MIO-4370: 14th/13th/12th Gen. Intel® Core™ Processors (Alder Lake-S/Raptor Lake-S series, LGA1700 socket CPU) on 4" EPIC SBC

mio-4370_bkaii_1
mio-4370_bkaii_1mio-4370_bkaii_3mio-4370_bkaii_2
Giá: Liên hệ

MIO-4370: 14th/13th/12th Gen. Intel® Core™ Processors (Alder Lake-S/Raptor Lake-S series, LGA1700 socket CPU) on 4" EPIC SBC của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MIO-4370 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • 14th/13th/12th Gen. Intel® Core™ Processor up to 24 Cores, TDP 35W
  • High scalability with socket type CPU (LGA1700) & Support Std. CPU cooler
  • DDR5 4800 up to 32GB + 3 simultaneous display: Dual HDMI+eDP
  • Dual High Speed 2.5G Ethernet with TSN, 2x COM, CANbus, TPM
  • 3 Expansions: Dual M.2 M-Key (support NVMe), M.2 E-Key
  • Supports Windows 10 LTSC & Ubuntu 22.04 LTS, embedded software APIs, WISE-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

MIO-4370

MIO-4370R-00A1

MIO-4370H-00A1

Processor 

CPU

Intel® 12th & 13th Generation Core™ I processor

Intel® 12th & 13th Generation Core™ I processor

CPU TDP

35W

35W

Max Turbo Frequency

Up to 5.0 GHz

Up to 5.0 GHz

Core Number

Up to 24C

Up to 24C

Thread

Up to 32T

Up to 32T

Chipset

R680E

H610E

LLC

Up to 36MB

Up to 36MB

BIOS

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

Memory 

Technology

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

Max. Capacity

SODIMM up to 32GB

SODIMM up to 32GB

Channel/ Socket

Single Channel / 1 Socket

Single Channel / 1 Socket

ECC Support

YES

NO

Graphics 

Controller

Intel® UHD Graphics 770/730

Intel® UHD Graphics 770/730

Max. Frequency

Up to 1.65 GHz

Up to 1.65 GHz

Base Frequency

300 MHz

300 MHz

Execution Unit

Up to 32

Up to 32

3D/HW Acceleration

DX12, OGL4.5, OCL2.1, HW Encode: AVC/H264, JPEG, HEVC/H265, VP9, HW Decode: WMV9, AVC/H264, JPEG/MJPEG, HEVC/H265, VP9, AV1

DX12, OGL4.5, OCL2.1, HW Encode: AVC/H264, JPEG, HEVC/H265, VP9, HW Decode: WMV9, AVC/H264, JPEG/MJPEG, HEVC/H265, VP9, AV1

Display 

LCD (TTL/LVDS/eDP)

1 x eDP 1.4b, up to 5120 x 3200 @60Hz, 24bpp

1 x eDP 1.4b, up to 5120 x 3200 @60Hz, 24bpp

HDMI


2 x HDMI 1.2, up to 1920 x 1200 @60Hz, 24bpp


2 x HDMI 1.2, up to 1920 x 1200 @60Hz, 24bpp

Multi-Display

3 simultaneous displays via eDP + HDMI + HDMI

3 simultaneous displays via eDP + HDMI + HDMI

Ethernet 

Speed

Up to 2.5GbE

Up to 2.5GbE

Controller

LAN1/LAN2: Intel I225

LAN1/LAN2: Intel I225

TSN support

Yes

Yes

Connector

2 RJ45 on Rear I/O

2 RJ45 on Rear I/O

Rear I/O 

Ethernet

2

2

HDMI

2

2

USB

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

2 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)+ 2 x USB 3.2 Gen 1x1 (5Gbps)

M.2 M Key

2 x M-Key 2280 (PCIe Gen. 4 x4)

1 x M-Key 2280 (PCIe Gen. 4 x4)

M.2 B Key

0

1 x B-Key 3042 (only USB 2.0 interface) with SIM slot

M.2 E Key

1 x E-Key 2230 (PCIex1, USB2.0)

1 x E-Key 2230 (PCIex1, USB2.0)

Internal I/O 

Serial

2 x RS-232/422/485 with auto flow control (ESD protection: Air gap ±15kV, Contact ±8kV)

2 x RS-232/422/485 with auto flow control (ESD protection: Air gap ±15kV, Contact ±8kV)

CAN bus

1

1

USB2.0

2

2

GPIO

8-bit general purpose input/output

8-bit general purpose input/output

I2C

1 (Share with SMBus)

1 (Share with SMBus)

FAN

1 x 4-Wire Smart Fan, 12V@2A>

1 x 4-Wire Smart Fan, 12V@2A>

Front Panel Control

Power LED, HD LED, Reset, Power Switch, Case Open, Buzzer

Power LED, HD LED, Reset, Power Switch, Case Open, Buzzer

Security 

TPM

Audio 

CODEC

High Definition Audio (HD), Line-in, Line out, Mic-in

High Definition Audio (HD), Line-in, Line out, Mic-in

Watchdog Timer 

Watchdog Timer 

65536 level timer interval, from 0~65535 sec, multi-level, multi-option watchdog timer

65536 level timer interval, from 0~65535 sec, multi-level, multi-option watchdog timer

Power 

Connector

ATX 2x2p

ATX 2x2p

Power Type

AT / ATX

AT / ATX

Power Supply Voltage

Supports single 12V input, ± 10%

Supports single 12V input, ± 10%

Battery

Lithium 3 V / 210 mAH

Lithium 3 V / 210 mAH

Environment 

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

-40 ~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

Operational Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

Humidity

Operating: 40° C @ 95% relative humidity, non-condensing; Storage: 60° C @ 95%relative humidity, non-condensing

Operating: 40° C @ 95% relative humidity, non-condensing; Storage: 60° C @ 95%relative humidity, non-condensing

Vibration Resistance

3.5 Grms

3.5 Grms

Certification 

EMC

CE, FCC

CE, FCC

Physical Characteristics 

Dimensions (L x W)

165 x 114 mm (6.5" x 4.5")

165 x 114 mm (6.5" x 4.5")

Weight

320g (w/o CPU & Cooler)

320g (w/o CPU & Cooler)

Embedded OS 

OS Support

Win10/Ubuntu

Win10/Ubuntu

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...
Kết quả 4761 - 4780 of 5261

Bài viết mới cập nhật...