MDS-G4012-L3: Layer 3 full Gigabit Modular managed Ethernet switch with 4 fixed Gigabit Ethernet ports, 2 slots for optional 4-port GE/FE modules, 2 slots for isolated power modules, up to 12 Gigabit Ethernet ports, -10 to 60°C

moxa-mds-g4012-l3-t-image_986153454
Giá: Liên hệ

MDS-G4012-L3 Layer 3 full Gigabit Modular managed Ethernet switch with 4 fixed Gigabit Ethernet ports, 2 slots for optional 4-port GE/FE modules, 2 slots for isolated power modules, up to 12 Gigabit Ethernet ports, -10 to 60°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam. MDS-G4012-L3 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,….

Tính năng của sản phẩm:

  • Layer 3 routing interconnects multiple LAN segments
  • Multiple interface type 4-port modules for greater versatility
  • Tool-free design for effortlessly adding or replacing modules without shutting down the switch
  • Ultra-compact size and multiple mounting options for flexible installation
  • Rugged die-cast design for use in harsh environments
  • ·Intuitive, HTML5-based web interface for a seamless experience across different platforms

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • Pre-installed Modules : 4 embedded Gigabit ports
  • Module : 2 slots for optional 4-port FE/GE modules
  • Slot Combination : See the LM-7000H module series datasheet for more information
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3z for 1000BaseX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output

Ethernet Software Features

  • Management : IPv4/IPv6, Flow control, Back Pressure Flow Control, DHCP Server/Client, ARP, RARP, LLDP, Port Mirror, Linkup Delay, SMTP, SNMP Trap, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, RMON, TFTP, SFTP, HTTP, HTTPS, Telnet, Syslog, Private MIB, Loopback interface
  • Filter : GMRP, GVRP, GARP, 802.1Q VLAN, IGMP Snooping v1/v2/v3, IGMP Querier
  • Redundancy Protocols : STP, RSTP, Turbo Ring v2, Turbo Chain, Ring Coupling, Dual-Homing, Link Aggregation
  • Routing Redundancy : VRRP
  • Security : Broadcast storm protection, Rate Limit, Trust access control, Static Port Lock, MAC Sticky, HTTPS/SSL, SSH, RADIUS, TACACS+, Login and Password Policy
  • Time Management : SNTP, NTP Server/Client, NTP Authentication
  • Protocols : IPv4/IPv6, TCP/IP, UDP, ICMP, ARP, RARP, TFTP, DNS, NTP Client, DHCP Server, DHCP Client, 802.1X, QoS, HTTPS, HTTP, Telnet, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, RMON, Syslog
  • Unicast Routing : OSPF, Static Route
  • MIB : P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB, IEEE8021-PAE-MIB, IEEE8023-LAG-MIB, LLDP-EXT-DOT1-MIB, LLDP-EXT-DOT3-MIB, SNMPv2-MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9

Switch Properties

  • MAC Table Size : 16 K
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • IGMP Groups : 1024
  • Priority Queues : 8
  • Packet Buffer Size : 12 Mbits

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

USB Interface

  • USB Connector : USB Type A (Reserved)

Input/Output Interface

  • Digital Input Channels : 1 (On MGMT Module)
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +3 V for state 0
    Max. input current: 8 mA
  • Alarm Contact Channels : 3 (On MGMT, PWR1, PWR2 Module)
    Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC

Power Parameters

  • Input Voltage : with PWR-HV-P48 installed:110/220 VDC, 110 VAC, 60 HZ, 220 VAC, 50 Hz, PoE: 48 VDC

    with PWR-LV-P48 installed:24/48 VDC, PoE: 48 VDC

    with PWR-HV-NP installed:110/220 VDC, 110 VAC, 60 HZ, 220 VAC, 50 Hz

    with PWR-LV-NP installed:24/48 VDC

  • Operating Voltagewith PWR-HV-P48 installed:88 to 300 VDC, 90 to 264 VAC, 47 to 63 Hz, PoE: 46 to 57 VDC

    with PWR-LV-P48 installed:18 to 72 VDC (24/48 VDC for hazardous location), PoE: 46 to 57 VDC (48 VDC for hazardous location)

    with PWR-HV-NP installed:88 to 300 VDC, 90 to 264 VAC, 47 to 63 Hz

    with PWR-LV-NP installed:18 to 72 VDC

Physical Characteristics

  • IP Rating : IP40
  • Dimensions : 134 x 115 x 163.25 mm (5.28 x 4.53 x 6.44 in)
  • Weight : 2000 g (4.41 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit), Rack mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1, IEC 60950-1
  • EMC : EN 55032/35
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11: Voltage Dips and Voltage Interruptions
  • Railway : EN 50121-4
  • Traffic Control : NEMA TS2
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Vibration : IEC 60068-2-6
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, ATEX
  • Power Substation : IEEE 1613, IEC 61850-3

MTBF

  • Time : 1,008,160 hrs

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...
Kết quả 1001 - 1020 of 1666

Bài viết mới cập nhật...