EOM-104 Evaluation Kit: Evaluation kit with an EOM-104 switch module and evaluation board with 4 10/100BaseT(X) ports for testing and application development

moxa-eom-104-evaluation-kit-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EOM-104 Evaluation Kit Evaluation kit with an EOM-104 switch module and evaluation board with 4 10/100BaseT(X) ports for testing and application development của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam. EOM-104 Evaluation Kit được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,….

Tính năng của sản phẩm:

  • 10/100BaseT(X) and 100BaseFX Ethernet interfaces
  • Turbo Ring and RSTP/STP for network redundancy
  • SNMP and email alerts for event trapping and notifications
  • Two-thirds the size of a business card
  • Low power consumption
  • ·-40 to 75°C operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
  • 10/100BaseT(X) Port : 4
  • Connector : 1 connector with 2 x 20 pins, 2 connectors with 1 x 9 pins, and 1 connector with 2 x 2 pins
  • GPIO : 4 x Programmable I/O pins

Ethernet Software Features

  • Protocols : BOOTP, DHCP Client, HTTP, RARP, RMON, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Switch Properties

  • MAC Table Size : 1 K
  • Packet Buffer Size : 512 kbits

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, DTR, DSR)

Power Parameters

  • Input Current :

Physical Characteristics

  • Dimensions : 54 x 60 x 8.25 mm (2.13 x 2.36 x 0.32 in)
  • Weight : 21 g (0.046 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

V2406C-KL7-CT-T: Máy tính Intel Core i7-7600U

Giá: Liên hệ
V2406C-KL7-CT-T Máy tính Intel Core i7-7600U thế hệ thứ 7 với khả năng c&aa...

V2406C-KL5-T: x86 Embedded Computer with Intel Core i5-7300U, 4 GB of DDR4 RAM installed, 2 DVIs, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2406C-KL5-T x86 Embedded Computer with Intel Core i5-7300U, 4 GB of DDR4 RAM installed, 2 DVIs, 2 L...

V2416A-C7-T-W7E: x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2416A-C7-T-W7E x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6...

V2416A-C2-W7E: x86 Embedded Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2416A-C2-W7E x86 Embedded Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ...

V2416A-C7: Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

Giá: Liên hệ
V2416A-C7 Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, ...

V2416A-C2: Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

Giá: Liên hệ
V2416A-C2 Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, ...

V2426A-C2: Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

Giá: Liên hệ
V2426A-C2 Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, ...
Kết quả 1101 - 1120 of 1666

Bài viết mới cập nhật...