SOM-2533: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors (Alder Lake-N/Amston Lake) SMARC Module

som-2533_bkaii_2
som-2533_bkaii_2som-2533_bkaii_1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

SOM-2533: Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors (Alder Lake-N/Amston Lake) SMARC Module của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. SOM-2533 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • SMARC2.1.1 pinout
  • Intel® Core™ i3, N series and Atom® x7000 Series Processors
  • Single-CH LPDDR5 4800MT/s up to 16GB, support IBECC
  • Triple displays up to 4K2K (DP++, HDMI, LVDS/eDP/MIPI-DSI)
  • Multiple I/O expansion: PCIe gen3, USB3.2 Gen2, SATA, CAN-bus
  • On board eMMC (Optional)
  • Supports iManager, Embedded Software APIs and Wise-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

SOM-2533

SOM-2533DNCC-S8A1

SOM-2533CCBC-S5A1

SOM-2533CN0C-S8A1

SOM-2533BN0C-U0A1

SOM-2533BN0C-S0A1

SOM-2533AN0C-S0A1

Form Factor

Pin-out Type

SMARC 2.1.1

SMARC 2.1.1

SMARC 2.1.1

SMARC 2.1.1

SMARC 2.1.1

SMARC 2.1.1

Processor 

CPU

i3-N305

Intel Atom® x7425E

i3-N305

N97

N200

N50

Base Frequency

1.0/1.8 GHz

1.5 GHz

1.0/1.8 GHz

2.0 GHz

1 GHz

1 GHz

Max Turbo Frequency

3.8 GHz

3.4GHz

3.8 GHz

3.6GHz

3.7 GHz

3.4GHz

CPU TDP

8

4

8

4

4

2

Core Number

9/15W

12W

9/15W

12W

6W

6W

BIOS

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

Memory

Max. Capacity

16 GB

8GB

16 GB

4GB

4GB

4GB

RAM

16 GB

8GB

8GB

4GB

4GB

4GB

Graphics 

Controller

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Intel® UHD Graphics

Base Frequency

250MHz

250MHz

250MHz

250MHz

250MHz

250MHz

Max. Frequency

1.25 GHz

1 GHz

1.25 GHz

1.20 GHz

750MHz

750MHz

Storage 

eMMC

64GB

32GB

32GB

32GB

32GB

32GB

Display

LCD (TTL/LVDS/eDP)

LVDS

LVDS

LVDS

LVDS

LVDS

eDP

I/O 

SATA

1

1

1

1

1

1

USB 3.2

2

2

2

2

2

2

USB2.0

6

6

6

6

6

6

GPIO

8-bit

8-bit

8-bit

8-bit

8-bit

8-bit

I2C Bus

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

SMBus

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

TPM

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

Ethernet 

TSN support

N/A

YES

N/A

N/A

N/A

N/A

LAN

2 Ports

2 Ports

2 Ports

2 Ports

2 Ports

1 Ports

Power 

Power Type

ATX: Vin, VSB; AT: Vin

ATX: Vin, VSB; AT: Vin

ATX: Vin, VSB; AT: Vin

ATX: Vin, VSB; AT: Vin

ATX: Vin, VSB; AT: Vin

ATX: Vin, VSB; AT: Vin

Supply Voltage

4.75~5.25V

4.75~5.25V

4.75~5.25V

4.75~5.25V

4.75~5.25V

4.75~5.25V

I/O Interface 

CAN

2 Ports

2 Ports

N/A

N/A

N/A

N/A

Environment 

Operational Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Storage Temperature

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

Humidity

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

Vibration Resistance

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Thermal Solution 

Thermal Solution

Passive

Passive

Passive

Passive

Passive

Passive

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...
Kết quả 4781 - 4800 of 5261

Bài viết mới cập nhật...