PPC-321W TGL: 21.5" Fanless Panel PC with Intel® Core™ i7/i5/i3 Processor

ppc-321w_tgl_1
ppc-321w_tgl_1ppc-321w_tgl_2ppc-321w_tgl_3
Giá: Liên hệ

PPC-321W TGL: 21.5" Fanless Panel PC with Intel® Core™ i7/i5/i3 Processor của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PPC-321W TGL được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Industrial-grade 21.5" LCD panel with 50k backlight lifetime
  • True-flat touchscreen with multi-touch projected capacitive control
  • High-performance, fanless 11th generation Intel® Core™ i processor
  • Dual channel memory slots, max 64G
  • Compact, fanless design with aluminum alloy enclosure
  • IP66-rated front panel
  • Supports dual displays (1 x external HDMI)
  • 1 x M.2 bay (2242/2280 NVME or SATA Interface) for storage and support SATA RAID 0, 1
  • Support TPM2.0 hardware security

Thông số kỹ thuật

PPC-321W TGL

PPC-321W-PB50A

PPC-321W-PB30A

PPC-321W-PB70A

Environment 

Ingress Protection

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Operating Temperature

-10~50 °C (14~122 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

-10~50 °C (14~122 °F)

Relative Humidity

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

Storage Temperature

-20~60 °C (-4~140 °F)

-20~60 °C (-4~140 °F)

-20~60 °C (-4~140 °F)

Vibration Protection

2 Grms, random

2 Grms, random

2 Grms, random

Hardware 

Certification

CE, FCC Class B, BSMI, CB, UL, CCC, UKCA

CE, FCC Class B, BSMI, CB, UL, CCC, UKCA

CE, FCC Class B, BSMI, CB, UL, CCC, UKCA

CPU

Intel® Core™ i5-1145G7E 1.5GHz Quad core

Intel® Core™ i3-1115G4E 2.2GHz Dual core

Intel® Core™ i7-1185G7E 1.8GHz Quad core

Ethernet

Intel® i219-LM GbE, Intel® i225-LM GbE

Intel® i219-LM GbE, Intel® i225-LM GbE

Intel® i219-LM GbE, Intel® i225-LM GbE

Expansion

1 x M.2 E Key 2230

1 x M.2 E Key 2230

1 x M.2 E Key 2230

I/O

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485, 3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Type C, 1 x HDMI, 1 x Line Out

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485, 3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Type C, 1 x HDMI, 1 x Line Out

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485, 3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Type C, 1 x HDMI, 1 x Line Out

LAN

1 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps

1 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps

1 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps

Memory

2 x DDR4 SO-DIMM Slot

2 x DDR4 SO-DIMM Slot

2 x DDR4 SO-DIMM Slot

OS Support

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux, Android

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux, Android

Power Consumption

75 W @ 19 VDC

75 W @ 19 VDC

75 W @ 19 VDC

Power Input

12~30 VDC

12~30 VDC

12~30 VDC

Hardware Security

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

I/O Interface 

Power Connector

1 x 2-Pin Terminal Block

1 x 2-Pin Terminal Block

1 x 2-Pin Terminal Block

Serial Ports

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

1 x RS-232, 1 x RS-232/422/485

Displays

1 x HDMI

1 x HDMI

1 x HDMI

LCD Display

Backlight Life (hrs)

50,000

50,000

50,000

Display Size

21.5"

21.5"

21.5"

Luminance (cd/m2)

250

250

250

Max. Resolution

1920 x 1080

1920 x 1080

1920 x 1080

Viewing Angle (H/V°)

178/178

178/178

178/178

Mechanical 

Dimension (W x H x D)

558 x 350 x 62 mm

558 x 350 x 62 mm

558 x 350 x 62 mm

Enclosure

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Die-cast aluminum alloy

Mounting

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Weight (Net)

6.6 kg (14.6 lb)

6.6 kg (14.6 lb)

6.6 kg (14.6 lb)

Touchscreen

Touch Type

PCAP

PCAP

PCAP

USB Vision

Connector

3 x USB 3.2 Type A, 1 x USB 2.0 Type A, 1 x Type C

3 x USB 3.2 Type A, 1 x USB 2.0 Type A, 1 x Type C

3 x USB 3.2 Type A, 1 x USB 2.0 Type A, 1 x Type C

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SKY-MXM-5000A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 5000 Ada with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-5000A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 5000 Ada with DP 1.4a của hãng Adv...

SKY-MXM-3500A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 3500 Ada with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-3500A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 3500 Ada with DP 1.4a của hãng Adv...

SKY-MXM-2000A: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-2000A: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a của hãng Advante...

SKY-MXM-2000A-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-2000A-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a của hãng Ad...

SKY-MXM-2000A-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-2000A-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a của hãng Ad...

SKY-MXM-A4500: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded A4500 with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A4500: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded A4500 with DP 1.4a của hãng Advant...

SKY-MXM-A2000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A2000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a của hãng Advantech...

SKY-MXM-A2000-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A2000-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a của hãng Adva...

SKY-MXM-A2000-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A2000-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a của hãng Adva...

SKY-MXM-A1000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A1000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A1000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A1000 Embedded with DP 1.4a của hãng Advantech...

SKY-MXM-A500: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A500 Embedded

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A500: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A500 Embedded của hãng Advantech hiện đang ...

NVIDIA L40S: Tesla L40S 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40S-48P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA L40S: Tesla L40S 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40S-48P) của hãng A...

NVIDIA L40: Tesla L40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40-48P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA L40: Tesla L40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40-48P) của hãng Adva...

NVIDIA RTX A800: NVIDIA Quadro A800 Active PCIe 40GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A800: NVIDIA Quadro A800 Active PCIe 40GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech ...

NVIDIA L4: Tesla L4 24GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA L4: Tesla L4 24GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

SKY-QUAD-T600E-4: NVIDIA T600E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T600E-4: NVIDIA T600E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA H100 NVL: NVIDIA H100 NVL 94GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA H100 NVL: NVIDIA H100 NVL 94GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đ...

NVIDIA H100: NVIDIA H100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA H100: NVIDIA H100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được B...

NVIDIA H800: NVIDIA H800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA H800: NVIDIA H800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được B...

NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...
Kết quả 4741 - 4760 of 5250

Bài viết mới cập nhật...