EDS-505A-MM-ST: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors

moxa-eds-505a-mm-st-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-505A-MM-STManaged Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, 0 to 60°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-505A-MM-ST được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels :   2, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Digital Input Channels :  2
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1

                                    -30 to +3 V for state 0
                                     Max. input current: 8 mA

  • Buttons :   Reset button

Ethernet Interface:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector):  EDS-505A/505A-T: 5

                                                                              EDS-505A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 3
All models support:  Auto negotiation speed
                                  Full/Half duplex mode
                                  Auto MDI/MDI-X connection

  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) : EDS-505A-MM-SC Series: 2
  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector) :  EDS-505A-MM-ST Series: 2
  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector) : EDS-505A-SS-SC Series: 2
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT

                             IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                             IEEE 802.1X for authentication
                             IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
                             IEEE 802.1p for Class of Service
                             IEEE 802.3x for flow control
                             IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP

Ethernet Software Features:

  • Filter :   802.1Q VLAN, Port-based VLAN, IGMP v1/v2, GVRP, GMRP
  • Industrial Protocols :  EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
  • Management :  IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB :  MIB-II, Bridge MIB, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :  STP, MSTP, RSTP, LACP, Link Aggregation, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security :  HTTPS/SSL, RADIUS, TACACS+, Port Lock, SSH
  • Time Management :  NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties:

  • IGMP Groups :  256
  • MAC Table Size :  8 K

                                         64

  • Packet Buffer Size :  1 Mbits
  • Priority Queues :  4
  • VLAN ID Range :  VID 1 to 4094

LED Interface:

  • LED Indicators :  PWR1, PWR2, FAULT, 10/100M (TP port), 100M (fiber port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL

Serial Interface:

  • Console Port :   RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration:

  • Ethernet Interface :   Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters:

  • Connection :   2 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Voltage :  12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :  9.6 to 60 VDC
  • Input Current : EDS-505A/EDS-505A-T: 0.21 A @ 24 VDC

                                   EDS-505A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 0.29 A @ 24 VDC

  • Overload Current Protection :  Supported
  • Reverse Polarity Protection :  Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :   Metal
  • IP Rating :   IP30
  • Dimensions :  80.2 x 135 x 105 mm (3.16 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight :  1040 g (2.3 lb)
  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :   Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Safety :   EN 60950-1, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, UL 508
  • Hazardous Locations :  ATEX, Class I Division 2
  • EMC :  EN 55032/24
  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS  :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

                        IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
                        IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
                        IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                        IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                        IEC 61000-4-8 PFMF

  • Shock :   IEC 60068-2-27
  • Freefall :   IEC 60068-2-31
  • Vibration :   IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :   1,090,077 hrs
  • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

  "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

CP-114UL-DB25M: Bộ chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp (DB25).

Giá: Liên hệ
CP-114UL-DB25M Card chuyển đổi tín hiệu  PCI  4 cổng RS232/422/485, n...

IES308-2F(S): Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang Single-mode

Giá: Liên hệ
IES308-2F(S) Switch công nghiệp với 6 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng quang ...

CM-600: Module giao diện 4 cổng Fast Ethernet.

Giá: Liên hệ
CM-600 Module được thiết kế để sử dụng với series EDS-600 gồm một khe...

IES7110-2GS-4F(S): Switch công nghiệp Quản Lý 4 Cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES7110-2GS-4F(S) Switch công nghiệp 4 cổng 10/100Baes-T(X)+4 cổng 100Base-FX Singl...

EDS-510A Series: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A Series Swich công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet hỗ trợ 3 cổn...

IES5028-4GS-2F(M): Switch công nghiệp Quản Lý 22 cổng Ethernet + 2 cổng Quang Multi-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-2F(M) Switch công nghiệp gồm 22 cổng Ethernet 10/100Mbps và 2 c...

EDS-518A: 16+2G-port Gigabit managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-518A  Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet và 2 ...

IES2010-2GS-4F(M): Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Multi-mode + 2 cổng SFP Gigabit Ethernet

Giá: Liên hệ
IES2010-2GS-4F(M) Switch công nghiệp với 4 cổng Ethernet 10/10M và 4 cổng ...

EDS-608: Switch công nghiệp Managed 8 cổng Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-608 Switch công nghiệp quản lý module nhỏ gọn 8 cổng Ethernet của&...

IES5028-4GS-2F(S): Switch công nghiệp Quản Lý 22 cổng Ethernet + 2 cổng Quang Single-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-2F(S) Switch công nghiệp hỗ trợ 22 cổng Ethernet 10/100Mbps v&ag...

EDS-619: Switch công nghiệp 16+3G-Port Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-619 Switch ­­­­­công nghiệp 19 cổng Ethernet hỗ trợ ...

IES2010-2GS-4F(S): Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode + 2 cổng SFP Gigabit Ethernet

Giá: Liên hệ
IES2010-2GS-4F(S)  Switch công nghiệp với 4 cổng Ethernet 10/100M v&agrav...

EDS-728: 24+4G-port Layer 2 Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-728 Switch công nghiệp Ethernet 28 cổng hỗ trợ 4 cổng Gigabit và...

IES5028-4GS-4F(M): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Multi-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-4F(M)  Switch công nghiệp gồm 20 cổng Ethernet 10/100Mbps và...

EDS-G512E: 12G-port (with 8 PoE+ ports option) full Gigabit managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-G512E Switch công nghiệp 12 cổng Ethernet với 8 cổng tốc độ&nb...

IES5028-4GS-4F(S): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-4F(S)  Switch công nghiệp gồm 20 cổng Ethernet 10/100Mbps và&nbs...

EDS-G516E: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) và 4 cổng Quang

Giá: Liên hệ
EDS-G516E Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ&n...

IES205G: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet Gigabit

Giá: Liên hệ
IES205G Switch công nghiệp Gigabit Ethernet không có chức năng quản l...

ES208G: Switch công nghiệp 8 Cổng Ethernet Gigabit

Giá: Liên hệ
ES208G  Switch công nghiệp Gigabit Ethernet không có chức năng quản l...
Kết quả 301 - 320 of 2148

Bài viết mới cập nhật...