MDS-G4028-L3: Layer 3 full Gigabit Modular managed Ethernet Switch

moxa-mds-g4028-l3-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MDS-G4028-L3 Layer 3 full Gigabit Modular managed Ethernet Switch with 4 fixed Gigabit Ethernet ports, 6 slots for optional 4-port GE/FE modules, 2 slots for isolated power modules, up to 28 Gigabit Ethernet ports, -10 to 60°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam. MDS-G4020-L3 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,….

Tính năng của sản phẩm:

  • Layer 3 routing interconnects multiple LAN segments
  • Multiple interface type 4-port modules for greater versatility
  • Tool-free design for effortlessly adding or replacing modules without shutting down the switch
  • Ultra-compact size and multiple mounting options for flexible installation
  • Rugged die-cast design for use in harsh environments
  • Intuitive, HTML5-based web interface for a seamless experience across different platforms

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Pre-installed Modules : 4 embedded Gigabit ports
  • Module : 6 slots for optional 4-port FE/GE modules
  • Slot Combination : See the LM-7000H module series datasheet for more information
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3z for 1000BaseX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output

Ethernet Software Features

  • Management: IPv4/IPv6, Flow control, Back Pressure Flow Control, DHCP Server/Client, ARP, RARP, LLDP, Port Mirror, Linkup Delay, SMTP, SNMP Trap, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, RMON, TFTP, SFTP, HTTP, HTTPS, Telnet, Syslog, Private MIB, Loopback interface
  • Filter : GMRP, GVRP, GARP, 802.1Q VLAN, IGMP Snooping v1/v2/v3, IGMP Querier
  • Redundancy Protocols : STP, RSTP, Turbo Ring v2, Turbo Chain, Ring Coupling, Dual-Homing, Link Aggregation
  • Routing Redundancy : VRRP
  • Security : Broadcast storm protection, Rate Limit, Trust access control, Static Port Lock, MAC Sticky, HTTPS/SSL, SSH, RADIUS, TACACS+, Login and Password Policy
  • Time Management : SNTP, NTP Server/Client, NTP Authentication
  • Protocols : IPv4/IPv6, TCP/IP, UDP, ICMP, ARP, RARP, TFTP, DNS, NTP Client, DHCP Server, DHCP Client, 802.1X, QoS, HTTPS, HTTP, Telnet, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, RMON, Syslog
  • Unicast Routing : OSPF, Static Route
  • MIB : P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB, IEEE8021-PAE-MIB, IEEE8023-LAG-MIB, LLDP-EXT-DOT1-MIB, LLDP-EXT-DOT3-MIB, SNMPv2-MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9

Switch Properties

  • MAC Table Size : 16 K
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • IGMP Groups : 1024
  • Priority Queues : 8
  • Packet Buffer Size : 12 Mbits

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

USB Interface

  • USB Connector : USB Type A (Reserved)

Input/Output Interface

  • Digital Input Channels : 1 (On MGMT Module)
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +3 V for state 0
    Max. input current: 8 mA
  • Alarm Contact Channels : 3 (On MGMT, PWR1, PWR2 Module)
    Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • IP Rating : IP40
  • Dimensions : 218 x 115 x 163.25 mm (8.59 x 4.53 x 6.44 in)
  • Weight : 2840 g (6.27 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit), Rack mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Temp Models: -10 to 60°C (-14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1, IEC 60950-1
  • EMC : EN 55032/35
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11: Voltage Dips and Voltage Interruptions
  • Railway : EN 50121-4
  • Traffic Control : NEMA TS2
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Vibration : IEC 60068-2-6
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, ATEX
  • Power Substation : IEEE 1613, IEC 61850-3

MTBF

  • Time: 966,801 hrs

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...