ioThinx 4533-LX-T: Bộ điều khiển mô-đun nâng cao với cổng nối tiếp tích hợp, CPU lõi kép 1 GHz, Linux,-40 đến 75°C

moxa-iothinx-4533-lx-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioThinx 4533-LX-T Bộ điều khiển mô-đun nâng cao với cổng nối tiếp tích hợp, CPU lõi kép 1 GHz, Linux, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioThinx 4533-LX-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  -40 to 75°C wide operating temperature model available
  •  Supports TPM v2.0 (optional)
  •  Easy tool-free installation and removal
  •  Moxa Industrial Linux with secure boot function
  •  Supports up to 64 I/O modules
  •  Built-in Azure/AWS/Alibaba Cloud library
  •  Built-in OPC UA server library

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : NXP i.MX7D 1 GHz
  • OS : Linux kernel 4.4 (CIP, PREEMPT_RT), Debian 9
  • Clock : Real-time clock with capacitor backup
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • MRAM : 128 kB
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC (6 GB reserved for the user)
  • Storage Slot : microSD Slots x 1 (up to 32 GB)
  • Expansion Slots : Up to 64

Control Logic

  • Language : C/C++, Python

Computer Interface

  • Buttons : Reset button

Input/Output Interface

  • Rotary Switch : 0 to 9

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : Auto negotiation speed
  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (115200, n, 8, 1)
  • Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Serial Standards : RS-232/422/485 (software selectable)
  • Baudrate : 1200 bps to 115.2 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS
  • Parity : None, Even, Odd
  • Stop Bits : 1, 2
  • Data Bits : 7, 8

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

System Power Parameters

  • Power Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Consumption: 1940 mA @ 12 VDC
  • Over-Current Protection : 3 A @ 25°C
  • Over-Voltage Protection : 55 VDC
  • Output Current : 1 A (max.)

Field Power Parameters

  • Power Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Input Voltage : 12/24 VDC
  • Over-Current Protection : 5 A @ 25°C
  • Over-Voltage Protection : 33 VDC
  • Output Current : 2 A (max.)

Physical Characteristics

  • Wiring : Serial cable, 16 to 28 AWG
    Power cable, 12 to 26 AWG
  • Strip Length : Serial cable, 9 to 10 mm
    Power cable, 12 to 13 mm
  • Housing : Plastic
  • Dimensions :
  • Weight :
  • Installation : DIN-rail mounting

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1000 MHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Standards : Telcordia SR332
  • Time : 856,064 hrs

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : Up to 4000 m

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...