MDS-G4028-4XGS-T: Layer 2 full Gigabit modular managed Ethernet switch with 4 fixed 10GbE SFP+ slots, 6 slots for optional 4-port GE/FE modules, 2 slots for isolated power modules, up to 24 Gigabit Ethernet ports

moxa-mds-g4028-4xgs-t-image
Giá: Liên hệ

MDS-G4028-4XGS-T: Layer 2 full Gigabit modular managed Ethernet switch with 4 fixed 10GbE SFP+ slots, 6 slots for optional 4-port GE/FE modules, 2 slots for isolated power modules, up to 24 Gigabit Ethernet ports, -40 to 75°C operating temperature MOXA- Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MDS-G4028-4XGS-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm: 

  • Multiple interface type 4-port modules for greater versatility
  • Up to 24 Gigabit Ethernet ports or SFP slots plus 4 embedded 10G Ethernet ports
  • Tool-free design for effortlessly adding or replacing modules without shutting down the switch
  • Ultra-compact size and multiple mounting options for flexible installation
  • Passive backplane to minimize maintenance efforts
  • Rugged die-cast design for use in harsh environments
  • Intuitive, HTML5-based web interface for a seamless experience across different platforms
  • with 4 fixed 10gbe sfp+ slots, 6 slots for optional 4-port ge/fe modules, 2 slots for isolated power modules, up to 24 gigabit ethernet ports

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

Ethernet Interface

Pre-installed Modules

4 embedded 10Gigabit ports

Module

6 slots for optional 4-port FE/GE modules

Slot Combination

See the LM-7000H module series datasheet for more information.
Note: The required power module depends on the choice of LM-7000H module. Refer to the following power/module combination requirements.
LM-7000H non-PoE modules:
Any power module
LM-7000H PoE modules:
PWR-HV-P48-A, PWR-LV-P48-A only

Standards

IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for authentication

Ethernet Software Features

Management

ARP
Back Pressure Flow Control
IPv4/IPv6
Flow control
DHCP Server/Client
DHCP Relay Agent (Option 82)
Fiber check
RARP
LLDP
Linkup Delay
Port Mirroring (SPAN, RSPAN)
SMTP
SNMP Trap
SNMP Inform
SNMPv1/v2c/v3
RMON
TFTP
SFTP
HTTP
HTTPS
Telnet
Syslog
Private MIB

Filter

GMRP
GVRP
GARP
802.1Q VLAN
IGMP Snooping v1/v2/v3
IGMP Querier

Redundancy Protocols

STP
RSTP
Turbo Ring v2
Turbo Chain
Ring Coupling
Dual-Homing
Link Aggregation
MRP
MSTP
Network Loop Protection

Security

Access control list
Broadcast storm protection
DHCP Snooping
Dynamic ARP Inspection
IP Source Guard
Rate Limit
Trust access control
Static Port Lock
MAC Authentication Bypass
MAC Sticky
HTTPS/SSL
SSH
RADIUS
TACACS+
Login and Password Policy
Secure Boot

Time Management

SNTP
IEEE 1588v2 PTP (hardware-based)
Supported power profiles: IEEE 1588 Default 2008, IEC 61850-9-3-2016, IEEE C37.238-2017
NTP Server/Client
NTP Authentication

Protocols

IPv4/IPv6
TCP/IP
UDP
ICMP
ARP
RARP
TFTP
DNS
NTP Client
DHCP Server
DHCP Client
EtherNet/IP
802.1X
QoS
HTTPS
HTTP
Modbus TCP
Telnet
SMTP
SNMPv1/v2c/v3
RMON
Syslog

MIB

P-BRIDGE MIB
Q-BRIDGE MIB
IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB
IEEE8021-PAE-MIB
IEEE8023-LAG-MIB
LLDP-EXT-DOT1-MIB
LLDP-EXT-DOT3-MIB
SNMPv2-MIB
RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9

Power Substation

MMS
1588 PTP Power Profile IEC 61850-9-3
1588 PTP Power Profile C37.238-2017

Switch Properties

MAC Table Size

16 K

Max. No. of VLANs

256

VLAN ID Range

VID 1 to 4094

IGMP Groups

1024

Jumbo Frame Size

9.216 KB

Priority Queues

8

Packet Buffer Size

12 Mbits

Serial Interface

Console Port

RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

USB Interface

USB Connector

USB Type A

Input/Output Interface

Digital Input Channels

1 (On MGMT Module)

Digital Inputs

+13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA

Alarm Contact Channels

3 (On MGMT, PWR1, PWR2 Module)
Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC

Power Parameters

Input Voltage

With PWR-HV-P48–A installed:
110/220 VDC, 110 VAC, 60 HZ, 220 VAC, 50 Hz, PoE: 48 VDC
With PWR-LV-P48–A installed:
24/48 VDC, PoE: 48 VDC
With PWR-HV-NP installed
110/220 VDC, 110 VAC, 60 HZ, 220 VAC, 50 Hz
With PWR-LV-NP installed:
24/48 VDC

Operating Voltage

With PWR-HV-P48–A installed:
88 to 300 VDC, 90 to 264 VAC, 47 to 63 Hz, PoE: 46 to 57 VDC
With PWR-LV-P48–A installed:
18 to 72 VDC, PoE: 46 to 57 VDC
With PWR-HV-NP installed:
88 to 300 VDC, 90 to 264 VAC, 47 to 63 Hz
With PWR-LV-NP installed:
18 to 72 VDC

Input Current

With PWR-HV-P48-A/PWR-HV-NP installed:
Max. 0.38 A @ 110 VDC
Max. 0.20 A @ 220 VDC
Max. 0.75 A @ 110 VAC
Max. 0.48 A @ 220 VAC
With PWR-LV-P48-A/PWR-LV-NP installed:
Max. 1.90 A @ 24 VDC
Max. 0.95 A @ 48 VDC
EPS (PoE models only):
Max. 8.2 A @ 48 VDC
Note: These are the input current ratings for the device with the maximum number of modules installed.

Power Consumption (Max.)

With PWR-HV-P48-A/PWR-HV-NP:
Max. 41.8 W @ 110 VDC
Max. 44.2 W @ 220 VDC
Max. 46.6 W @ 110 VAC
Max. 46.5 W @ 220 VAC
With PWR-LV-P48-A/PWR-LV-NP:
Max. 45.8 W @ 24 VDC
Max. 45.8 W @ 48 VDC
Note: These are the maximum power consumption ratings for the device with the maximum number of modules installed.

Overload Current Protection

Supported

Reverse Polarity Protection

Supported

Max. PoE Power Output per Port

36 W

Total PoE Power Budget

Max. 360 W (with one power supply) for total PD consumption at 48 VDC input for PoE systems
Max. 360 W (with one power supply) for total PD consumption at 53 to 57 VDC input for PoE+ systems
Max. 720 W (with two power supplies) for total PD consumption at 48 VDC input for PoE systems

Max. 720 W (with two power supplies) for total PD consumption at 53 to 57 VDC input for PoE+ systems

Physical Characteristics

IP Rating

IP40

Dimensions

281 x 115 x 163.25 mm (11.06 x 4.53 x 6.43 in)
296 x 115 x 163.25 mm (11.65 x 4.53 x 6.43 in) with dual PWR-HV-P48-A/PWR-LV-P48-A power modules installed

Weight

3,790 g (8.36 lb)

Installation

DIN-rail mounting
Wall mounting (with optional kit)
Rack mounting (with optional kit)

Environmental Limits

Operating Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

Safety

EN 62368-1
IEC 62368-1
UL 62368-1
IEC 60950-1
UL 61010-2-201
EN 61010-2-201

EMC

EN 55032/35
EN 61000-6-2/-6-4

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11

Railway

EN 50121-4

Traffic Control

NEMA TS2

Shock

IEC 60068-2-27

Freefall

IEC 60068-2-31

Vibration

IEC 60068-2-6

Power Substation

IEC 61850-3
IEEE 1613

MTBF

Time

794,073 hrs

Standards

Telcordia SR332

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G205A-4PoE-1GSFP: Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 100/1000Base SFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000...

EDS-P206A-4PoE-MM-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng PoE+ 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-MM-SC Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng PoE+ 2 cổng Multi-mode 100...

EDS-P206A-4PoE-MM-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng PoE + 2 cổng multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, -10 đến 60° C

Giá: Liên hệ
EDS-P206A-4PoE-MM-ST Switch công nghiệp Ethernet không được quản lý với 4 cổng P...

EDS-P510-T: Switch công nghiệp Ethernet với 3 cổng 10/100BaseT(X)+ 4 cổng PoE 10/ 100BaseT(X)+ 3 10/100/1000BaseT(X) ,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-P510-T Switch công nghiệp Ethernet với 3 cổng 10/100BaseT(X)+ 4 cổng PoE 10/ ...

EDS-G512E-4GSFP: Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 khe cắm Gigabit SFP, -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G512E-4GSFP Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 khe cắm Gigab...

EDS-G512E-4GSFP-T: Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 khe cắm Gigabit SFP, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-G512E-4GSFP-T Switch công nghiệp Ethernet 8 cổng 10/100/1000BaseT(X), 4 khe cắm Giga...

EDS-G512E-8PoE-4GSFP-T: Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000BaseT PoE /PoE+ với 4 khe cắm 100/1000BaseSFP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-G512E-8PoE-4GSFP-T Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000BaseT PoE /PoE+ với 4 ...

EDS-G512E-8PoE-4GSFP: Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100/1000BaseT PoE/PoE+, 4 khe cắm 100/1000BaseSFP,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G512E-8PoE-4GSFP  Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100/1000BaseT PoE/PoE +,...

IEC-G102-BP-Pro-T: Thiết bị hệ thống ngăn chặn xâm nhập công nghiệp (IPS) với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
IEC-G102-BP-Pro-T Thiết bị hệ thống ngăn chặn xâm nhập công nghiệp (...

NPort 5110A-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5110A-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, ...
Kết quả 1341 - 1360 of 2148

Bài viết mới cập nhật...