TPC-315 EHL: 15" XGA Elkhart Lake Thin-Client Terminal with Intel® Atom™/ Celeron® Processor

tpc-315_ehl_1
tpc-315_ehl_1tpc-315_ehl_2tpc-315_ehl_3
Giá: Liên hệ

TPC-315 EHL: 15" XGA Elkhart Lake Thin-Client Terminal with Intel® Atom™/ Celeron® Processor của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TPC-315 EHL được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm

  • Industrial-grade 15" XGA TFT LCD with 70K lifetime and LED backlight
  • Intel® Elkhart Lake (EHL) Atom™ 6425E 2.00 GHz quad-core / Celeron® J6412 2.00 GHz quad-core processor with 4 GB DDR4 SDRAM
  • True-flat touchscreen with 5-wire resistive touch control and IP66-rated front panel
  • Wide operating temperature range (-20 ~ 60 °C/-4 ~ 140 °F)
  • Front-facing LED indicators to show operating status
  • Built-in Advantech iDoor technology; SSD/HDD bay and VESA mount
  • Compact, fanless system with aluminum alloy front bezel and chassis grounding protection
  • Supports Advantech’s SNMP Subagent software
  • Supports Advantech’s WISE-PaaS/RMM remote management software

Thông số kỹ thuật

TPC-315 EHL

TPC-315-RE22A

TPC-315-RJ22A

TPC-315-RE23A

TPC-315-RJ23A

Hardware 

BIOS

AMI UEFI

AMI UEFI

AMI UEFI

AMI UEFI

Certification

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CPU

Intel® Atom™ x6425E 2.0GHz Quad-Core

Intel® Celeron® J6412 2.00 GHz, Quad core

Intel® Atom™ x6425E 2.0GHz Quad-Core

Intel® Celeron® J6412 2.00 GHz, Quad core

Memory

1 x SO-DIMM with 4 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 4 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2666 MHz

Storage

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

I/O

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

LAN

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

OS Support

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Watchdog Timer

15~255 s

15~255 s

15~255 s

15~255 s

Power Consumption

30 W @ 24 VDC

30 W @ 24 VDC

30 W @ 24 VDC

30 W @ 24 VDC

LCD Display 

Display Size

15"

15"

15"

15"

Max. Resolution

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

Luminance (cd/m2)

300

300

300

300

Viewing Angle (H/V°)

176/176

176/176

176/176

176/176

Backlight Life (hrs)

70,000

70,000

70,000

70,000

Touchscreen

Touch Type

5-wire resistive

5-wire resistive

5-wire resistive

5-wire resistive

Environment 

Ingress Protection

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Storage Temperature

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

Operating Temperature

-20~60 °C (-4~140 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

-20~60 °C (-4~140 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

Vibration Protection

1 Grms, random

1 Grms, random

1 Grms, random

1 Grms, random

I/O Interface 

Expansion

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

Audio

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Displays

1 x DP

1 x DP

1 x DP

1 x DP

Serial Ports

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

General

Humidity (Operating)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

Mechanical 

Enclosure

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Mounting

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Weight (Net)

5.1 kg (11.2 lb)

5.1 kg (11.2 lb)

5.1 kg (11.2 lb)

5.1 kg (11.2 lb)

Dimension (W x H x D)

383.2 x 307.3 x 67 mm

383.2 x 307.3 x 67 mm

383.2 x 307.3 x 67 mm

383.2 x 307.3 x 67 mm

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-GS4-70KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advante...

SFP-XSM-10K: IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-10K  IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM của hãng Advantech hiện đang ED đư...

SFP-XSM-40K-XFP: IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-40K-XFP IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-XSM-80K-XFP: XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-80K-XFP XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃ của hãng Advantech hiện đan...

SFP-GSS-40KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1310XMT/1550RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX-LC IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM-LC(1310XMT/1550RCV) 40km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-40KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km của hãng Adva...

SFP-GS4-70KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX-LC IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advantech ...

SFP-GS4-70KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km của hãng Adva...

SFP-GTX: SFP/10-1250, TX RJ-45 100m

Giá: Liên hệ
SFP-GTX   SFP/10-1250, TX RJ-45 100m của hãng Advantech hiện đang được BKA...

SFP-FSM-40K: IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-40K   IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km của hãng Advantech hiện đang...

SFP-FSS-40KRX: IE-SFP/155-ED, SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-40KRX IE-SFP/155-ED,SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km của hãng Advantech h...

BB-808-38257: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38257  IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC của hãng Advantech hiệ...

BB-808-38249: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38249   IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC của hãng Advantech hi...

EKI-1242IBNMS: Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242IBNMS Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway của hãng Advantech hiện đ...

BB-MESP211D: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211D  Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45 của hãng Adva...

BB-MESP211T: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211T   Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45 của h&at...

BB-MESR321: ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321  ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET,RS-232/422/485 của hãng Advant...

BB-MESR321-SL: ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321-SL  ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485 của hã...

BB-MESR424D: 10/100 Industrial Modbus Gateway - 4 DB9 ports

Giá: Liên hệ
BB-MESR424D  10/100 Industrial Modbus Gateway- 4 DB9 ports của hãng Advantech hi...

BB-MESR424T: 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks

Giá: Liên hệ
BB-MESR424T 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks của hãng Advant...
Kết quả 581 - 600 of 5250

Bài viết mới cập nhật...