MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

mio-2375_2
mio-2375_2mio-2375_bkaii_1mio-2375_3
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MIO-2375 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  • Intel® Tiger Lake-UP3 (10nm++) Series, On-board LPDDR4x-4266 up to 32G with IBECC
  • Dual independent display: eDP/MIPI-DSI, DP up to 8K
  • Rich I/O interface with GbE x 2, USB 3.2, COM Port, DIO SMBus, TPM2.0
  • Flexible expansion to IoT connectivity: M.2 E-Key, M.2 B-Key/M-Key NVMe x2
  • Supports Advantech iManager3.0, Embedded Software APIs, WISE-DeviceOn, and Edge AI Suite

Thông số kỹ thuật

MIO-2375

MIO-2375C7P-Q4A1

MIO-2375C5P-Q1A1

MIO-2375C3P-P9A1

MIO-2375C7PX-Q4A1

Processor

CPU

Intel Core i7-1185G7E

Intel Core i5-1145G7E

Intel Core i3-1115G4E

Intel Core i7-1185GRE

Max Turbo Frequency

4.4 GHz

4.1 GHz

3.9GHz

1.8GHz

Base Frequency

1.8GHz

1.6 GHz

2.1 GHz

4/8

Core Number

4/8

4/8

2 / 4

4/8

LLC

12MB

8MB

6MB

12MB

CPU TDP

15W

15W

15W

15W

Chipset

Intel 300 Series Chipset

Intel 300 Series Chipset

Intel 300 Series Chipset

Intel 300 Series Chipset

BIOS

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

Memory 

Technology

LPDDR4 4267 Mbit

LPDDR4 4267 Mbit

LPDDR4 3733Mbit

LPDDR4 4267 Mbit

Max. Capacity

32 GB

32 GB

32 GB

32 GB

Channel/ Socket

Dual Channel / On Board Memory

Dual Channel / On Board Memory

Dual Channel / On Board Memory

Dual Channel / On Board Memory

ECC Support

No

No

No

Yes

Graphics 

Controller

Integrated Intel Iris Xe Graphics

Integrated Intel Iris Xe Graphics

Integrated Intel Iris Xe Graphics

Integrated Intel Iris Xe Graphics

Max. Frequency

1.35GHz

1.30GHz

1.25GHz

1.35GHz

Ethernet 

Connector

2 x RJ-45

2 x RJ-45

2 x RJ-45

2 x RJ-45

Rear I/O 

DP/HDMI

1/0

1/0

1/0

1/0

USB 3.2

2

2

2

2

Internal I/O 

SATA

1 x SATA GenIII 6.0 Gbps

1 x SATA GenIII 6.0 Gbps

1 x SATA GenIII 6.0 Gbps

1 x SATA GenIII 6.0 Gbps

USB

2 x USB 2.0

2 x USB 2.0

2 x USB 2.0

2 x USB 2.0

GPIO

4-bit general purpose input output I/O

4-bit general purpose input output I/O

4-bit general purpose input output I/O

4-bit general purpose input output I/O

FAN

1 x 4-Wire Smart Fan, 12V@2A>

1 x 4-Wire Smart Fan, 12V@2A>

1 x 4-Wire Smart Fan, 12V@2A>

1 x 4-Wire Smart Fan, 12V@2A>

Expansion 

M.2

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

1 x B key (Type: 2242, 3042mm) + 1 x E key (Type: 2230mm)

Power 

Power Supply Voltage

12 VDC, ± 10%

12 VDC, ± 10%

12 VDC, ± 10%

12 VDC, ± 10%

Power Type

AT / ATX

AT / ATX

AT / ATX

AT / ATX

Environment 

Operational Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

-40~85C (-40~185° F)

Humidity

Operating: 40° C @ 95% relative humidity, non-condensing; Storage: 60° C @ 95%relative humidity, non-condensing

Operating: 40° C @ 95% relative humidity, non-condensing; Storage: 60° C @ 95%relative humidity, non-condensing

Operating: 40° C @ 95% relative humidity, non-condensing; Storage: 60° C @ 95%relative humidity, non-condensing

Operating: 40° C @ 95% relative humidity, non-condensing; Storage: 60° C @ 95%relative humidity, non-condensing

Vibration Resistance

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Certification 

EMC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

Mechanical 

Dimensions

100 x 72 mm

100 x 72 mm

100 x 72 mm

100 x 72 mm

Ubuntu

V

V

V

V

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

BB-9PFLST: Serial Converter, RS-232 MODEM DB9 F to MM Fiber ST

Giá: Liên hệ
BB-9PFLST: Serial Converter, RS-232 MODEM DB9 F to MM Fiber ST của hãng Advantech hiện đa...

BB-FOSTCDR-INV: Serial Converter, RS-232/422/485 TB to MM Fiber ST (Inverted), Ind. DIN

Giá: Liên hệ
BB-FOSTCDR-INV: Serial Converter, RS-232/422/485 TB to MM Fiber ST (Inverted), Ind. DIN của h...

BB-9PCDT: ULI-252D - RS-232 DB9 Data Tap

Giá: Liên hệ
BB-9PCDT: ULI-252D - RS-232 DB9 Data Tap của hãng Advantech hiện đang được BKAII phâ...

BB-232CDT: Serial Data Tap, RS-232, DB25 M to DB25 F plus DB25 F Monitor

Giá: Liên hệ
BB-232CDT: Serial Data Tap, RS-232, DB25 M to DB25 F plus DB25 F Monitor của hãng Advantech ...

BB-232HESP: ULI-242T - RS-232 (Terminal Block) High Energy Surge Protector

Giá: Liên hệ
BB-232HESP: ULI-242T - RS-232 (Terminal Block) High Energy Surge Protector của hãng Advantec...

BB-485HESP: ULI-246T - RS-485 (2W) (Terminal Block) High Energy Surge Protector

Giá: Liên hệ
BB-485HESP: ULI-246T - RS-485 (2W) (Terminal Block) High Energy Surge Protector của hãng Adv...

BB-485FPP: Serial Surge Protector, RS-422/485 Data Line, Fused

Giá: Liên hệ
BB-485FPP: Serial Surge Protector, RS-422/485 Data Line, Fused của hãng Advantech hiện đa...

BB-CANOP: ULI-238TS - CAN (Control Area Network) Optical Isolator / Repeater. Terminal Block Connnectors

Giá: Liên hệ
BB-CANOP: ULI-238TS - CAN (Control Area Network) Optical Isolator / Repeater. Terminal Block Connnec...

BB-232LPTTL: ULI-227D5 - RS-232 (DB9F) to 5 Volt TTL (DB9 Male) Converter, Port Powered

Giá: Liên hệ
BB-232LPTTL: ULI-227D5 - RS-232 (DB9F) to 5 Volt TTL (DB9 Male) Converter, Port Powered của h...

BB-232LPTTL33: ULI-227D3 - RS-232 (DB9F) to 3.3 Volt TTL (DB9 Male) Converter, Port Powered

Giá: Liên hệ
BB-232LPTTL33: ULI-227D3 - RS-232 (DB9F) to 3.3 Volt TTL (DB9 Male) Converter, Port Powered c...

BB-232CL9R: ULI-227TL - RS-232 (DB9 Female) to 20 mA Current Loop (Terminal Block) Converter

Giá: Liên hệ
BB-232CL9R: ULI-227TL - RS-232 (DB9 Female) to 20 mA Current Loop (Terminal Block) Converter c...

BB-422TTL: Serial Converter, RS-422 DB25 F to 5V TTL DB25 M

Giá: Liên hệ
BB-422TTL: Serial Converter, RS-422 DB25 F to 5V TTL DB25 M của hãng Advantech hiện đang ...

BB-232AMM5: Serial Cable, DB25 M to DB25 M, 1.8 m / 6 ft

Giá: Liên hệ
BB-232AMM5: Serial Cable, DB25 M to DB25 M, 1.8 m / 6 ft của hãng Advantech hiện đang đ...

BB-9PSMF: Serial Accessory, DB9 M/F Mechanical Protector

Giá: Liên hệ
BB-9PSMF: Serial Accessory, DB9 M/F Mechanical Protector của hãng Advantech hiện đang đ...

BB-232NM9MF6: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9M/DB9F, 1.8 m (6 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232NM9MF6: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9M/DB9F, 1.8 m (6 ft) của hãng Advantech hi...

BB-232NM9MF25: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9M/DB9F, 7.62 m (25 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232NM9MF25: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9M/DB9F, 7.62 m (25 ft) của hãng Advantech ...

BB-232NM9MF10: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9M/DB9F, 3.05 m (10 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232NM9MF10: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9M/DB9F, 3.05 m (10 ft) của hãng Advantech ...

BB-232NM9FF6: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9F/DB9F, 1.8 m (6 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232NM9FF6: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9F/DB9F, 1.8 m (6 ft) của hãng Advantech hi...

BB-232NM9FF3: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9F/DB9F, 0.9 m (3 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232NM9FF3: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9F/DB9F, 0.9 m (3 ft) của hãng Advantech hi...

BB-232NM9: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9F/DB9F, 3.05 m (10 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232NM9: RS-232 Serial Null Modem Cable, DB9F/DB9F, 3.05 m (10 ft) của hãng Advantech hi...
Kết quả 4601 - 4620 of 5261

Bài viết mới cập nhật...