MGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°C

MGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°C
MGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°CMGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°CMGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°CMGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°CMGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°C
5 5 32 Product
Giá: Liên hệ

MGate 5217I-1200-T 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV Isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°C của hãng Moxa được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate 5217I-1200-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:  

  • Supports Modbus RTU/ASCII/TCP master/client
  • Supports BACnet/IP slave/server
  • Supports 600 points and 1200 points models
  • Supports COV for fast data communication
  • Supports virtual nodes designed to make each Modbus device as a separate BACnet/IP device
  • Configures Modbus commands quickly by editing an Excel spreadsheet
  • Embedded traffic and diagnostic information for easy troubleshooting
  • Built-in Ethernet cascading for easy wiring
  • Industrial design with -40 to 75°C operating temperature range
  • Serial port with 2 kV isolation protection
  • Dual AC/DC power supply
  • Security features based on IEC 62443

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector): 2
    Auto MDI/MDI-X connection
  • Magnetic Isolation Protection

Ethernet Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), BACnet/IP Server (Slave)
  • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
  • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, NTP Client
  • MIB : RFC1213, RFC1317
  • Time Management : NTP Client

Security Functions

  • Authentication : Local database
  • Encryption : HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256
  • Security ProtocolsSNMPv3. SNMPv2c Trap ,HTTPS (TLS 1.3)

Serial Interface

  • Connector : DB9 male
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 2
  • Flow Control : RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS, DTR/DSR
  • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485 : 120 ohms
  • Isolation : 2 kV (built-in)

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus RTU/ASCII Master

Modbus RTU/ASCII

  • Mode : Master
  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 16

Modbus RTU/ASCII

  • Mode : Client (Master)
  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 16

BACnet/IP

  • Mode : Server (Slave)
  • Memory Size : 1200 points
  • Supported BACnet Object : Binary Input
    Binary Output
    Binary Value
    Analog Input
    Analog Output
    Analog Value
    Multi-state Input
    Multi-state Output
    Multi-state Value
    Integer Value
    Positive Integer Value

Power Parameters

  • Input Voltage :24 VAC, 12 to 48 VDC
  • Input Current :300 mA @ 24 VAC, 510 mA @ 12 VDC
  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal

Physical Characteristics

  • Housing : Plastic
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (without ears) : 29 x 89.2 x 118.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.67 in)
  • Dimensions (with ears) : 29 x 89.2 x 124.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.90 in)
  • Weight : 380 g (0.84 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/35
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
  • IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
  • IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
  • IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
  • IEC 61000-4-6 CS: 10 V
  • IEC 61000-4-8 PFMF
  • IEC 61000-4-11
  • Safety : UL 62368-1, IEC 62368-1
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
  • International Approval : KC

MTBF

  • Time: 1,277,500 hrs
  • Standards : Telcordia SR332 

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...
Kết quả 1001 - 1020 of 1666

Bài viết mới cập nhật...