TPC-317 EHL: 17" SXGA Elkhart Lake Thin-Client Terminal with Intel® Atom™/ Celeron® Processor

tpc-317_ehl_1
tpc-317_ehl_1tpc-317_ehl_2tpc-317_ehl_3
Giá: Liên hệ

TPC-317 EHL: 17" SXGA Elkhart Lake Thin-Client Terminal with Intel® Atom™/ Celeron® Processor của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TPC-317 EHL được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm

  • Intel® Elkhart Lake (EHL) Atom™ x6425E 2.00 GHz quad-core / Celeron® J6412 2.00 GHz quad-core processor with 4 GB DDR4 SDRAM
  • True-flat touchscreen with 5-wire resistive touch control and IP66-rated front panel
  • Wide operating temperature range (-20 ~ 60 °C/-4 ~ 140 °F)
  • Front-facing LED indicators to show operating status
  • Built-in Advantech iDoor technology, SSD/HDD bay and VESA mount
  • Compact, fanless system with aluminum alloy front bezel and chassis grounding protection
  • Supports Advantech’s SNMP Subagent software
  • Supports Advantech’s WISE-PaaS/RMM remote management software

Thông số kỹ thuật

TPC-317 EHL

TPC-317-RE22A

TPC-317-RJ22A

TPC-317-RE23A

TPC-317-RJ23A

Hardware 

BIOS

AMI UEFI

AMI UEFI

AMI UEFI

AMI UEFI

Certification

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CPU

Intel® Atom™ x6425E 2.0GHz Quad-Core

Intel® Celeron® J6412 2.00 GHz, Quad core

Intel® Atom™ x6425E 2.0GHz Quad-Core

Intel® Celeron® J6412 2.00 GHz, Quad core

Memory

1 x SO-DIMM with 4 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 4 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2666 MHz

Storage

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

I/O

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

LAN

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

OS Support

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Watchdog Timer

15~255 s

15~255 s

15~255 s

15~255 s

Power Consumption

35 W @ 24 VDC

35 W @ 24 VDC

35 W @ 24 VDC

35 W @ 24 VDC

LCD Display 

Display Size

17"

17"

17"

17"

Max. Resolution

1280 x 800

1280 x 800

1280 x 800

1280 x 800

Luminance (cd/m2)

300

300

300

300

Viewing Angle (H/V°)

160/140

160/140

160/140

160/140

Backlight Life (hrs)

50,000

50,000

50,000

50,000

Touchscreen

Touch Type

5-wire resistive

5-wire resistive

5-wire resistive

5-wire resistive

Environment 

Ingress Protection

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Storage Temperature

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

Operating Temperature

-20~60 °C (-4~140 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

-20~60 °C (-4~140 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

Vibration Protection

1 Grms, random

1 Grms, random

1 Grms, random

1 Grms, random

I/O Interface 

Expansion

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

Audio

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Displays

1 x DP

1 x DP

1 x DP

1 x DP

Serial Ports

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

General

Humidity (Operating)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

Mechanical 

Enclosure

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Mounting

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Weight (Net)

6.1 kg (13.45 lb)

6.1 kg (13.45 lb)

6.1 kg (13.45 lb)

6.1 kg (13.45 lb)

Dimension (W x H x D)

410.4 x 343.4 x 68 mm

410.4 x 343.4 x 68 mm

410.4 x 343.4 x 68 mm

410.4 x 343.4 x 68 mm

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...
Kết quả 4761 - 4780 of 5250

Bài viết mới cập nhật...