MGate 5134: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-PROFINET gateways, -10 to 60°C operating temperature

moxa-mgate-5134-bkaii
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

MGate 5134: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-PROFINET gateways, -10 to 60°C operating temperature hãng MOXA-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate 5134  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,..Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Protocol conversion from Modbus to PROFINET
  •  Supports PROFINET IO device
  •  Supports Modbus RTU/ASCII/TCP client
  •  Flexible deployment with Ethernet cascading and dual subnet
  •  Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
  •  Easy device configuration via a web-based console
  •  microSD card for configuration backup/duplication
  •  Supports dual redundant DC power inputs and 1 relay output
  •  Serial port with 2 kV isolation protection
  •  -40 to 75°C wide operating temperature models available
  •  Developed according to IEC 62443-4-2 with Secure Boot

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2
Auto MDI/MDI-X connection
Magnetic Isolation Protection 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

Industrial Protocols

Modbus TCP Client, PROFINET IO Device

Configuration Options

Web Console (HTTPS), Device Search Utility (DSU)

Management

ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, UDP
MIB RFC1213, RFC1317
Time Management NTP Client

Security Functions

Authentication Local database

Encryption

HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256

Security Protocols

SNMPv3
SNMPv2c Trap
HTTPS (TLS 1.3)

Serial Interface

No. of Ports 1
Connector DB9 male
Serial Standards RS-232/422/485
Baudrate 300 bps to 921.6 kbps
Data Bits 7, 8
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Stop Bits 1, 2
Flow Control RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
RS-485 Data Direction Control ADDC (automatic data direction control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
software configurable

Terminator for RS-485

Isolation

120 ohms
software configurable
Isolation 2 kV (built-in)

Serial Signals

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features

Industrial Protocols

Modbus RTU/ASCII Client

Modbus RTU/ASCII

Mode Client
Functions Supported 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
Max. No. of Server Connections

31

Max. No. of Commands 128 per serial port

Modbus TCP

Mode

Client

Functions Supported

1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
Max. No. of Server Connections 32
Max. No. of Commands 128
Total Output Data Size 2048 bytes
Total Input Data Size 2048 bytes
PROFINET Mode IO Device class B
Max. No. of Master Connections 2 IO Controllers (shared devices)

Input Data Size

1440 bytes per IO Controller (total: 2880 bytes)

Output Data Size

1440 bytes per IO Controller (total: 2880 bytes)
Memory microSD Slot Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)

Power Parameters

Input Voltage 12 to 48 VDC
Input Current 455 mA (max)
Power Connector Spring-type Euroblock terminal
Relays Contact Current Rating Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

Housing Metal
IP Rating IP30

Dimensions

25 x 90 x 129.6 mm (0.98 x 3.54 x 5.1 in)
Weight 294 g (0.65 lb)

Environmental Limits

Operating Temperature -10 to 60°C (14 to 140°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

Safety EN 61010-2-201, UL 61010-2-201
EMC EN 61000-6-2/-6-4
EMI FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Freefall IEC 60068-2-31
Shock IEC 60068-2-27
Vibration IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64


"
BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...
Kết quả 1001 - 1020 of 1666

Bài viết mới cập nhật...