EDS-G509-T: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509-T  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của h&atild...

TAP-323 Series: Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP

Giá: Liên hệ
TAP-323 Series Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP của hãng Moxa hi...

AWK-4131A Series: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131A Series Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng&n...

AIMB-233: Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP), 6 COM, Dual LAN, miniPCIe, M.2, PCIex1, DDR4, DC Input

Giá: Liên hệ
AIMB-233 Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP),...

CP-102EL: 2-port RS-232 PCI Express boards

Giá: Liên hệ
CP-102EL 2-port RS-232 PCI Express boards của hãng Moxa- Taiwan được BKA...

EDS-408A-MM-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) multi-mode ,SC, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF...

EDS-408A: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A  Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C c...

EDS-408A-MM-ST: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode, ST connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-STSwitch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX mult...

EDS-408A-PN: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60...

EDS-408A-SS-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Single-mode , SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-SS-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-EIP-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-EIP-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -...

EDS-408A-MM-SC-T: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode , SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-PN-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75...

EDS-408A-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X) , -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X) , -40 to 75°C của h&a...
Kết quả 1281 - 1300 of 1666

Bài viết mới cập nhật...