HXEN-2210 Switch công nghiệp 10 cổng Din-rail 10/100 Base của hãng Hexin hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. HXEN-2210 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh,…
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
10 Port Din-rail 10/100Base Unmanaged Industrial Ethernet Switch HXEN-2210 Series |
Models |
HXEN-2210-2F(M)-DC24 |
2×100Base-FX+8×10/100Base-TX (Multimode, DC24V) |
HXEN-2210-2F(S)-DC24 |
2×100Base-FX+8×10/100Base-TX (Singlemode, DC24V) |
HXEN-2210-8F(M)-DC24 |
8×100Base-FX+2×10/100Base-TX (Multimode, DC24V) |
HXEN-2210-8F(S)-DC24 |
8×100Base-FX+2×10/100Base-TX (Singlemode, DC24V) |
HXEN-2210-2F(M)-AD220 |
2×100Base-FX+8×10/100Base-TX (Multimode, DC110V~370V/AC85V~264V) |
HXEN-2210-2F(S)-AD220 |
2×100Base-FX+8×10/100Base-TX (Singlemode, DC110V~370V/AC85V~264V) |
HXEN-2210-8F(M)-AD220 |
8×100Base-FX+2×10/100Base-TX (Multimode, DC110V~370V/AC85V~264V) |
HXEN-2210-8F(S)-AD220 |
8×100Base-FX+2×10/100Base-TX (Singlemode, DC110V~370V/AC85V~264V) |
Interface |
10/100Base TX Port |
10/100Base-TX Self-adaption Ethernet RJ45 |
100Base FX Port |
Multi mode/Single mode ST/SC/FC |
Communication Distance |
Twisted-pair |
100m |
Fiber optic line |
Multi mode: 1310nm, 5Km (100Base) Single mode: 1310nm, 20Km/40Km (100Base) 1550nm, 60Km/80Km(100Base) |
Power |
Power Supply |
DC12~48V, AC85~265V/DC110~370V |
Power consumption |
<6W |
Support |
Over-load protection, reverse connection, Redundance |
Backplane bandwidth |
1.6G |
MAC |
2K |
IEEE Standard |
IEEE802.3,IEEE802.3u,IEEE802.3x |
Environmental |
Operating temperature |
-40℃~85℃ |
Storage temperature |
-45℃~85℃ |
Ambient Humidity |
5%~95% |
Front LED Lights |
Power lights |
PWR |
Interface lights |
Link/ACT, Speed (TX) Link/ACT( FX) |
Physical Data |
Material |
Aluminium housing |
Size |
144mm×110mm×54mm |
Weight |
0.6kg |
Installation |
Din-rail/Wall-mounted |
IP |
40 |
|
Electromagnetic Compatibility |
EMI |
EN55022 Class A |
EMS |
EN61000-4-2 |
Anti-static; ±8KV Contact discharge; ±15KV Air discharge |
EN61000-4-3 |
Electromagnetic field 10V/m (80~1000MHz) |
EN61000-4-4 |
EFT, Power Line: ±4KV ; Date Line: ±2KV |
EN61000-4-5 |
Surge Voltage, Power Line: ±2KV/DM, ±4KV/CM ; Date Line: ±2KV |
EN61000-4-6 |
Antistatic conductive 3V (10KHz~150KHz), 10V (150KHz~80MHz) |
IEC68-2-6 |
Shake |
IEC68-2-27 |
Impact |
IEC68-2-32 |
Free-falling |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"