EDS-P510: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng PoE tốc độ 10/100BaseT(X) + 3 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng Gigabit Ethernet kết hợp

EDS-P510: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng  PoE tốc độ 10/100BaseT(X) +  3 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng Gigabit Ethernet kết hợp
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-P510 Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng PoE tốc độ 10/100BaseT(X) + 3 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng Gigabit Ethernet kết hợp của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-P510 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 4 IEEE 802.3af-compliant PoE and Ethernet combo ports
  • Provides up to 15.4 watts at 48 VDC per PoE port
  • Intelligent power consumption detection, PD failure check, and PoE scheduling function
  • 3 combo (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP slot) Gigabit ports; 2 ports for redundant ring and 1 port for uplink
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  • V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) 3
  Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 3
  Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
PoE Ports (10/100BaseT(X), RJ45 connector) 4
  Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
IEEE 802.3af for PoE
Ethernet Software Features
Filter GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
Industrial Protocols EtherNet/IP, Modbus TCP
Management Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
MIB Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Redundancy Protocols LACP, Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
Security TACACS+, HTTPS/SSL, Port Lock, RADIUS, SSH
Time Management NTP Server/Client, SNTP
Input/Output Interface
Alarm Contact Channels 2, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Digital Input Channels 2
Digital Inputs -30 to +3 V for state 0
+13 to +30 V for state 1
Max. input current: 8 mA
Switch Properties
IGMP Groups 1024
MAC Table Size 8K
Max. No. of VLANs 64
Packet Buffer Size 1 Mbits
Priority Queues 4
VLAN ID Range VID 1 to 4094
Serial Interface
Console Port RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)
DIP Switch Configuration
Ethernet Interface Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Power Parameters
Connection 2 removable 6-contact terminal block(s)
Input Current 1.58 A @ 48 VDC
Input Voltage 48 VDC, Redundant dual inputs
Operating Voltage 44 to 57 VDC
Overload Current Protection Supported
Power Budget Max. 15.4 W for each PoE port
  Max. 61.6 W for total PD consumption
Power Consumption (Max.) Max. 14.24 W full loading without PDs’ consumption
Reverse Polarity Protection Supported
Physical Characteristics
Dimensions 80.2 x 135 x 105 mm (3.16 x 5.31 x 4.13 in)
Housing Metal
Installation DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
IP Rating IP30
Weight 1,170 g (2.58 lb)
Environmental Limits
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Operating Temperature EDS-P510: 0 to 60°C (32 to 140°F)
EDS-P510-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Standards and Certifications
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
  IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Freefall IEC 60068-2-31
Safety UL 508
Shock IEC 60068-2-27
Vibration IEC 60068-2-6
MTBF
Time 205,384 hrs
Standards Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5110A: Bộ chuyển 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
NPort 5110A  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng từ RS232 sang Ethernet...

IPS-G803SM: 8x 100/1000Base-T + 3x 100/1000Base-X SFP Managed Switch

Giá: Liên hệ
IPS-G803SM là dòng sản phẩm Switch Giabit Ethernet công nghiệp của ...

Nport 5110: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
Nport 5110 Bộ chuyển đổi tín hiệu 01 cổng RS232 sang Ethernet của hã...

IPS-M2404S: 3x Modular slot plus 4x 100/1000Base-X SFP Managed Switch

Giá: Liên hệ
IPS-M2404S là switch công nghiệp vật lý lớp 2 của hãng CTC Union ...

Nport 5150A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/485/422

Giá: Liên hệ
Nport 5150A Bộ chuyển đổi tín hiệu từ  RS-232/485/422 sang Ethernet (TCP...

IPS-803GSM: 8x 10/100Base–TX+ 3x 100/1000Base–X SFP Managed Switch

Giá: Liên hệ
IPS-803GSM là một dòng sản phẩm switch công nghiệp được thiết...

Nport 5130A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
NPort 5130A Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422 của hãng Mox...

FRM220A-CH20: iAccess™ Ethernet Aggregation Platform

Giá: Liên hệ
FRM220A-CH20   iAccess™ Ethernet Aggregation Platform  gồm 24 + 4 cổng L2 G...

NPort 5210A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
NPort 5210A Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232 của hãng MOXA- Đài ...

FRM220A-GSW/SNMP-10G: 10G uplink Ethernet Aggregation Switch Card

Giá: Liên hệ
FRM220A-GSW/SNMP-10G10G uplink Ethernet Aggregation Switch Card của hãng CTC-Union hi...

NPort 5410: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
NPort 5410  Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232 của hãng MOXA-...

FRM220A-GSW/SNMP (n): 1G uplink Ethernet Aggregation Switch Card

Giá: Liên hệ
FRM220A-GSW/SNMP (n)   1G uplink Ethernet Aggregation Switch Card của hãng C...

FRM220-CH20,CH08 & CH04A: iAccess™ Multi-Service Platform - FRM220 Series

Giá: Liên hệ
FRM220-CH20,CH08 & CH04A   iAccess™ Multi-Service Platform - FRM220 Series của...

Nport 5230A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5230A  Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet của hãn...

Standalone Chassis for FRM220/FRM220A Series: Slide-in-Card Chassis for FRM220 Series

Giá: Liên hệ
Standalone Chassis for FRM220/FRM220A Series   Slide-in-Card Chassis for FRM220 Series c...

NPort 5250A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5250A Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng...

FRM220-NMC: Network Management Controller

Giá: Liên hệ
FRM220-NMC   Network Management Controller của hãng CTC-Union hiện đang đư...

NPort 5430: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
NPort 5430  Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485 của hã...

FRM220-40G-1Q4S: 40G QSFP⁺ to 4x 10G SFP⁺ Transponder

Giá: Liên hệ
FRM220-40G-1Q4S   40G QSFP⁺ to 4x 10G SFP⁺ Transponder của hãng CTC-Union hi...

NPort 5450: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
NPort 5450 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485 của h&atil...
Kết quả 1 - 20 of 2155

Bài viết mới cập nhật...