Moxa Remote Connect Suite: Remote connection management platform for secure remote access

Moxa Remote Connect Suite:  Remote connection management platform for secure remote access
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

Moxa Remote Connect Suite Remote connection management platform for secure remote access của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Moxa Remote Connect Suite được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Security with embedded firewall and whitelist remote access control
  •  End-to-end data encryption
  •  Auto virtual IP mapping eliminates the need for field IP management
  •  Transparent tunnels suitable for existing software tools
  •  Flexibility for defining the relation between remote connections

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2
Cellular Standards

EDGE, GSM, GPRS, UMTS, HSPA, LTE CAT-3

Band Options (US) UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / AWS MHz / 850 MHz / 900 MHz
Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
LTE Band B2 (1900 MHz) / LTE Band B4 (AWS) / LTE Band B5 (850 MHz) / LTE Band B13 (700 MHz) / LTE Band B17 (700 MHz) / LTE Band B25 (1900 MHz)
LTE Data Rate

10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL

20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL

GPRS Data Rates

85.6 kbps DL, 42.8 kbps UL

EDGE Data Rates 237 kbps DL, 237 kbps UL (Category 10, 12)
HSPA Data Rates 42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL (Category 24, 6)
LED Indicators

USB, Power, Internet, Cloud, Key, Cellular Signal, Chain 

USB Standards

USB 2.0

Digital Inputs

+13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA

Contact Current Rating

1 A @ 24 VDC

Input Current

0.62 A @ 12 VDC

Input Voltage

12 to 36 VDC

Power Consumption

7.44 W

Housing

Metal

Dimensions

101 x 27 x 128 mm (3.98 x 1.06 x 5.04 in)

Weight MRC-1002-T: 425 g (0.94 lb)
MRC-1002-LTE-US-T: 470 g (1.04 lb)
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMC EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV
IEC 61000-4-6 CS: 3 V
IEC 61000-4-8 PFMF

Safety EN 61010-2-201
Shock

IEC 60068-2-27 

Time

MRC-1002-T: 954,531 hrs

MRC-1002-LTE-US-T: 561,262 hrs

Standards Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MC-1122-E2-T: x86 Embedded Computer with Intel Atom® dual-core E3826 processor, 4 GB RAM, VGA, 2 USBs, 4 Gigabit LANs, 4 serial ports, 4 DIs, 4 DOs

Giá: Liên hệ
MC-1122-E2-T x86 Embedded Computer with Intel Atom® dual-core E3826 processor, 4 GB RAM, VGA, 2 ...

MC-1121-E2-T: x86 Embedded Computer with Intel Atom® dual-core E3826 processor, 4 GB RAM, VGA, 2 USBs, 4 Gigabit LANs, 2 serial ports, 4 DIs, 4 DOs

Giá: Liên hệ
MC-1121-E2-T x86 Embedded Computer with Intel Atom® dual-core E3826 processor, 4 GB RAM, VGA, 2 ...

V2201-E4-W-T: x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3845, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 1 USB 3.0 port, 2 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2201-E4-W-T x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3845, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs, ...

V2201-E1-W-T: x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 1 USB 3.0 port, 2 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2201-E1-W-T x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs, ...

V2201-E1-T-W7E: x86 Embedded Computer

Giá: Liên hệ
V2201-E1-T-W7E x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs...

V2201-E1-T-LX: x86 Embedded Computer

Giá: Liên hệ
V2201-E1-T-LX x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs,...
Kết quả 1061 - 1080 of 1666

Bài viết mới cập nhật...