DE-211: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10 Mbps

moxa-de-211-image
5 5 4 Product
Giá: Liên hệ

DE-211 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10 Mbps của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DE-211 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 3-in-1 serial port: RS-232, RS-422, or RS-485
  • Variety of operation modes, including TCP Server, TCP Client, UDP, Ethernet Modem, and Pair Connection
  • Real COM/TTY drivers for Windows and Linux
  • 2-wire RS-485 with patented Automatic Data Direction Control (ADDC®)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : Auto MDI/MDI-X connection

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Windows Utility, Telnet Console, Serial Console
    • Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, IPv4, TCP/IP, Telnet, UDP, ICMP
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later

Serial Interface

    • Connector : DB25 female
    • Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
    • No. of Ports : 1
    • Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Input Current : 180 mA @ 12 VDC
      100 mA @ 24 VDC
    • Input Voltage : 12 to 30 VDC

Reliability

    • Alert Tools : Built-in buzzer and RTC (real-time clock)

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions (with ears) : 90.2 x 100.4 x 22 mm (3.55 x 3.95 x 0.87 in)
    • Dimensions (without ears) : 67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.95 x 0.87 in)
    • Weight : 480 g (1.06 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 55°C (32 to 131°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Medical : EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
    • Safety : UL 60950-1

Declaration

    • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time : 347,822 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DA-PRP-HSR: Mô-đun mở rộng Ethernet 2 cổng Gigabit tuân thủ giao thức IEC62439-3 cho máy tính công nghiệp DA-820 Series

Giá: Liên hệ
DA-PRP-HSR Mô-đun mở rộng Ethernet 2 cổng Gigabit tuân thủ giao thức IEC...

DE-GX02-SFP-T: 2-port 1000 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded)

Giá: Liên hệ
DE-GX02-SFP-T 2-port 1000 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded) của ...

DE-FX02-SFP-T: 2-port 100 Mbps Fiber card, SFP slot x 2, PCIe Interface (SFP module excluded)

Giá: Liên hệ
DE-FX02-SFP-T 2-port 100 Mbps Fiber card, SFP slot x 2, PCIe Interface (SFP module excluded) của h...

DE-LN04-RJ: 4-port 10/100/1000 Mbps PCIe LAN Module

Giá: Liên hệ
DE-LN04-RJ 4-port 10/100/1000 Mbps PCIe LAN Module của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

UC-2102-LX: Máy tính nhúng dựa trên RISC Mini với bộ xử lý 600 MHz và 2 cổng LAN

Giá: Liên hệ
UC-2102-LX Máy tính nhúng dựa trên RISC Mini với bộ xử l&yac...

UC-2104-LX: Mini RISC-Based Embedded computer with 600 MHz processer, 1 LAN port

Giá: Liên hệ
UC-2104-LX Máy tính nhúng RISC Mini với bộ xử lý 600 MHz, 1 c...

UC-2111-LX: Compact RISC-Based Embedded computer with 600 MHz processer, 2 serial ports, 2 LAN ports

Giá: Liên hệ
UC-2111-LX Compact RISC-Based Embedded computer with 600 MHz processer, 2 serial ports, 2 LAN ports ...

UC-2116-T-LX: Máy tính công nghiệp không dây hỗ trợ LTE CAT.M1/NB1 và ​​tích hợp GPS

Giá: Liên hệ
UC-2116-T-LX Máy tính công nghiệp không dây hỗ trợ LTE CAT.M1/...

UC-2114-T-LX: Arm-Based Wireless-Enabled Palm-sized industrial computer with LTE CAT.M1/NB1 built-in

Giá: Liên hệ
UC-2114-T-LX  Arm-Based Wireless-Enabled Palm-sized industrial computer with LTE CAT.M1/NB1 bui...

UC-3101-T-EU-LX: Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng USB

Giá: Liên hệ
UC-3101-T-EU-LX Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 ...

UC-3101-T-US-LX: Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng USB

Giá: Liên hệ
UC-3101-T-US-LX Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 ...
Kết quả 1201 - 1220 of 1666

Bài viết mới cập nhật...