TPC-312 EHL: 12.1" XGA Elkhart Lake Thin-Client Terminal with Intel® Atom™/ Celeron® Processor

tpc-312_ehl_1
tpc-312_ehl_1tpc-312_ehl_2tpc-312_ehl_3
Giá: Liên hệ

TPC-312 EHL: 12.1" XGA Elkhart Lake Thin-Client Terminal with Intel® Atom™/ Celeron® Processor của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TPC-312 EHL được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm

  • Industrial-grade 12.1" XGA TFT LCD with 50K lifetime and LED backlight
  • Intel® Elkhart Lake (EHL) Atom™ 6425E 2.00 GHz quad-core / Celeron® J6412 2.00 GHz quad-core processor with 4 GB DDR4 SDRAM
  • True-flat touchscreen with 5-wire resistive touch control and IP66-rated front panel
  • Wide operating temperature range (-20 ~ 60 °C/-4 ~ 140 °F)
  • Front-facing LED indicators to show operating status
  • Built-in Advantech iDoor technology, SSD/HDD bay and VESA mount
  • Compact, fanless system with aluminum alloy front bezel and chassis grounding protection
  • Supports Advantech’s SNMP Subagent software
  • Supports Advantech’s WISE-PaaS/RMM remote management software

Thông số kỹ thuật

TPC-312 EHL

TPC-312-RE22A

TPC-312-RJ22A

TPC-312-RJ23A

TPC-312-RE23A

Hardware 

BIOS

AMI UEFI

AMI UEFI

AMI UEFI

AMI UEFI

Certification

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CB, UL, CE, FCC Class A, CCC, BSMI

CPU

Intel® Atom™ x6425E 2.0GHz Quad-Core

Intel® Celeron® J6412 2.00 GHz, Quad core

Intel® Celeron® J6412 2.00 GHz, Quad core

Intel® Atom™ x6425E 2.0GHz Quad-Core

Memory

1 x SO-DIMM with 4 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 4 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2666 MHz

1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 2666 MHz

Storage

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

1 x M.2 B key 2242/2280 (SATA/ USB3.0); 3042/3052 (5G), 1 x 2.5” SSD/HDD bay

I/O

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

1 x USB 2.0, 3 x USB 3.2, 1 x iDoor slot

LAN

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

2 x 10/100/1000 Mbps

OS Support

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Linux, Android

Watchdog Timer

15~255 s

15~255 s

15~255 s

15~255 s

Power Consumption

39 W @ 24 VDC

39 W @ 24 VDC

39 W @ 24 VDC

39 W @ 24 VDC

LCD Display 

Display Size

12"

12"

12"

12"

Max. Resolution

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

Luminance (cd/m2)

600

600

600

600

Viewing Angle (H/V°)

178/178

178/178

178/178

178/178

Backlight Life (hrs)

50,000

50,000

50,000

50,000

Touchscreen

Touch Type

5-wire resistive

5-wire resistive

5-wire resistive

5-wire resistive

Environment 

Ingress Protection

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Storage Temperature

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

-30~70 °C (-22~158 °F)

Operating Temperature

-20~60 °C (-4~140 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

-20~60 °C (-4~140 °F)

Vibration Protection

1 Grms, random

1 Grms, random

1 Grms, random

1 Grms, random

I/O Interface 

Expansion

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

1 x Full-size mPCIe Slot

Audio

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Line-Out, Microphone

Displays

1 x DP

1 x DP

1 x DP

1 x DP

Serial Ports

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

General

Humidity (Operating)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

10~95% RH (non-condensing)

Mechanical 

Enclosure

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Mounting

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Weight (Net)

4.1 kg (9.04 lb)

4.1 kg (9.04 lb)

4.1 kg (9.04 lb)

4.1 kg (9.04 lb)

Dimension (W x H x D)

311.8 x 238 x 67 mm

311.8 x 238 x 67 mm

311.8 x 238 x 67 mm

311.8 x 238 x 67 mm

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

BB-MESR901: Industrial Modbus Ethernet/Serial Gateway - DB9/TB, RJ45, NEMA TS2

Giá: Liên hệ
BB-MESR901  Industrial Modbus Ethernet/Serial Gateway - DB9/TB, RJ45, NEMA TS2 của h&ati...

BB-MESR902T: Industrial Modbus Ethernet/Serial Gateway - (2) TB, RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESR902T Industrial Modbus Ethernet/Serial Gateway - (2) TB, RJ45 của hãng Advantec...

BB-MESR921: Industrial Modbus Ethernet/Serial Gateway- B9/TB, (2) RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESR921  Industrial Modbus Ethernet/Serial Gateway- B9/TB, (2) RJ45 của hãng A...

EKI-1242INR: Node-RED Fieldbus gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242INR  Node-RED Fieldbus gateway của hãng Advantech hiện đang được B...

EKI-1242IOUMS: Modbus TCP/RTU to OPC UA Fieldbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242IOUMS Modbus TCP/RTU to OPC UA Fieldbus Gateway của hãng Advantech hiện đan...

EKI-1242OUMS: Modbus TCP/RTU to OPC UA Fieldbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242OUMS  Modbus TCP/RTU to OPC UA Fieldbus Gateway của hãng Advantech hiện...

EKI-1224R: Industrial 4-port Modbus Gateway/Router

Giá: Liên hệ
EKI-1224R  Industrial 4-port Modbus Gateway/Router của hãng Advantech hiện đan...

EKI-1222R: Industrial 2-port Modbus Gateway/Router

Giá: Liên hệ
EKI-1222R  Industrial 2-port Modbus Gateway/Router của hãng Advantech hiện đan...

EKI-1221R: Industrial 1-port Modbus Gateway/Router

Giá: Liên hệ
EKI-1221R Industrial 1-port Modbus Gateway/Router của hãng Advantech hiện đang đư...

EKI-1242IPNMS: Modbus RTU/TCP to PROFINET Protocol Gateway (wide operating temperature)

Giá: Liên hệ
EKI-1242IPNMS  Modbus RTU/TCP to PROFINET Protocol Gateway (wide operating temperature) c...

EKI-1221IPNMB: Modbus TCP to PROFINET Protocol Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1221IPNMB  Modbus TCP to PROFINET Protocol Gateway của hãng Advantech hiện ...

EKI-1242IEIMS: Modbus RTU/TCP to EtherNet/IP Protocol Gateway (wide operating temperature)

Giá: Liên hệ
EKI-1242IEIMS Modbus RTU/TCP to EtherNet/IP Protocol Gateway (wide operating temperature) của h&at...

EKI-1221IEIMB: Modbus TCP to EtherNet/IP Protocol Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1221IEIMB  Modbus TCP to EtherNet/IP Protocol Gateway của hãng Advantech hi...

EKI-1242EIMS: Modbus RTU/TCP to EtherNet/IP Protocol Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242EIMS Modbus RTU/TCP to EtherNet/IP Protocol Gateway của hãng Advantech hiện đang...

EKI-1242IECMS: Modbus RTU/TCP to EtherCAT Protocol Gateway (wide operating temperature)

Giá: Liên hệ
EKI-1242IECMS Modbus RTU/TCP to EtherCAT Protocol Gateway (wide operating temperature) của h&atild...

BB-TTL3USB9M: USB to 3.3V TTL Miniature Converter (USB cable included)

Giá: Liên hệ
BB-TTL3USB9M  USB to 3.3V TTL Miniature Converter (USB cable included) của hãng A...

BB-QSU2-400: High-speed USB 2.0, RS-232/422/485 Adapter (USB cable included)

Giá: Liên hệ
BB-QSU2-400  High-speed USB 2.0, RS-232/422/485 Adapter (USB cable included) của h&atild...

BB-QSU2-100: High-speed USB 2.0 ,RS-232 Adapter

Giá: Liên hệ
BB-QSU2-100 High-speed USB 2.0 ,RS-232 Adapter (USB cable included) của hãng Advantech...

BB-USOPTL4-4P : Isolated USB 4-port to RS-422/RS-485 Converter (USB cable included)

Giá: Liên hệ
BB-USOPTL4-4P  Isolated USB 4-port to RS-422/RS-485 Converter (USB cable included) của h...

BB-USO9ML4: USB to RS-422/485 DB9 Inline Converter (USB cable included)

Giá: Liên hệ
BB-USO9ML4  USB to RS-422/485 DB9 Inline Converter (USB cable included) của hãng Advan...
Kết quả 601 - 620 of 5250

Bài viết mới cập nhật...