UC-7101-LX: Máy tính công nghiệp với 1 cổng nối tiếp và 1 cổng LAN, Hệ điều hành μClinux

moxa-uc-7101-lx-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-7101-LX Máy tính công nghiệp với 1 cổng nối tiếp và 1 cổng LAN, Hệ điều hành μClinux, -10 to 60°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.UC-7101-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  MOXA ART Arm9 32-bit 192 MHz processor
  •  16 or 32 MB RAM
  •  8 or 16 MB Flash ROM
  •  Dual or single 10/100 Mbps Ethernet ports
  •  1 or 2 software-selectable RS-232/422/485 ports
  •  50 bps to 921.6 kbps baudrate (nonstandard baudrates supported)
  •  SD slot for storage expansion
  •  Built-in real-time clock (RTC) and buzzer
  •  Preinstalled Linux kernel 2.6 platform
  •  -40 to 75°C wide-temperature models available

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

    • CPU : MOXA ART Arm9, 192 MHz
    • Supported OS : µCLinux
    • Storage Slot :   SD slots x 1

Computer Interface

    • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 1
    • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 1, software selectable (DB9 male)
    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Memory

    • Flash :   8 MB
    • SDRAM : 16 MB

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1 or 2
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

LED Indicators

    • System :   System Ready x 1
                         SD slots x 1
    • LAN :   2 per port (10/100/1000 Mbps)
    • Serial :   2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

    • Baudrate :   50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
    • Connector :   DB9 male
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Flow Control :   RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
    • ESD Protection :   4 kV, for all signals
    • No. of Ports :   1
    • Parity :   None, Even, Odd, Space, Mark
    • RS-485 Data Direction Control :   ADDC® (automatic data direction control)
    • Serial Standards :   RS-232/422/485
    • Stop Bits :   1, 1.5, 2

Serial Signals

    • RS-232 :   TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

    • Connection : Removable terminal block
    • Input Current :   170 mA @ 24 VDC
                                   340 mA @ 12 VDC
    • Input Voltage :   12 to 48 VDC
    • No. of Power Inputs : 1
    • Power Connector : 3-pin terminal block
    • Power Consumption :       4.5 W (max.)

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions (with ears) : 90 x 111 x 26 mm (3.54 x 4.31 x 1.02 in)
    • Dimensions (without ears) : 67 x 111 x 26 mm (2.64 x 4.31 x 1.02 in)
    • Weight :   130 g (0.29 lb)
    • Installation :   DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting, Wall mounting (standard)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -20 to 80°C (-4 to 176°F)
    • Ambient Relative Humidity    5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC :EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4, EN 61000-3-2 Class A, EN 61000-3-3
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
      IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Environmental Testing : IEC 60068-2-1, DNV 2.0
      IEC 60068-2-2, DNV 2.0
      IEC 60068-2-30, DNV 2.0
    • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
    • Vibration : IEC 60068-2-6

Declaration

    • Green Product :   RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time :   514,973 hrs

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DA-820-C7-DP-LV-T: i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-LV-T i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDCx2, -40 đến 75&...

DA-820-C3-DP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C, kh&o...

DA-820-C3-SP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, không ...

DA-820-C3-DP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C , kh&ocir...

DA-820-C7-SP-HV: i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-HV i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM...

DA-820-C8-DP-LV: i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C8-DP-LV i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/...

DA-820-C1-SP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-HV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 ...

DA-820-C1-DP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-HV-T  Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC...

DA-820-C1-SP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-LV-T Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, k...

DA-820-C1-DP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-LV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đ...

DA-820-C3-SP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C, kh&ocir...

DA-FX04-MM-ST-T: Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầu nối ST, hỗ trợ IP Teaming

Giá: Liên hệ
DA-FX04-MM-ST-T Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầ...

DA-LN04-RJ: Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-LN04-RJ  Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps của hãng Moxa-Taiwan hi...

DA-SW08-RJ: Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-SW08-RJ Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps&...

DA-SP38-I-TB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP38-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485 với cách ly kỹ thuật sốc...

DA-SP08-I-TB : Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với cách ly kỹ thuật s...

DA-SP08-I-EMC4-TB: Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-EMC4-TB Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số v&agra...

DA-SP08-I-EMC4-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-EMC4-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, c&aacut...

DA-SP08-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9

Giá: Liên hệ
DA-SP08-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 của h&at...

DA-SP08-I-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 và cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 và c&a...
Kết quả 1181 - 1200 of 1666

Bài viết mới cập nhật...