MIO-5152: Intel® Atom® x6000E series and Intel® Celeron® N and J series 3.5" SBC của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MIO-5152 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Atom® x6000E series and Intel® Celeron® J and N series with Quad/Dual Cores, TDP 6W/ 10W/ 12W
- Single Channel DDR4-3200 up to 32G
- Support 3 independent displays via LVDS, DP1.4, and HDMI2.0 up to 4K@60Hz>
- Dual GbE, 6 USB, 6 UART, TPM2.0
- CE/FCC Class B, Coastline I/O ESD 8KV/15KV Criteria A
- Support Windows 10 LTSC & Ubuntu 20.04 LTS, embedded software APIs, WISE-DeviceOn
Thông số kỹ thuật
MIO-5152
|
MIO-5152J-U6A1
|
MIO-5152N-U6A1
|
MIO-5152A-P0A1
|
Processor
|
CPU
|
Intel Celeron J6412
|
Intel Celeron N6210
|
Intel Atom x6425E
|
|
Max Turbo Frequency
|
2.6 GHz
|
2.6 GHz
|
3.0GHz
|
|
Base Frequency
|
2.0 GHz
|
1.2 GHz
|
2.0 GHz
|
|
Core Number
|
4
|
2
|
4
|
|
CPU TDP
|
10 W
|
6.5 W
|
12W
|
|
Chipset
|
Integrated in SOC
|
Integrated in SOC
|
Integrated in SOC
|
|
BIOS
|
AMI EFI 256 Mbit
|
AMI EFI 256 Mbit
|
AMI EFI 256 Mbit
|
Memory
|
Technology
|
DDR4 3200 Mbit SDRAM
|
DDR4 3200 Mbit SDRAM
|
DDR4 3200 Mbit SDRAM
|
|
Max. Capacity
|
32 GB
|
32 GB
|
32 GB
|
|
Channel/ Socket
|
Single Channel / 1 Socket
|
Single Channel / 1 Socket
|
Single Channel / 1 Socket
|
|
ECC Support
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Graphics
|
Controller
|
Intel Gen11 Graphics Engines
|
Intel Gen11 Graphics Engines
|
Intel Gen11 Graphics Engines
|
|
Max. Frequency
|
800MHz
|
750MHz
|
750MHz
|
|
Base Frequency
|
400MHz
|
250MHz
|
500MHz
|
Display
|
LCD
|
LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080
|
LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080
|
LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080
|
|
HDMI
|
1 x HDMI2.0, up to 4096 x 2160
|
1 x HDMI2.0, up to 4096 x 2160
|
1 x HDMI2.0, up to 4096 x 2160
|
Rear I/O
|
HDMI / DisplayPort*
|
1/1
|
1/1
|
1/1
|
Internal I/O
|
SATA
|
6 (SATA III)
|
6 (SATA III)
|
6 (SATA III)
|
|
USB
|
2 x USB 2.0
|
2 x USB 2.0
|
2 x USB 2.0
|
|
GPIO
|
8-bit general purpose input/output
|
8-bit general purpose input/output
|
8-bit general purpose input/output
|
Audio
|
Chipset
|
Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD), Line-in, Line out, Mic-in
|
Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD), Line-in, Line out, Mic-in
|
Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD), Line-in, Line out, Mic-in
|
Power
|
Power Supply Voltage
|
Vin: 12V
|
Vin: 12V
|
Vin: 12V
|
|
Connector
|
ATX 2x2p
|
ATX 2x2p
|
ATX 2x2p
|
Environment
|
Temperature (Operating)
|
0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)
|
0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)
|
0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)
|
|
Humidity
|
40° C @ 95% RH Non-Condensing
|
40° C @ 95% RH Non-Condensing
|
40° C @ 95% RH Non-Condensing
|
|
Vibration Resistance
|
3.5 Grms
|
3.5 Grms
|
3.5 Grm
|
Certification
|
EMC
|
CE, FCC
|
CE, FCC
|
CE, FCC
|
Mechanical
|
Dimensions
|
146 x 102 mm (5.75" x 4.02")
|
146 x 102 mm (5.75" x 4.02")
|
146 x 102 mm (5.75" x 4.02")
|
Expansion
|
M.2
|
1 x E key (Type:2230) + 1 x M key (Type:2242)
|
1 x E key (Type:2230) + 1 x M key (Type:2242)
|
1 x E key (Type:2230) + 1 x M key (Type:2242)
|
Operating System
|
Ubuntu
|
V
|
V
|
V
|
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"