NPort S8455I-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch công nghiệp.

moxa-nport-s8455i_2004410772
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort S8455I-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet kết hợp switch công nghiệp12 to 48 VDC, 2 kV isolation protection, -40 to 75°C operating temperature   của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort S8455I-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Redundant fiber ring with zero recovery time
  •  Examines network-wide fiber communication from a single converter
  •  Auto baudrate detection and data speed of up to 12 Mbps
  •  PROFIBUS fail-safe prevents corrupted datagrams in functioning segments
  •  Alarm by relay output
  •  2 kV galvanic isolation protection
  •  Dual power inputs for redundancy
  •  Extends PROFIBUS transmission distance up to 45 km
  •  Wide-temperature model available for -40 to 75°C environments
  •  Supports Fiber Signal Intensity Diagnosis

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels :   2, Resistive load: 1 A @ 24 VDC
  • Digital Input Channels :   2
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +1 V for state 0
    Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 5
  • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
  • Standards :   IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control

Switch Properties

  • IGMP Groups :   256
  • Max. No. of VLANs :   64
  • Priority Queues : 4
  • VLAN ID Range :   VID 1 to 4094

Ethernet Software Features

  • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility, Serial Console, Telnet Console
  • Management :   BOOTP, Device Search Utility (DSU), DHCP Client, DHCP Option 82, HTTP, IPv4, LLDP, Port Mirror, RMON, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, Web Console
  • Filter :   802.1Q, GVRP, IGMP v1/v2
  • Windows Real COM Drivers :   Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Linux Real TTY Drivers :   Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
  • Fixed TTY Drivers :   SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
  • Android API :   Android 3.1.x and later
  • Time Management :   SNTP
  • MIB :   Bridge MIB, Device Settings MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RFC1213, RFC1317, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :   RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1, Turbo Ring v2
  • Security :   HTTPS, SSL, SSH
  • Authentication :   Local Account Accessibility, RADIUS

Serial Interface

  • Connector:   DB9 male
  • No. of Ports :   4
  • Serial Standards :   RS-232, RS-422, RS-485
  • Operation Modes :   Disabled, Real COM mode, RFC2217 mode, TCP Client mode, TCP Server mode, UDP mode
  • Baudrate :   50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : 2 kV
  • RS-485 Data Direction Control :   ADDC® (automatic data direction control)
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485 : 120 ohms
  • Console Port :   RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

Serial Signals

  • RS-232 :   TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

DIP Switch Configuration

  • Ethernet Interface : Coupler, Master, Reserved, Turbo Ring

Power Parameters

  • No. of Power Inputs : 2
  • Power Connector : 2 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Current : 935 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC

Physical Characteristics

  • Housing :   Metal
  • Dimensions : 73.1 x 134 x 125 mm (2.88 x 5.27 x 4.92 in)
  • Weight : 578 g (1.27 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC    EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 0.25 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Environmental Testing : IEC 60068-2-1
                                             IEC 60068-2-3
  • Hazardous Locations :   Class I Division 2
  • Safety :EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 508, UL 60950-1
  • Shock :   IEC 60068-2-27
  • Vibration :   IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time :   287,354 hrs

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort IA-5250I: 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors, single IP), 0 to 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5250I 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors...

NPort IA-5250I-T: 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors, single IP), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5250I-T 2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connecto...

EDS-608-T: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-608-T Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet, -40 to 75°C của hãng ...

EDR-G9010-VPN-2MGSFP: 8 GbE copper + 2 GbE SFP multiport industrial secure router with firewall/NAT/VPN, 12/24/48 VDC input voltage, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-G9010-VPN-2MGSFP 8 GbE copper + 2 GbE SFP multiport industrial secure router with firewall/NAT/V...

TCC-100I-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ cách ly quang, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
TCC-100I-T Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 có hỗ trợ c&a...

Uport 404-T: Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
Uport 404-T Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB, -40 to 85°C của hãng M...

Uport 407-T: Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
Uport 407-T Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB, -40 to 85°C của hãng M...

ISD-1230-T: 4 Data Line Advanced surge protector, RS-422/485, 20 kV surge protection, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
ISD-1230-T 4 Data Line Advanced surge protector, RS-422/485, 20 kV surge protection, -40 to 85°C...

EDS-518A-SS-SC: Managed Gigabit Ethernet switch

Giá: Liên hệ
EDS-518A-SS-SC Managed Gigabit Ethernet switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX single-mo...

UC-8210-T-LX-S: Arm Cortex-A7 dual-core 1 GHz IIoT gateway with built-in TPM module, 1 CAN port, 4 DIs, 4 DOs, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
UC-8210-T-LX-S Arm Cortex-A7 dual-core 1 GHz IIoT gateway with built-in TPM module, 1 CAN port, 4 DI...

TB1600: DIN- Rail mounting screw terminal module, 20-pin connector, 3.81 mm pitch, 77.5 x 67.5 x 51mm

Giá: Liên hệ
TB1600 DIN- Rail mounting screw terminal module, 20-pin connector, 3.81 mm pitch, 77.5 x 67.5 x 51 m...

20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory

Giá: Liên hệ
20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory của hãng Moxa hiện...

ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional antenna

Giá: Liên hệ
ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional ante...
Kết quả 1501 - 1520 of 1666

Bài viết mới cập nhật...