NPort S8458-4S-SC-T: 4 RS-232/422/485 ports, 4 10/100M Ethernet ports, 4 100M single-mode fiber ports with SC connector, combo switch serial device server 15 KV ESD, 12-48 VDC, -40 to 85°C

moxa-nport-s8458-4s-sc-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort S8458-4S-SC-T  4 RS-232/422/485 ports, 4 10/100M Ethernet ports, 4 100M single-mode fiber ports with SC connector, combo switch serial device server 15 KV ESD, 12-48 VDC, -40 to 85°C operating temperaturecủa hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort S8458-4S-SC-T  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Redundant fiber ring with zero recovery time
  •  Examines network-wide fiber communication from a single converter
  •  Auto baudrate detection and data speed of up to 12 Mbps
  •  PROFIBUS fail-safe prevents corrupted datagrams in functioning segments
  •  Alarm by relay output
  •  2 kV galvanic isolation protection
  •  Dual power inputs for redundancy
  •  Extends PROFIBUS transmission distance up to 45 km
  •  Wide-temperature model available for -40 to 75°C environments
  •  Supports Fiber Signal Intensity Diagnosis

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels :   2, Resistive load: 1 A @ 24 VDC
    • Digital Input Channels :   2
    • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
      -30 to +1 V for state 0
      Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
    • 100BaseFX Ports (Single-mode SC connector) : 4
    • Standards :   IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.3x for flow control

Switch Properties

    • IGMP Groups :   256
    • Max. No. of VLANs :   64
    • Priority Queues : 4
    • VLAN ID Range :   VID 1 to 4094

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility, Serial Console, Telnet Console
    • Management :   BOOTP, Device Search Utility (DSU), DHCP Client, DHCP Option 82, HTTP, IPv4, LLDP, Port Mirror, RMON, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, Web Console
    • Filter :   802.1Q, GVRP, IGMP v1/v2
    • Windows Real COM Drivers :   Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers :   Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers :   SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API :   Android 3.1.x and later
    • Time Management :   SNTP
    • MIB :   Bridge MIB, Device Settings MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RFC1213, RFC1317, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Redundancy Protocols :   RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1, Turbo Ring v2
    • Security :   HTTPS, SSL, SSH
    • Authentication :   Local Account Accessibility, RADIUS

Serial Interface

    • Connector:   DB9 male
    • No. of Ports :   4
    • Serial Standards :   RS-232, RS-422, RS-485
    • Operation Modes :   Disabled, Real COM mode, RFC2217 mode, TCP Client mode, TCP Server mode, UDP mode
    • Baudrate :   50 bps to 921.6 kbps
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
    • Surge : 4 kV
    • RS-485 Data Direction Control :   ADDC® (automatic data direction control)
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms
    • Console Port :   RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

Serial Signals

    • RS-232 :   TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

DIP Switch Configuration

    • Ethernet Interface : Coupler, Master, Reserved, Turbo Ring

Power Parameters

    • No. of Power Inputs : 2
    • Power Connector : 2 removable 6-contact terminal block(s)
    • Input Current : 940 mA @ 12 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC

Physical Characteristics

    • Housing :   Metal
    • Dimensions : 93 x 144 x 125 mm
    • Weight : 1105 g
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 85°C
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC    EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 0.25 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Environmental Testing : IEC 60068-2-1
                                               IEC 60068-2-3
    • Hazardous Locations :   Class I Division 2
    • Safety :EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 508, UL 60950-1
    • Shock :   IEC 60068-2-27
    • Vibration :   IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time :   163,624 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...