TPC-317: 17" SXGA TFT LED LCD Touch Panel Computer with 8th Gen. Intel® Core™ i3/ i5/ i7 Processor, built-in 8G DDR4 RAM

tpc-317_1
tpc-317_1tpc-317_3tpc-317_2
Giá: Liên hệ

TPC-317: 17" SXGA TFT LED LCD Touch Panel Computer with 8th Gen. Intel® Core™ i3/ i5/ i7 Processor, built-in 8G DDR4 RAM của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TPC-317 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm

  • Industrial-grade 17" SXGA TFT LCD with 50K lifetime and LED backlight
  • 8th Gen. Intel® Core™ i3- 8145UE dual-core/ i5-8365UE quad-core/ i7-8665UE quad-core processor with built-in 8 GB DDR4 SO-DIMM
  • Dual channel memory slots support up to 64G in total
  • Compact, fanless embedded system with aluminum alloy front bezel and chassis grounding protection
  • True-flat touchscreen with 5-wire resistive touch control and IP66-rated front panel
  • Support expansion via Full-size Mini PCIe and two M.2 slots (NVMe, 5G)
  • Diverse system I/O and isolated digital I/O via iDoor technology
  • Support fieldbus protocols/GPS/GPRS/Wi-Fi capabilities via iDoor technology
  • Support TPM2.0 hardware security

Thông số kỹ thuật

TPC-317

TPC-317-R873B

TPC-317-R853B

TPC-317-R833B

Environment 

Ingress Protection

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Operating Temperature

-10~55 °C (14~131 °F)

-10~55 °C (14~131 °F)

-10~55 °C (14~131 °F)

Storage Temperature

-20~70 °C (-4~158 °F)

-20~70 °C (-4~158 °F)

-20~70 °C (-4~158 °F)

Vibration Protection

1 Grms, random

1 Grms, random

1 Grms, random

General 

Humidity (Operating)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

Hardware 

Certification

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

BIOS

AMI UEFI

AMI UEFI

AMI UEFI

CPU

8th Gen. Intel® Core™ i7-8665UE 1.70GHz Quad-Core

8th Gen. Intel® Core™ i5-8365UE 1.60GHz Quad-Core

8th Gen. Intel® Core™ i3-8145UE 2.20GHz Dual-Core

I/O

1 x USB 2.0, 4 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 4 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 4 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

LAN

1 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps

1 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps

1 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps

Memory

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2400 MHz, 2 x DDR4 SO-DIMM Slot

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2400 MHz, 2 x DDR4 SO-DIMM Slot

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2400 MHz, 2 x DDR4 SO-DIMM Slot

OS Support

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Power Consumption

45.48 W @ 24 VDC

45.48 W @ 24 VDC

45.48 W @ 24 VDC

Watchdog Timer

15~255 s

15~255 s

15~255 s

Storage

1 x SATA M.2 SSD slot (2280 M-Key)
;
1 x 2.5" SSD/HDD Bay, 1 x mSATA, 1 x M.2 B key

1 x SATA M.2 SSD slot (2280 M-Key)
;
1 x 2.5" SSD/HDD Bay, 1 x mSATA, 1 x M.2 B key

1 x SATA M.2 SSD slot (2280 M-Key)
;
1 x 2.5" SSD/HDD Bay, 1 x mSATA, 1 x M.2 B key

I/O Interface 

Serial Ports

2 x RS-232/422/485

2 x RS-232/422/485

2 x RS-232/422/485

Audio

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Displays

1 x DP

1 x DP

1 x DP

Expansion

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x SIM card Slot

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x SIM card Slot

1 x Full-size mPCIe Slot, 1 x SIM card Slot

LCD Display 

Backlight Life (hrs)

50,000

50,000

50,000

Display Size

17"

17"

17"

Luminance (cd/m2)

300

300

300

Max. Resolution

1280 x 1024

1280 x 1024

1280 x 1024

Viewing Angle (H/V°)

160/140

160/140

160/140

Mechanical 

Dimension (W x H x D)

410.4 x 343.4 x 68 mm

410.4 x 343.4 x 68 mm

410.4 x 343.4 x 68 mm

Enclosure

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Mounting

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Weight (Net)

6.1 kg (13.45 lb)

6.1 kg (13.45 lb)

6.1 kg (13.45 lb)

Touchscreen 

Touch Type

5-wire resistive

5-wire resistive

5-wire resistive

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EKI-2541MI: 10/100T(X) to SC Multi-Mode Industrial Media Converter, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2541MI  10/100T(X) to SC Multi-Mode Industrial Media Converter, -40~75℃ của h&atil...

EKI-2541S: 10/100T(X) to SC Single-Mode Industrial Media Converter

Giá: Liên hệ
EKI-2541S 10/100T(X) to SC Single-Mode Industrial Media Converter của hãng Advantech h...

EKI-2741F: 10/100/1000T (X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter

Giá: Liên hệ
EKI-2741F 10/100/1000T(X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter của hãng Advantech...

EKI-2741FI: 10/100/1000T (X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741FI  10/100/1000T(X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter, -40~75℃ của h&a...

EKI-2741LX: 10/100/1000T(X) to Fiber Gigabit Industrial Media Converters

Giá: Liên hệ
EKI-2741LX  10/100/1000T(X) to Fiber Gigabit Industrial Media Converters của hã...

EKI-2741LXI: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741LXI 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃ của h&at...

EKI-2741SX: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters

Giá: Liên hệ
EKI-2741SX  10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters của h&ati...

EKI-2741SXI: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741SXI 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃ của h&at...

ADAM-6542: Ethernet to Single Stand WDM Fiber Optic Converter

Giá: Liên hệ
ADAM-6542  Ethernet to Single Stand WDM Fiber Optic Converter của hãng Advantech ...

EKI-1751PI-R: 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL)

Giá: Liên hệ
EKI-1751PI-R 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL) của hãng Advantech hiện ...

EKI-1751PI-M: 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL)

Giá: Liên hệ
EKI-1751PI-M 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL) của hãng Advantech hiện ...

EKI-1751I: Industrial Ethernet over VDSL2 (with M12)

Giá: Liên hệ
EKI-1751I Industrial Ethernet over VDSL2 (with M12) của hãng Advantech hiện đang đ...

EKI-1751: 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2

Giá: Liên hệ
EKI-1751 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2 của hãng Advantech hiện đang được BKAII p...

EKI-6528TPI: EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch with 4 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-6528TPI  EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch with 4 PoE ports, 24~48VDC của h&...

EKI-6528TI: EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch, 12~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-6528TI EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch, 12~48VDC của hãng Advantech hi...

EKI-9512DP-HV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512DP-HV EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC của h...

EKI-9512DP-LV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512DP-LV  EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC c...

EKI-9512D-WV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch, 24~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512D-WV EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch, 24~110VDC của hãng Advantech hi...

EKI-9512P-HV: EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512P-HVEN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC của hã...

EKI-9512P-LV: EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512P-LV EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC của hã...
Kết quả 541 - 560 of 5250

Bài viết mới cập nhật...