AIG-301-T-US-AZU-LX: Advanced IIoT gateway with Arm® Cortex™-A7 dual-core 1 GHz processor, 1 CAN port, 4 DIs, 4 DOs, USA LTE band, ThingsPro Edge and Azure IoT Edge software, -40 to 70°C

moxa-aig-301-t-us-azu-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AIG-301-T-US-AZU-LX Advanced IIoT gateway with Arm® Cortex™-A7 dual-core 1 GHz processor, 1 CAN port, 4 DIs, 4 DOs, USA LTE band, ThingsPro Edge and Azure IoT Edge software, -40 to 70°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam. AIG-301-T-US-AZU-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,….

Tính năng của sản phẩm:

  • Simplifies data acquisition and device management via the ThingsPro Edge software
  • Seamless integration with ThingsPro Edge and Azure IoT Edge enables easy, reliable, yet secure cloud connectivity
  • Supports easy device-provisioning with the ThingsPro Proxy utility
  • Provides robust OTA function to prevent system failure during software upgrades
  • Equipped with secure boot to prevent malicious software-injection attacks

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • CPU: Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz
  • DRAM : 2 GB DDR3L
  • Storage Pre-installed : 16 GB eMMC GB eMMC
  • Pre-installed OS : Moxa Industrial Linux (Debian 9, Kernel 4.4)

Computer Interface

  • TPM : TPM v2.0
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • CAN Ports : CAN 2.0 A/B x 1 (DB9 male)
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2 (excluding AIG-301-AZU-LX/T-AZU-LX models)
  • Cellular Antenna Connector : SMA x SMA x 2 (excluding AIG-301-AZU-LX/T-AZU-LX models)
  • GPS Antenna Connector : SMA x SMA x 1 (excluding AIG-301-AZU-LX/T-AZU-LX models)
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1: AIG-301-US-AZU-LX/T-US-AZU-LX, AIG-301-EU-AZU-LX/T-EU-AZULX,
    AIG-301-AP-AZU-LX/T-AP-AZU-LX
    mPCIe slot x 2: AIG-301-CN-AZU-LX/T-CN-AZU-LX
  • SIM Format : Nano (AIG-301-US-AZU-LX/T-US-AZU-LX, AIG-301-EU-AZU-LX/T-EU-AZU-LX, AIG-
    301-AP-AZU-LX/T-AP-AZU-LX)
  • Number of SIMs : 2
  • Buttons : Programmable button

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Console Port : 1 x 4-pin header
  • Connector : DB9 female
  • Baudrate : 300 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Isolation : N/A

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

CAN Interface

  • Connector : DB9 male
  • Baudrate : 10 to 1000 kbps
  • Industrial Protocols : CAN 2.0A, CAN 2.0B
  • Signals : CAN_H, CAN_L, CAN_GND, CAN_SHLD, CAN_V+, GND
  • Isolation : 2 kV (built-in)

Digital Inputs

  • Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Dry Contact : Off: open
    On: short to GND
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC
    Off: 0 to 3 VDC
  • Isolation : 3K VDC
  • Sensor Type : Wet contact (NPN)
    Dry contact

Digital Outputs

  • Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 VDC nominal, open collector to 30 VDC

Cellular Interface

  • Cellular Standards : LTE CAT-4
  • Band Options (US) : LTE Band 2 (1900 MHz) / LTE Band 4 (1700 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 13 (700 MHz) / LTE Band 17 (700 MHz)
    UMTS/HSPA 850 MHz / 1900 MHz
    Carrier Approval: Verizon, AT&T
  • Band Options (EU) : LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz)
    UMTS/HSPA 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz
  • Band Option (APAC) : LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz)
    UMTS/HSPA 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz

GPS Interface

  • Receiver Types : 72-channel u-blox M8 engine
    GPS/GLONASS/Galileo
  • Accuracy : Position: 2.5 m CEP
    SBAS: 2.0 m CEP
  • Acquisition : Aided starts: 3 sec
    Cold starts: 26 sec
  • Sensitivity : Cold starts: -148 dBm
    Tracking: -164 dBm
  • Wireless Signal Strength :Cellular/Wi-Fi x 6

Redundant dual inputs

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC

Environmental Limits

  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Operating Temperature: Standard Temp. Models:
    -20 to 70°C (-4 to 158°F) (AIG-301-US-AZU-LX, AIG-301-EU-AZU-LX, AIG-301-AP-AZULX,
    AIG-301-CN-AZU-LX)
    -20 to 85°C (-4 to 185°F) (AIG-301-AZU-LX)
    Wide Temp. Models:
    -40 to 70°C (-40 to 158°F) (AIG-301-T-US-AZU-LX, AIG-301-T-EU-AZU-LX, AIG- 301-TAP-
    AZU-LX, AIG-301-T-CN-AZU-LX)
    –40 to 85°C (-40 to 185°F) (AIG-301-T-AZU-LX)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 62368-1, EN 62368-1
  • EMC : EN 55032/35, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, ATEX (AIG-301-T-US-AZU-LX, AIG-301-T-EU-AZU-LX, AIG-301-T-AP-AZU-LX, AIG-301-T-AZU-LX)

MTBF

  • Time : 683,818 hrs (AIG-301-US-AZU-LX/T-US-AZU-LX, AIG-301-EU-AZU-LX/T-EU-AZU-LX,
    AIG-301-AP-AZU-LX/T-AP-AZU-LX)
    794,092 hrs (AIG-301-AZU-LX/T-AZU-LX)

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

CP-134U: 4-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-134U  4-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation của ...

CP-134EL-A-I: 4-port RS-422/485 PCI Express board with 4 kV surge and 2 kV electrical isolation

Giá: Liên hệ
CP-134EL-A-I  4-Port RS-422/485 PCI Express Board with 4 kV surge and 2 kV Electrical Isol...

CP-112UL: 2-Port RS-232/422/485 Universal PCI Serial Boards with Optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-112UL 2-Port RS-232/422/485 Universal PCI Serial Boards with Optional 2 kV Isolation của h...

CP-118U/138U: 8-Port RS-232/422/485 Universal PCI Serial Boards

Giá: Liên hệ
CP-118U/138U8-Port RS-232/422/485 Universal PCI Serial Boards của hãng Moxa-Taiwan hiện ...

CP-118EL-A: Bảng mạch nối tiếp PCI Express 8 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
CP-118EL-A Bảng mạch nối tiếp PCI Express 8 cổng RS-232/422/485 của hãng Moxa-Tai...

CP-116E-A: 16-Port RS-232/422/485 PCI Express Board with 4 kV Surge Protection

Giá: Liên hệ
CP-116E-A  6-Port RS-232/422/485 PCI Express Board with 4 kV Surge Protection của h&atil...

CP-118E-A-I/138E-A-I Series: 8-Port 3-in-1, RS-422/485 PCI Express Board with 4 kV Surge Protection and 2 kV Electrical Isolation

Giá: Liên hệ
CP-118E-A-I/138E-A-I Series  8-Port 3-in-1, RS-422/485 PCI Express Board with 4 kV Surge Protec...

CP-602E-I: 2-Port CAN Interface PCI Express Boards with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-602E-I2-Port CAN Interface PCI Express Boards with 2 kV Isolation của hãng Moxa-Taiwan h...

CP-602U-I: 2-Port CAN Interface Universal PCI Boards with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-602U-I2-Port CAN Interface Universal PCI Boards with 2 kV Isolation của hãng Moxa-Taiwan...

CB-602I: 2-Port CAN Interface PC/104-Plus Modules with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CB-602I  2-Port CAN Interface PC/104-Plus Modules with 2 kV Isolation của hãng Moxa-Ta...

CA-104: 4-port RS-232 PC/104 modules

Giá: Liên hệ
CA-104  4-port RS-232 PC/104 modules của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đa...

CA-108: 8-Port RS-232 PC/104 Modules

Giá: Liên hệ
CA-108 8-Port RS-232 PC/104 Modules của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII p...

CB-108 Series: 8-Port RS-232 PC/104-Plus Modules

Giá: Liên hệ
CB-108 Series8-Port RS-232 PC/104-Plus Modules của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được B...

CA-114 Series: 4-Port RS-232/422/485 PC/104 Modules

Giá: Liên hệ
CA-114 Series4-Port RS-232/422/485 PC/104 Modules của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

CB-114 Series: 4-port RS-232/422/485 PC/104-Plus modules

Giá: Liên hệ
CB-114 Series 4-port RS-232/422/485 PC/104-Plus modules của hãng Moxa-Taiwan được ...

CA-132/132I Series: 2-Port RS-422/485 PC/104 Modules with Optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CA-132/132I Series2-Port RS-422/485 PC/104 Modules with Optional 2 kV isolation của hãng Mo...

CA-134I: 4-Port RS-422/485 PC/104 Modules with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CA-134I  4-Port RS-422/485 PC/104 Modules with 2 kV Isolation của hãng Moxa-Taiwa...

CB-134I: 4-Port RS-422/485 PC/104-Plus Modules with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CB-134I  4-Port RS-422/485 PC/104-Plus Modules with 2 kV Isolation của hãng Moxa-Taiwa...

ioThinx 4510: Advanced Modular Remote I/O Adapter with Built-in Serial Ports

Giá: Liên hệ
ioThinx 4510  Advanced Modular Remote I/O Adapter with Built-in Serial Ports của hãng ...

MC-1100 Series: Quad-core Fanless DIN-Rail Automation Computer

Giá: Liên hệ
MC-1100 SeriesQuad-core Fanless DIN-Rail Automation Computer của hãng Moxa-Taiwan hiện ...
Kết quả 321 - 340 of 1666

Bài viết mới cập nhật...